GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 26/10/2024 05:00

SVĐ: Yeoju Sports Complex

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.87

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 3.10 2.60

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.84

0.88 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gwak Hyo-Geon

    9’
  • Gwak Hyo-Geon

    Elias

    40’
  • 46’

    Kim Tae-Ho

    Noh Yun-Sang

  • Jeong Seo-Woon

    Joseph Seo

    63’
  • Đang cập nhật

    Kim Jin-Sung

    64’
  • Đang cập nhật

    Lee Seung-Jun

    76’
  • 78’

    Park Dong-Hoon

    Kim Dong-Uk

  • Park Hyun-Bin

    Hwang Sin-Young

    80’
  • 81’

    Yang Jeong-Un

    Jun-hyung Park

  • 85’

    Yun Byoung-Woo

    Lee Sang-Hoon

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kim Dong-Uk

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yeoju Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    Y. Park

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bong-seob Sim

  • Ngày sinh:

    10-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:10, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

4

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

1

367

Tổng số đường chuyền

343

11

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Yeoju Sejong Yangpyeong

Đội hình

Yeoju Sejong 4-3-3

Huấn luyện viên: Bong-seob Sim

Yeoju Sejong VS Yangpyeong

4-3-3 Yangpyeong

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

6

Lee Dong-Geon

9

Choi Jeong-Hoon

9

Choi Jeong-Hoon

9

Choi Jeong-Hoon

9

Choi Jeong-Hoon

33

Yoon Bo-Ram

33

Yoon Bo-Ram

33

Yoon Bo-Ram

33

Yoon Bo-Ram

33

Yoon Bo-Ram

33

Yoon Bo-Ram

10

Victor

23

Kim Min-Seo I

23

Kim Min-Seo I

23

Kim Min-Seo I

23

Kim Min-Seo I

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

20

Cha In-Seok

90

Yang Jeong-Un

Đội hình xuất phát

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lee Dong-Geon Hậu vệ

25 2 0 2 0 Hậu vệ

29

Gwak Hyo-Geon Tiền đạo

21 2 0 1 0 Tiền đạo

12

Kim Seong-Hyun Hậu vệ

22 1 0 2 0 Hậu vệ

33

Yoon Bo-Ram Tiền đạo

17 1 0 2 0 Tiền đạo

9

Choi Jeong-Hoon Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jeong Seo-Woon Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Kim Jin-Sung Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Seo Jun-Seong Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

28

Lee Seung-Min Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Lee Tae-Hyung Tiền vệ

26 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Park Hyun-Bin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

36 6 0 2 0 Tiền đạo

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

28 5 0 0 0 Tiền đạo

96

Yu Chung-In Tiền vệ

19 3 0 2 1 Tiền vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

42 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo I Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cha In-Seok Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

27 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jung Hyun-wook Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Park Dong-Hoon Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Hwang Sin-Young Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Choe Ho-Chang Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

72

Choi Yong-Jun Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Elias Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Kang Tae-Uk Hậu vệ

23 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Park Jun-Taek Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

73

Joseph Seo Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jung Sung-Joon Tiền đạo

22 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Choi Geon Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Noh Yun-Sang Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

26 3 0 1 0 Tiền đạo

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Yeoju Sejong

Yangpyeong

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yeoju Sejong: 0T - 1H - 0B) (Yangpyeong: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/06/2024

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

0 : 0

(0-0)

Yeoju Sejong

Phong độ gần nhất

Yeoju Sejong

Phong độ

Yangpyeong

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yeoju Sejong

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Yeoju Sejong

Pocheon

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Yeoju Sejong

Busan Transportation

0 1

(0) (0)

0.94 +0 0.91

0.87 2.5 0.83

B
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yeoju Sejong

Paju Citizen

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

T
X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yeoju Sejong

Daejeon Korail

2 2

(2) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.88 2.25 0.78

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Gimhae City

Yeoju Sejong

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.5 0.91

T
X

Yangpyeong

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

06/10/2024

Yangpyeong

Daegu II

3 4

(1) (2)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.5 0.84

B
T

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

T
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yangpyeong

Paju Citizen

0 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

B
X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 12

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất