Yangpyeong
Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang
Sân vận động:
02/11
Yangpyeong
Mokpo City
2 : 0
2 : 0
Mokpo City
0.87 +0.25 -0.99
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
26/10
Yeoju Sejong
Yangpyeong
1 : 0
0 : 0
Yangpyeong
0.83 +0 0.87
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
06/10
Yangpyeong
Daegu II
3 : 4
1 : 2
Daegu II
-0.98 -0.5 0.77
0.85 2.5 0.84
0.85 2.5 0.84
29/09
Yangpyeong
Pocheon
1 : 0
0 : 0
Pocheon
0.95 +0 0.80
0.93 2.25 0.89
0.93 2.25 0.89
22/09
Yangpyeong
Busan Transportation
3 : 1
1 : 0
Busan Transportation
0.71 +0 -0.95
0.86 2.5 0.86
0.86 2.5 0.86
15/09
Yangpyeong
Paju Citizen
0 : 1
0 : 0
Paju Citizen
0.75 +0 1.00
0.85 2.0 0.95
0.85 2.0 0.95
08/09
Daejeon Korail
Yangpyeong
3 : 1
1 : 1
Yangpyeong
1.00 -0.75 0.80
0.83 2.25 0.98
0.83 2.25 0.98
31/08
Yangpyeong
Gimhae City
3 : 0
1 : 0
Gimhae City
1.00 +0.5 0.80
0.80 2.25 0.86
0.80 2.25 0.86
25/08
Hwaseong
Yangpyeong
1 : 0
1 : 0
Yangpyeong
0.80 -0.5 1.00
0.76 2.25 0.91
0.76 2.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
66 Young-Min Song Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 13 | 0 | 28 | Hậu vệ |
12 Jin Jeon Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | 24 | Tiền vệ |
28 Kyeong-Bin Choi Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 8 | 0 | 25 | Hậu vệ |
20 In-seok Cha Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ | |
14 Dae-Hyeop Kim Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ | |
23 Min-Seo Kim Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Thủ môn |
3 Seung-Hyun Kim Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
29 Eun-Soo Yeo Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 In-Sung Gong Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | 31 | Thủ môn |
13 Seom-Gyu Hwang Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |