National League Hàn Quốc - 29/09/2024 06:00
SVĐ: Mokpo International Football Center Main
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.00 3.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.62 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Kwon Hyeok-Chan
-
20’
Đang cập nhật
Yoon Cheol-Hyun
-
Seung-woo Seo
Sim Won-Seong
31’ -
Jeon Jeong-Ho
Lim Dae-Joon
46’ -
57’
Han Jun-Young
Kim Woo-Hong
-
Đang cập nhật
Choi Chi-Ung
59’ -
68’
Kwon Hyeok-Chan
Lucas Macedo
-
Yang Kyung-Mo
Seok-hee Han
75’ -
Đang cập nhật
Kim Da-Won
78’ -
79’
Đang cập nhật
Bae Jin-Woo
-
81’
Ye Byung-Won
Lee Dong-jin
-
Đang cập nhật
Seok-hee Han
85’ -
Kim Da-Won
Hwang Byung-Kwon
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
0
52%
48%
2
3
3
3
379
343
13
10
4
2
2
1
Mokpo City Paju Citizen
Mokpo City 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Deok-Je Cho
4-4-1-1 Paju Citizen
Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh
23
Ha-bean Park
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
10
Kim Da-Won
10
Kim Da-Won
16
Jeong Ho-Yeong
10
Ye Byung-Won
10
Ye Byung-Won
10
Ye Byung-Won
19
Yoon Cheol-Hyun
19
Yoon Cheol-Hyun
19
Yoon Cheol-Hyun
19
Yoon Cheol-Hyun
19
Yoon Cheol-Hyun
6
Kim Seung-Chan
6
Kim Seung-Chan
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ha-bean Park Tiền vệ |
47 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kim Da-Won Hậu vệ |
28 | 6 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
20 Yang Kyung-Mo Tiền đạo |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Choi Oh-Back Tiền vệ |
52 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Hee-seong Kim Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Park Seon-Yong Tiền vệ |
70 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Lee Sang-Won Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Jeon Jeong-Ho Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Seung-woo Seo Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Kim Jun-Seong Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Choi Chi-Ung Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jeong Ho-Yeong Tiền vệ |
55 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryu Yeon-Joon Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kim Seung-Chan Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Ye Byung-Won Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Kwon Hyeok-Chan Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yoon Cheol-Hyun Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Bae Jin-Woo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Park Min-Seon Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Shin Won-Chul Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Han Jun-Young Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Lee Sung-ju Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sim Won-Seong Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Hwang Byung-Kwon Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Lim Dae-Joon Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Jang Jae-Woong Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Lee Dong-jin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hwang Kyu-Seong Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 Park Sung-Hyuk Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Kim Woo-Hong Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Park Jong-Seong Tiền vệ |
50 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Ji Eui-Su Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Lucas Macedo Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Mokpo City
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
0 : 1
(0-0)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
0 : 1
(0-1)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
0 : 0
(0-0)
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
1 : 0
(0-0)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
0 : 0
(0-0)
Paju Citizen
Mokpo City
Paju Citizen
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mokpo City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Daejeon Korail Mokpo City |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Mokpo City Gimhae City |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Mokpo City Hwaseong |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Mokpo City Changwon City |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.82 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
24/08/2024 |
Gangneung City Mokpo City |
0 5 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Paju Citizen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Yeoju Sejong Paju Citizen |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Yangpyeong Paju Citizen |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
08/09/2024 |
Paju Citizen Pocheon |
3 1 (2) (1) |
0.75 +0 0.99 |
0.73 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Paju Citizen Busan Transportation |
1 2 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Paju Citizen Daegu II |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 19