Gimhae City
Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2007
Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi
Sân vận động: Gimhae Civil Stadium
02/11
Gimhae City
Gangneung City
3 : 0
1 : 0
Gangneung City
0.86 -0.5 0.95
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
26/10
Gyeongju HNP
Gimhae City
2 : 1
1 : 0
Gimhae City
0.95 -0.25 0.85
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
05/10
Gimhae City
Chuncheon
0 : 0
0 : 0
Chuncheon
0.98 -0.75 0.79
-0.95 2.5 0.75
-0.95 2.5 0.75
28/09
Siheung Citizen
Gimhae City
1 : 2
0 : 2
Gimhae City
0.80 -0.25 1.00
0.87 2.5 0.83
0.87 2.5 0.83
21/09
Gimhae City
Ulsan Citize
1 : 0
1 : 0
Ulsan Citize
0.80 -0.5 1.00
0.83 2.25 0.81
0.83 2.25 0.81
13/09
Mokpo City
Gimhae City
1 : 2
0 : 0
Gimhae City
0.98 +0 0.85
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
08/09
Gimhae City
Yeoju Sejong
0 : 0
0 : 0
Yeoju Sejong
0.80 -1.25 1.00
0.89 2.5 0.91
0.89 2.5 0.91
31/08
Yangpyeong
Gimhae City
3 : 0
1 : 0
Gimhae City
1.00 +0.5 0.80
0.80 2.25 0.86
0.80 2.25 0.86
24/08
Gimhae City
Pocheon
1 : 1
0 : 0
Pocheon
0.80 -0.75 1.00
0.93 2.5 0.75
0.93 2.5 0.75
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Sang-Kyu Jeong Tiền đạo |
54 | 6 | 0 | 6 | 0 | 27 | Tiền đạo |
6 Chang-Kwon Oh Tiền đạo |
76 | 4 | 0 | 7 | 0 | 24 | Tiền đạo |
30 Tae-Hyeon Kim Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền vệ |
5 Min-Yong Sim Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | 24 | Hậu vệ |
33 Tae-Gyu Kang Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | Hậu vệ |
13 Woo-Sung Go Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Hậu vệ |
12 Tae-Gon Kim Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 27 | Thủ môn |
1 Won-Jung Kim Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
14 Kyo-Jin Geum Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | 33 | Hậu vệ |
4 Min-Jae Kang Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Hậu vệ |