GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Yangpyeong

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

6-5

02/11

Yangpyeong

Yangpyeong

Mokpo City

Mokpo City

2 : 0

2 : 0

Mokpo City

Mokpo City

6-5

0.87 +0.25 -0.99

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

26/10

4-6

26/10

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

Yangpyeong

Yangpyeong

1 : 0

0 : 0

Yangpyeong

Yangpyeong

4-6

0.83 +0 0.87

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

06/10

3-7

06/10

Yangpyeong

Yangpyeong

Daegu II

Daegu II

3 : 4

1 : 2

Daegu II

Daegu II

3-7

-0.98 -0.5 0.77

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

29/09

5-7

29/09

Yangpyeong

Yangpyeong

Pocheon

Pocheon

1 : 0

0 : 0

Pocheon

Pocheon

5-7

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

0.93 2.25 0.89

22/09

8-8

22/09

Yangpyeong

Yangpyeong

Busan Transportation

Busan Transportation

3 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

8-8

0.71 +0 -0.95

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

15/09

3-4

15/09

Yangpyeong

Yangpyeong

Paju Citizen

Paju Citizen

0 : 1

0 : 0

Paju Citizen

Paju Citizen

3-4

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

0.85 2.0 0.95

08/09

5-3

08/09

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Yangpyeong

Yangpyeong

3 : 1

1 : 1

Yangpyeong

Yangpyeong

5-3

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

0.83 2.25 0.98

31/08

3-2

31/08

Yangpyeong

Yangpyeong

Gimhae City

Gimhae City

3 : 0

1 : 0

Gimhae City

Gimhae City

3-2

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

0.80 2.25 0.86

25/08

4-3

25/08

Hwaseong

Hwaseong

Yangpyeong

Yangpyeong

1 : 0

1 : 0

Yangpyeong

Yangpyeong

4-3

0.80 -0.5 1.00

0.76 2.25 0.91

0.76 2.25 0.91

18/08

1-5

18/08

Yangpyeong

Yangpyeong

Changwon City

Changwon City

1 : 5

1 : 3

Changwon City

Changwon City

1-5

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

66

Young-Min Song Hậu vệ

47 2 0 13 0 28 Hậu vệ

12

Jin Jeon Tiền vệ

44 1 0 4 0 24 Tiền vệ

28

Kyeong-Bin Choi Hậu vệ

38 0 0 8 0 25 Hậu vệ

20

In-seok Cha Hậu vệ

41 0 0 6 0 Hậu vệ

14

Dae-Hyeop Kim Tiền vệ

45 0 0 4 1 Tiền vệ

23

Min-Seo Kim Thủ môn

53 0 0 0 0 23 Thủ môn

3

Seung-Hyun Kim Hậu vệ

3 0 0 0 0 27 Hậu vệ

29

Eun-Soo Yeo Hậu vệ

28 0 0 1 0 23 Hậu vệ

1

In-Sung Gong Thủ môn

40 0 0 1 0 31 Thủ môn

13

Seom-Gyu Hwang Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ