VĐQG Ả Rập Saudi - 31/01/2025 15:15
SVĐ: Kingdom Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Hilal Al Akhdoud
Al Hilal 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Akhdoud
Huấn luyện viên:
29
Salem Mohammed Al Dawsari
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
20
João Pedro Cavaco Cancelo
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
11
Marcos Leonardo Santos Almeida
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
6
Renan Augusto Lodi dos Santos
77
Malcom Filipe Silva de Oliveira
10
Saviour Amunde Godwin
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
28
Paulo Vitor Fagundes dos Anjos
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
18
Juan Sebastián Pedroza Perdomo
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ |
27 | 9 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ |
27 | 2 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ |
23 | 1 | 5 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Mohammed Kanoo Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kalidou Koulibaly Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Ali Albulayhi Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Yassine Bounou Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saviour Amunde Godwin Tiền đạo |
42 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Christian Mougang Bassogog Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Ibrahima Koné Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ |
44 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn |
50 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
15 Naif Asiri Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Awdh Khamis Faraj Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Damion Lowe Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Mohammed Al Saeed Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Hilal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Hamad Al Yami Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Abdullah Al Hamdan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Moteb Al-Harbi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nasser Al Dawsari Tiền vệ |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalifah Aldawsari Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Turki Al Ghomil Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Al Akhdoud
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ |
52 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rakan Najjar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
87 Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohanad Alqaydhi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Knowledge Musona Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Al Hilal
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
0 : 3
(0-3)
Al Hilal
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Hilal
3 : 0
(1-0)
Al Akhdoud
VĐQG Ả Rập Saudi
Al Akhdoud
0 : 3
(0-1)
Al Hilal
Al Hilal
Al Akhdoud
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Hilal
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Al Quadisiya Al Hilal |
0 0 (0) (0) |
0.88 +1 0.83 |
0.88 3.0 0.89 |
|||
21/01/2025 |
Al Hilal Al-Wehda |
4 1 (2) (0) |
1.00 -3.0 0.80 |
0.93 4.25 0.95 |
H
|
T
|
|
16/01/2025 |
Al Hilal Al Fateh |
9 0 (4) (0) |
0.94 -2.75 0.92 |
0.85 4.0 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Al Orubah Al Hilal |
0 5 (0) (1) |
0.97 +2.25 0.82 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Al Hilal Al Ittihad |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
Al Akhdoud
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Al Akhdoud Al Khaleej |
0 0 (0) (0) |
0.99 +0 0.74 |
0.86 2.25 0.89 |
|||
20/01/2025 |
Al Raed Al Akhdoud |
0 2 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Al Akhdoud Al Feiha |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Al Nassr Al Akhdoud |
3 1 (2) (1) |
0.91 -1.75 0.87 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Al-Wehda Al Akhdoud |
2 3 (1) (3) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17