GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Mokpo City

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2009

Huấn luyện viên: Deok-Je Cho

Sân vận động: Mokpo International Football Center Main

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

6-5

02/11

Yangpyeong

Yangpyeong

Mokpo City

Mokpo City

2 : 0

2 : 0

Mokpo City

Mokpo City

6-5

0.87 +0.25 -0.99

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

27/10

6-5

27/10

Mokpo City

Mokpo City

Pocheon

Pocheon

3 : 2

1 : 1

Pocheon

Pocheon

6-5

0.95 -0.5 0.89

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

04/10

3-9

04/10

Busan Transportation

Busan Transportation

Mokpo City

Mokpo City

2 : 0

1 : 0

Mokpo City

Mokpo City

3-9

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.75 0.83

0.78 2.75 0.83

29/09

10-0

29/09

Mokpo City

Mokpo City

Paju Citizen

Paju Citizen

1 : 0

0 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

10-0

0.77 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

20/09

4-5

20/09

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Mokpo City

Mokpo City

0 : 1

0 : 0

Mokpo City

Mokpo City

4-5

1.00 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

13/09

3-2

13/09

Mokpo City

Mokpo City

Gimhae City

Gimhae City

1 : 2

0 : 0

Gimhae City

Gimhae City

3-2

0.98 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

07/09

5-4

07/09

Mokpo City

Mokpo City

Hwaseong

Hwaseong

1 : 3

0 : 2

Hwaseong

Hwaseong

5-4

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

01/09

7-6

01/09

Mokpo City

Mokpo City

Changwon City

Changwon City

0 : 3

0 : 0

Changwon City

Changwon City

7-6

0.97 -0.25 0.82

0.82 3.0 0.84

0.82 3.0 0.84

24/08

10-6

24/08

Gangneung City

Gangneung City

Mokpo City

Mokpo City

0 : 5

0 : 3

Mokpo City

Mokpo City

10-6

0.80 +0 0.95

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

17/08

2-5

17/08

Mokpo City

Mokpo City

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

4 : 0

1 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2-5

0.85 +0.25 0.95

0.87 2.25 0.79

0.87 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Ha-Bean Park Tiền vệ

51 11 0 2 0 28 Tiền vệ

10

Da-won Kim Kim Hậu vệ

32 6 0 3 1 Hậu vệ

7

Sun-Yong Park Tiền vệ

102 4 0 15 1 36 Tiền vệ

8

Oh-Back Choi Tiền vệ

56 3 0 2 0 33 Tiền vệ

20

Kyung-Mo Yang Tiền đạo

38 3 0 0 0 26 Tiền đạo

27

Sang-Won Lee Tiền vệ

62 2 0 7 0 34 Tiền vệ

6

Dae-Joon Lim Tiền vệ

60 1 0 6 0 31 Tiền vệ

3

Tae-woo Kim Hậu vệ

17 1 0 1 2 27 Hậu vệ

16

Jun-Seong Kim Thủ môn

53 0 0 0 0 23 Thủ môn

18

Ki-Mok Im Thủ môn

17 0 0 0 0 24 Thủ môn