National League Hàn Quốc - 28/09/2024 05:00
SVĐ: Jeongwang Sports Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.05 3.10 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Kim Young-Ik
-
Đang cập nhật
Camilo
29’ -
36’
Đang cập nhật
Yang Joon-Mo
-
55’
Đang cập nhật
Lee Yu-Chan
-
Kim Nam-Seong
Park Ji-Woo
56’ -
59’
Oh Chang-Kwon
Min-yong Sim
-
Lee Ji-Hong
Oh Seong-Jin
65’ -
68’
Hong Seung-Hyeon
Lee Jung-Ho
-
Đang cập nhật
Oh Seong-Jin
73’ -
75’
Đang cập nhật
Pyo Geon-Hee
-
77’
Choung Hyun-Shik
Kim Chang-Dae
-
Đang cập nhật
Park Ji-Woo
85’ -
Đang cập nhật
Sue Gyeong-Ju
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
47%
53%
0
2
0
2
351
386
10
4
3
2
0
0
Siheung Citizen Gimhae City
Siheung Citizen 4-4-2
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
4-4-2 Gimhae City
Huấn luyện viên: Jun-Tae Kim
9
Camilo
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
27
Kim Nam-Seong
16
Lee Ji-Hong
16
Lee Ji-Hong
6
Oh Chang-Kwon
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
71
Lee Yu-Chan
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Camilo Tiền đạo |
25 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hwang Sin-Jung Tiền vệ |
75 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee Ji-Hong Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Dimitri Tiền đạo |
37 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Kim Nam-Seong Hậu vệ |
38 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahn Soo-Min Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Sue Gyeong-Ju Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Yu Ji-Min Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kim Deok-Soo Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Oh Chang-Kwon Tiền đạo |
72 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
24 Pyo Geon-Hee Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Joon-Mo Tiền vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Ahn Ji-Ho Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Lee Yu-Chan Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Cho Woo-Jin Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kim Yang-Woo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Gang Tae-Gyu Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Hyo-Chan Kim Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Yu Shin Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
93 Oh Seong-Jin Hậu vệ |
66 | 10 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Choi Jin-Baek Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Jeong Hyeon-Woo Tiền đạo |
36 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Park Ji-Woo Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jo Jae-Yeop Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Jeong Su-Hwan Hậu vệ |
22 | 7 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
50 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Min-yong Sim Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Kim Chang-Dae Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kim Young-Ik Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Siheung Citizen
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
1 : 2
(1-1)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Gimhae City
0 : 0
(0-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 1
(0-1)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
3 : 0
(3-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 0
(1-0)
Gimhae City
Siheung Citizen
Gimhae City
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Siheung Citizen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Hwaseong Siheung Citizen |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Siheung Citizen Changwon City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
X
|
||
07/09/2024 |
Gangneung City Siheung Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Siheung Citizen Gyeongju HNP |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Gimhae City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Gimhae City Ulsan Citize |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.83 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Mokpo City Gimhae City |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Gimhae City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Yangpyeong Gimhae City |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Gimhae City Pocheon |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 29