National League Hàn Quốc - 27/10/2024 05:00
SVĐ: Jeongwang Sports Park
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.86 2.5 0.84
- - -
- - -
1.70 3.30 4.50
0.73 8 -0.91
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.86 1.0 0.86
- - -
- - -
2.37 2.20 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Wellington
-
Đang cập nhật
Camilo
10’ -
46’
Park Sung-Hyuk
Kwon Hyeok-Chan
-
Đang cập nhật
Lee Ji-Hong
49’ -
Oh Seong-Jin
Jeong Hyeon-Woo
55’ -
Đang cập nhật
Jeong Hyeon-Woo
64’ -
71’
Lee Je-Ho
Kang Hyung-Min
-
Đang cập nhật
Dimitri
79’ -
Hyo-Chan Kim
Kim Bo-Seop
83’ -
86’
Đang cập nhật
Oh Sang-Jun
-
Camilo
Lee Seung-Hyeong
88’ -
90’
Đang cập nhật
Ye Byung-Won
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
54%
46%
1
2
1
2
376
316
11
8
5
1
1
1
Siheung Citizen Paju Citizen
Siheung Citizen 4-5-1
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
4-5-1 Paju Citizen
Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh
9
Camilo
6
Hwang Sin-Jung
6
Hwang Sin-Jung
6
Hwang Sin-Jung
6
Hwang Sin-Jung
50
Choi Won-Chang
50
Choi Won-Chang
50
Choi Won-Chang
50
Choi Won-Chang
50
Choi Won-Chang
93
Oh Seong-Jin
16
Jeong Ho-Yeong
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
17
Ji Eui-Su
9
Ryu Yeon-Joon
9
Ryu Yeon-Joon
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Camilo Tiền đạo |
27 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Oh Seong-Jin Hậu vệ |
68 | 11 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dimitri Tiền đạo |
39 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lee Ji-Hong Tiền đạo |
24 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hwang Sin-Jung Tiền vệ |
77 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Sue Gyeong-Ju Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Park Ji-Woo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Hyo-Chan Kim Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kim Deok-Soo Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Jeong Ho-Yeong Tiền vệ |
58 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Ryu Yeon-Joon Tiền vệ |
22 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Kim Seung-Chan Tiền vệ |
63 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Lee Je-Ho Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Ji Eui-Su Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Park Sung-Hyuk Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bae Jin-Woo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Oh Sang-Jun Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Park Min-Seon Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Shin Won-Chul Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Wellington Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Lee Seung-Hyeong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Jeong Hyeon-Woo Tiền đạo |
38 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kim Bo-Seop Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Kim Nam-Seong Hậu vệ |
39 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
88 Park Tae-Geon Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yu Ji-Min Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Choi Jin-Baek Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kim Woo-Hong Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Ye Byung-Won Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Kwon Hyeok-Chan Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Park Hyun-Woo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Hwang Kyu-Seong Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
97 Kang Hyung-Min Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Park Hee-jun Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Siheung Citizen
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
0 : 2
(0-1)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
4 : 2
(2-0)
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
0 : 1
(0-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
2 : 1
(2-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
1 : 1
(1-0)
Paju Citizen
Siheung Citizen
Paju Citizen
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Siheung Citizen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Daejeon Korail Siheung Citizen |
0 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Siheung Citizen Gimhae City |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Hwaseong Siheung Citizen |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Siheung Citizen Changwon City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
X
|
||
07/09/2024 |
Gangneung City Siheung Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Paju Citizen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Pocheon Paju Citizen |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Paju Citizen Ulsan Citize |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.86 2.0 0.84 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Mokpo City Paju Citizen |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Yeoju Sejong Paju Citizen |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Yangpyeong Paju Citizen |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.85 2.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 2
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 22