GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 15/09/2024 09:00

SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 1.00

0.85 2.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 3.00 2.75

0.92 8 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 0.93

0.90 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yu Chung-In

    22’
  • Đang cập nhật

    Choi Won-Jun

    35’
  • 58’

    Kwon Hyeok-Chan

    Ryu Yeon-Joon

  • Choi Won-Jun

    Victor

    73’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Lucas Macedo

  • Kim Dong-Uk

    Jun-hyung Park

    80’
  • Yang Jeong-Un

    Jung Hyun-wook

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 15/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tancheon Sports Complex (Seongnam)

  • Trọng tài chính:

    J. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Beom-Seok Oh

  • Ngày sinh:

    29-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:12, H:9, B:11)

3

Phạt góc

4

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

2

320

Tổng số đường chuyền

386

3

Dứt điểm

5

1

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Yangpyeong Paju Citizen

Đội hình

Yangpyeong 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Yangpyeong VS Paju Citizen

4-4-1-1 Paju Citizen

Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh

90

Yang Jeong-Un

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

18

Choi Won-Jun

18

Choi Won-Jun

99

Lucas Macedo

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

47

Kwon Hyeok-Chan

6

Kim Seung-Chan

6

Kim Seung-Chan

Đội hình xuất phát

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

24 5 0 0 0 Tiền đạo

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

22 3 0 1 0 Tiền đạo

96

Yu Chung-In Tiền vệ

16 3 0 2 1 Tiền vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

38 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Cha In-Seok Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

6

Park Dong-Hoon Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Kim Dae-Hyeop Tiền vệ

41 0 0 4 1 Tiền vệ

1

Gong In-Sung Thủ môn

36 0 0 1 0 Thủ môn

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

22 0 0 4 0 Tiền vệ

Paju Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Lucas Macedo Tiền đạo

13 5 0 3 0 Tiền đạo

6

Kim Seung-Chan Tiền vệ

58 2 0 2 0 Tiền vệ

17

Ji Eui-Su Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Ye Byung-Won Tiền vệ

21 1 0 3 0 Tiền vệ

47

Kwon Hyeok-Chan Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

5

Oh Sang-Jun Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

1

Park Min-Seon Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

29

Hyeong-jin Moon Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Bae Jin-Woo Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Park Hyun-Woo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Wellington Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

33 6 0 2 0 Tiền đạo

66

Song Young-Min Hậu vệ

44 2 0 13 0 Hậu vệ

17

Jung Hyun-wook Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Jung Sung-Joon Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo I Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

Paju Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lee Je-Ho Tiền vệ

20 1 0 6 0 Tiền vệ

16

Jeong Ho-Yeong Tiền vệ

54 7 0 8 0 Tiền vệ

13

Hwang Kyu-Seong Thủ môn

61 0 0 3 0 Thủ môn

9

Ryu Yeon-Joon Tiền vệ

17 3 0 2 0 Tiền vệ

20

Lee Dong-jin Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Shin Won-Chul Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

94

Jo Sang-Bum Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Yangpyeong

Paju Citizen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yangpyeong: 0T - 2H - 1B) (Paju Citizen: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/05/2024

National League Hàn Quốc

Paju Citizen

1 : 1

(0-0)

Yangpyeong

23/09/2023

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

1 : 1

(0-1)

Paju Citizen

28/05/2023

National League Hàn Quốc

Paju Citizen

4 : 2

(2-1)

Yangpyeong

Phong độ gần nhất

Yangpyeong

Phong độ

Paju Citizen

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yangpyeong

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Hwaseong

Yangpyeong

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.76 2.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Yangpyeong

Changwon City

1 5

(1) (3)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

B
T

National League Hàn Quốc

28/07/2024

Gangneung City

Yangpyeong

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.25 0.86

T
X

Paju Citizen

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Paju Citizen

Pocheon

3 1

(2) (1)

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

T
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Paju Citizen

Busan Transportation

1 2

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

B
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Paju Citizen

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.85

T
X

National League Hàn Quốc

17/08/2024

Paju Citizen

Daejeon Korail

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.77

0.76 2.0 0.91

H
X

National League Hàn Quốc

28/07/2024

Paju Citizen

Gimhae City

1 1

(0) (0)

0.89 +0.5 0.95

0.92 2.0 0.88

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất