GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ả Rập Saudi - 31/01/2025 15:15

SVĐ: Kingdom Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Kingdom Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Hilal Al Akhdoud

Đội hình

Al Hilal 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Hilal VS Al Akhdoud

4-2-3-1 Al Akhdoud

Huấn luyện viên:

29

Salem Mohammed Al Dawsari

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

20

João Pedro Cavaco Cancelo

11

Marcos Leonardo Santos Almeida

11

Marcos Leonardo Santos Almeida

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

6

Renan Augusto Lodi dos Santos

77

Malcom Filipe Silva de Oliveira

10

Saviour Amunde Godwin

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo

Đội hình xuất phát

Al Hilal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Salem Mohammed Al Dawsari Tiền vệ

27 9 5 4 0 Tiền vệ

77

Malcom Filipe Silva de Oliveira Tiền vệ

23 5 4 4 0 Tiền vệ

11

Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo

22 4 0 1 0 Tiền đạo

6

Renan Augusto Lodi dos Santos Hậu vệ

27 2 4 2 0 Hậu vệ

20

João Pedro Cavaco Cancelo Hậu vệ

23 1 5 2 0 Hậu vệ

28

Mohammed Kanoo Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Mohammed Hamad Al Qahtani Tiền vệ

29 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Kalidou Koulibaly Hậu vệ

26 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Ali Albulayhi Hậu vệ

26 1 0 2 1 Hậu vệ

8

Rúben Diogo Da Silva Neves Tiền vệ

17 0 3 1 0 Tiền vệ

37

Yassine Bounou Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Saviour Amunde Godwin Tiền đạo

42 7 1 4 0 Tiền đạo

13

Christian Mougang Bassogog Tiền đạo

14 2 1 0 0 Tiền đạo

9

Ibrahima Koné Tiền đạo

14 2 0 2 0 Tiền đạo

18

Juan Sebastián Pedroza Perdomo Tiền vệ

44 1 4 9 0 Tiền vệ

28

Paulo Vitor Fagundes dos Anjos Thủ môn

50 0 1 4 1 Thủ môn

15

Naif Asiri Hậu vệ

34 1 1 3 0 Hậu vệ

27

Awdh Khamis Faraj Hậu vệ

47 0 1 5 0 Hậu vệ

17

Damion Lowe Hậu vệ

10 0 1 2 2 Hậu vệ

6

Eid Mohammed Saeed Al Muwallad Tiền vệ

43 0 1 11 0 Tiền vệ

2

Mohammed Al Saeed Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Petros Matheus dos Santos Araújo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Al Hilal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Hamad Al Yami Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mohammed Khalil Al Owais Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

99

Abdullah Al Hamdan Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Moteb Al-Harbi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Khalid Essa Al Ghannam Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Nasser Al Dawsari Tiền vệ

29 2 1 2 0 Tiền vệ

4

Khalifah Aldawsari Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

38

Turki Al Ghomil Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

87

Hassan Mohammed Al Tambakti Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Al Akhdoud

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Abdulaziz Saleh Al Hatila Tiền vệ

52 2 0 0 0 Tiền vệ

1

Rakan Najjar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Mohammed Naif Saleh Al Jahif Tiền vệ

43 1 0 2 0 Tiền vệ

87

Ghassan Ahmed Yousef Hawsawi Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Mohanad Alqaydhi Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Knowledge Musona Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

14

Saleh Yahya Al Abbas Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Saleh Mussad Al Harthi Tiền vệ

42 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Hussain Hassan Mushaib Al Zabdani Hậu vệ

50 1 3 7 0 Hậu vệ

Al Hilal

Al Akhdoud

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Hilal: 3T - 0H - 0B) (Al Akhdoud: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Akhdoud

0 : 3

(0-3)

Al Hilal

02/04/2024

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Hilal

3 : 0

(1-0)

Al Akhdoud

07/10/2023

VĐQG Ả Rập Saudi

Al Akhdoud

0 : 3

(0-1)

Al Hilal

Phong độ gần nhất

Al Hilal

Phong độ

Al Akhdoud

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

3.8
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Hilal

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

27/01/2025

Al Quadisiya

Al Hilal

0 0

(0) (0)

0.88 +1 0.83

0.88 3.0 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

21/01/2025

Al Hilal

Al-Wehda

4 1

(2) (0)

1.00 -3.0 0.80

0.93 4.25 0.95

H
T

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Hilal

Al Fateh

9 0

(4) (0)

0.94 -2.75 0.92

0.85 4.0 0.90

T
T

VĐQG Ả Rập Saudi

11/01/2025

Al Orubah

Al Hilal

0 5

(0) (1)

0.97 +2.25 0.82

0.94 3.25 0.94

T
T

Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi

07/01/2025

Al Hilal

Al Ittihad

1 1

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.81 3.25 0.82

B
X

Al Akhdoud

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ả Rập Saudi

25/01/2025

Al Akhdoud

Al Khaleej

0 0

(0) (0)

0.99 +0 0.74

0.86 2.25 0.89

VĐQG Ả Rập Saudi

20/01/2025

Al Raed

Al Akhdoud

0 2

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.25 0.86

T
X

VĐQG Ả Rập Saudi

16/01/2025

Al Akhdoud

Al Feiha

1 2

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.78 2.0 0.84

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

09/01/2025

Al Nassr

Al Akhdoud

3 1

(2) (1)

0.91 -1.75 0.87

0.82 3.25 0.81

B
T

VĐQG Ả Rập Saudi

05/12/2024

Al-Wehda

Al Akhdoud

2 3

(1) (3)

0.77 +0.5 1.02

0.83 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 4

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất