GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Paju Public Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 0 0.95

0.90 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.00 2.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.91

0.90 0.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bae Jin-Woo

    20’
  • Jo Sang-Bum

    Kang Hyung-Min

    39’
  • 46’

    Filipe Renan

    Dae-kwang Lee

  • 62’

    Đang cập nhật

    Kim U-Jin

  • 65’

    Kim U-Jin

    Yoon Dong-Kwon

  • Park Jong-Seong

    Park Hee-jun

    67’
  • 77’

    Moon Kyung-Min

    Heo Chang-Soo

  • Đang cập nhật

    Ryu Yeon-Joon

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Park Hee-Geun

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Paju Public Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Beom-Seok Oh

  • Ngày sinh:

    29-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:12, H:9, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jeong Seon-Woo

  • Ngày sinh:

    08-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    64 (T:15, H:27, B:22)

5

Phạt góc

2

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

387

Tổng số đường chuyền

338

6

Dứt điểm

7

1

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Paju Citizen Chuncheon

Đội hình

Paju Citizen 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh

Paju Citizen VS Chuncheon

3-5-1-1 Chuncheon

Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo

9

Ryu Yeon-Joon

17

Ji Eui-Su

17

Ji Eui-Su

17

Ji Eui-Su

94

Jo Sang-Bum

94

Jo Sang-Bum

94

Jo Sang-Bum

94

Jo Sang-Bum

94

Jo Sang-Bum

6

Kim Seung-Chan

6

Kim Seung-Chan

32

Filipe Renan

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

2

Lee Nam-Gyu

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

77

Jeong Seung-Hyeon

2

Lee Nam-Gyu

Đội hình xuất phát

Paju Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ryu Yeon-Joon Tiền vệ

23 4 0 2 0 Tiền vệ

6

Kim Seung-Chan Tiền vệ

64 2 0 2 0 Tiền vệ

8

Lee Je-Ho Tiền vệ

24 2 0 6 0 Tiền vệ

17

Ji Eui-Su Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

47

Kwon Hyeok-Chan Tiền vệ

37 1 0 0 0 Tiền vệ

94

Jo Sang-Bum Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

4

Park Jong-Seong Tiền vệ

52 1 0 9 0 Tiền vệ

23

Shin Won-Chul Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Oh Sang-Jun Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Park Min-Seon Thủ môn

77 0 0 2 0 Thủ môn

66

Bae Jin-Woo Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Filipe Renan Tiền đạo

11 3 0 0 0 Tiền đạo

2

Lee Nam-Gyu Hậu vệ

24 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Moon Kyung-Min Tiền đạo

23 2 0 1 0 Tiền đạo

30

Chan-youl Lim Hậu vệ

10 2 0 1 0 Hậu vệ

77

Jeong Seung-Hyeon Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Seung-Gi Min Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Sung-won Park Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Lee Ji-Hwan Hậu vệ

22 0 0 4 1 Hậu vệ

21

Park Hee-Geun Thủ môn

48 0 0 2 0 Thủ môn

14

Kim U-Jin Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lee Do-Hyun Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Paju Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Han Jun-Young Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Park Sung-Hyuk Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Jeong Ho-Yeong Tiền vệ

59 7 0 8 0 Tiền vệ

14

Kim Ho-Jun Hậu vệ

34 0 0 2 0 Hậu vệ

90

Park Hee-jun Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

97

Kang Hyung-Min Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Hwang Kyu-Seong Thủ môn

67 0 0 3 0 Thủ môn

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Dae-kwang Lee Tiền đạo

25 4 0 0 0 Tiền đạo

99

Yoon Dong-Kwon Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Heo Chang-Soo Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

49

Lee Jun-Ho Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Kwak Rae-Seung Tiền đạo

22 3 0 3 0 Tiền đạo

31

Kim Yong-Beom Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

66

Lee Jae-Geun Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Paju Citizen

Chuncheon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paju Citizen: 1T - 1H - 2B) (Chuncheon: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/06/2024

National League Hàn Quốc

Chuncheon

1 : 1

(0-0)

Paju Citizen

09/09/2023

National League Hàn Quốc

Chuncheon

1 : 0

(1-0)

Paju Citizen

17/05/2023

National League Hàn Quốc

Paju Citizen

0 : 1

(0-0)

Chuncheon

30/03/2023

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

Chuncheon

1 : 2

(1-1)

Paju Citizen

Phong độ gần nhất

Paju Citizen

Phong độ

Chuncheon

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paju Citizen

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

27/10/2024

Siheung Citizen

Paju Citizen

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.86 2.5 0.84

B
T

National League Hàn Quốc

19/10/2024

Pocheon

Paju Citizen

1 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.25 0.74

T
T

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Paju Citizen

Ulsan Citize

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.0 0.84

T
H

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Mokpo City

Paju Citizen

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yeoju Sejong

Paju Citizen

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

B
X

Chuncheon

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

26/10/2024

Chuncheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (1)

0.95 +0 0.80

0.92 2.25 0.91

B
T

National League Hàn Quốc

19/10/2024

Changwon City

Chuncheon

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.91

T
X

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Gimhae City

Chuncheon

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.79

1.05 2.5 0.75

T
X

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Chuncheon

Hwaseong

2 1

(0) (0)

1.00 +0.75 0.80

0.86 2.25 0.96

T
T

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Chuncheon

Gangneung City

0 1

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.91 2.25 0.76

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 11

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

12 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất