GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

Gimhae City

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2007

Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi

Sân vận động: Gimhae Civil Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

2-1

02/11

Gimhae City

Gimhae City

Gangneung City

Gangneung City

3 : 0

1 : 0

Gangneung City

Gangneung City

2-1

0.86 -0.5 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/10

4-1

26/10

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

Gimhae City

Gimhae City

2 : 1

1 : 0

Gimhae City

Gimhae City

4-1

0.95 -0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

05/10

3-0

05/10

Gimhae City

Gimhae City

Chuncheon

Chuncheon

0 : 0

0 : 0

Chuncheon

Chuncheon

3-0

0.98 -0.75 0.79

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

28/09

8-1

28/09

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Gimhae City

Gimhae City

1 : 2

0 : 2

Gimhae City

Gimhae City

8-1

0.80 -0.25 1.00

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

21/09

5-5

21/09

Gimhae City

Gimhae City

Ulsan Citize

Ulsan Citize

1 : 0

1 : 0

Ulsan Citize

Ulsan Citize

5-5

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.25 0.81

0.83 2.25 0.81

13/09

3-2

13/09

Mokpo City

Mokpo City

Gimhae City

Gimhae City

1 : 2

0 : 0

Gimhae City

Gimhae City

3-2

0.98 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

08/09

5-4

08/09

Gimhae City

Gimhae City

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

0 : 0

0 : 0

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

5-4

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.5 0.91

0.89 2.5 0.91

31/08

3-2

31/08

Yangpyeong

Yangpyeong

Gimhae City

Gimhae City

3 : 0

1 : 0

Gimhae City

Gimhae City

3-2

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

0.80 2.25 0.86

24/08

5-6

24/08

Gimhae City

Gimhae City

Pocheon

Pocheon

1 : 1

0 : 0

Pocheon

Pocheon

5-6

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

18/08

2-8

18/08

Gimhae City

Gimhae City

Busan Transportation

Busan Transportation

1 : 1

1 : 0

Busan Transportation

Busan Transportation

2-8

0.75 -1.25 -0.95

0.86 2.75 0.80

0.86 2.75 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Sang-Kyu Jeong Tiền đạo

54 6 0 6 0 27 Tiền đạo

6

Chang-Kwon Oh Tiền đạo

76 4 0 7 0 24 Tiền đạo

30

Tae-Hyeon Kim Tiền vệ

40 1 0 1 0 25 Tiền vệ

5

Min-Yong Sim Hậu vệ

26 1 0 4 0 24 Hậu vệ

33

Tae-Gyu Kang Hậu vệ

42 0 0 3 0 23 Hậu vệ

13

Woo-Sung Go Hậu vệ

1 0 0 0 0 22 Hậu vệ

12

Tae-Gon Kim Thủ môn

30 0 0 1 0 27 Thủ môn

1

Won-Jung Kim Thủ môn

11 0 0 0 0 24 Thủ môn

14

Kyo-Jin Geum Hậu vệ

10 0 0 1 1 33 Hậu vệ

4

Min-Jae Kang Hậu vệ

5 0 0 0 0 24 Hậu vệ