GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Paju Citizen

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2012

Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh

Sân vận động: Paju Public Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

5-2

02/11

Paju Citizen

Paju Citizen

Chuncheon

Chuncheon

0 : 0

0 : 0

Chuncheon

Chuncheon

5-2

0.89 +0 0.95

0.90 2.0 0.93

0.90 2.0 0.93

27/10

6-6

27/10

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Paju Citizen

Paju Citizen

3 : 0

1 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

6-6

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.84

0.86 2.5 0.84

19/10

5-1

19/10

Pocheon

Pocheon

Paju Citizen

Paju Citizen

1 : 2

0 : 1

Paju Citizen

Paju Citizen

5-1

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.25 0.74

0.88 2.25 0.74

05/10

2-4

05/10

Paju Citizen

Paju Citizen

Ulsan Citize

Ulsan Citize

2 : 0

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

2-4

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.0 0.84

0.86 2.0 0.84

29/09

10-0

29/09

Mokpo City

Mokpo City

Paju Citizen

Paju Citizen

1 : 0

0 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

10-0

0.77 -0.25 -0.98

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

22/09

5-3

22/09

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

Paju Citizen

Paju Citizen

0 : 0

0 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

5-3

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

0.81 2.0 1.00

15/09

3-4

15/09

Yangpyeong

Yangpyeong

Paju Citizen

Paju Citizen

0 : 1

0 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

3-4

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

0.85 2.0 0.95

08/09

1-3

08/09

Paju Citizen

Paju Citizen

Pocheon

Pocheon

3 : 1

2 : 1

Pocheon

Pocheon

1-3

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

0.73 2.0 0.94

31/08

3-5

31/08

Paju Citizen

Paju Citizen

Busan Transportation

Busan Transportation

1 : 2

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

3-5

-0.98 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

0.89 2.25 0.91

24/08

2-6

24/08

Paju Citizen

Paju Citizen

Daegu II

Daegu II

1 : 0

0 : 0

Daegu II

Daegu II

2-6

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Jeong-Yun Seong Tiền vệ

79 12 0 1 0 24 Tiền vệ

16

Ho-Young Jung Tiền vệ

87 10 0 10 0 28 Tiền vệ

4

Jong-Seong Park Tiền vệ

56 2 0 9 0 28 Tiền vệ

6

Seung-Chan Kim Tiền vệ

65 2 0 2 0 26 Tiền vệ

19

Cheol-Hyeon Yun Hậu vệ

19 1 0 5 0 28 Hậu vệ

1

Min-Sun Park Thủ môn

78 0 0 2 0 34 Thủ môn

13

Kyu-Seong Hwang Thủ môn

94 0 0 4 0 Thủ môn

14

Ho-Jun Kim Hậu vệ

55 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Min Tak Hậu vệ

3 0 0 0 0 22 Hậu vệ

22

Seung-Jae Lee Tiền vệ

2 0 0 0 0 25 Tiền vệ