National League Hàn Quốc - 31/08/2024 09:00
SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.80
0.80 2.25 0.86
- - -
- - -
3.90 3.40 1.75
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
4.50 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yun Byoung-Woo
38’ -
Đang cập nhật
Victor
45’ -
46’
Kwon Min-Jae
Kim Chang-Dae
-
Đang cập nhật
Kim Dae-Hyeop
49’ -
Đang cập nhật
Jeon Jin
61’ -
64’
Jeong Gi-Woon
Lee Hyun-Gi
-
66’
Đang cập nhật
Lee Hyun-Gi
-
67’
Đang cập nhật
Oh Chang-Kwon
-
Đang cập nhật
Yang Jeong-Un
74’ -
76’
Oh Chang-Kwon
Yun Tae-Woong
-
Yu Chung-In
Jun-hyung Park
79’ -
80’
Choung Hyun-Shik
Lee Jung-Ho
-
Cha In-Seok
Song Young-Min
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
52%
48%
1
3
3
2
378
336
8
3
6
1
0
2
Yangpyeong Gimhae City
Yangpyeong 4-3-3
Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang
4-3-3 Gimhae City
Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi
10
Victor
98
Kim Dong-Uk
98
Kim Dong-Uk
98
Kim Dong-Uk
98
Kim Dong-Uk
12
Jeon Jin
12
Jeon Jin
12
Jeon Jin
12
Jeon Jin
12
Jeon Jin
12
Jeon Jin
10
Jung Sang-Gyu
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
9
Jeong Gi-Woon
9
Jeong Gi-Woon
Yangpyeong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Victor Tiền đạo |
31 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
90 Yang Jeong-Un Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Yu Chung-In Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Jeon Jin Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
98 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Park Dong-Hoon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kim Min-Seo II Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Cha In-Seok Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim Dae-Hyeop Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Gong In-Sung Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Yun Byoung-Woo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
47 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Oh Chang-Kwon Tiền đạo |
69 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
22 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Pyo Geon-Hee Tiền vệ |
30 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Ahn Ji-Ho Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Lee Yu-Chan Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwon Min-Jae Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Min-yong Sim Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yangpyeong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kim Min-Seo I Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Choi Won-Jun Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Se-Jun Park Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jo Sung-Ho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Lee Sang-Hoon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jun-hyung Park Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Song Young-Min Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Kim Chang-Dae Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Joon-Mo Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Yun Tae-Woong Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Lee Hyun-Gi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kim Young-Ik Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
44 Jeong Su-Hwan Hậu vệ |
19 | 7 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Yangpyeong
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
2 : 0
(1-0)
Yangpyeong
National League Hàn Quốc
Gimhae City
1 : 0
(1-0)
Yangpyeong
National League Hàn Quốc
Yangpyeong
1 : 2
(0-0)
Gimhae City
Yangpyeong
Gimhae City
60% 20% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Yangpyeong
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Hwaseong Yangpyeong |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.76 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Yangpyeong Changwon City |
1 5 (1) (3) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gangneung City Yangpyeong |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Yangpyeong Gyeongju HNP |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
12/07/2024 |
Chuncheon Yangpyeong |
0 3 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.86 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Gimhae City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Gimhae City Pocheon |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Gimhae City Busan Transportation |
1 1 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.86 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Paju Citizen Gimhae City |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Gimhae City Daegu II |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.94 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18