National League Hàn Quốc - 08/09/2024 10:00
SVĐ: Gimhae Civil Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 3/4 1.00
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
1.38 4.33 6.50
0.83 8 0.97
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.83 1.0 1.00
- - -
- - -
1.90 2.30 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Lee Jung-Ho
Kim Chang-Dae
46’ -
58’
Jeong Seo-Woon
Elias
-
66’
Ahn Ji-Man
Kim Hyung-Soo
-
Choung Hyun-Shik
Jeong Gi-Woon
74’ -
Đang cập nhật
Ahn Ji-Ho
83’ -
Min-yong Sim
Pyo Geon-Hee
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
52%
48%
2
1
1
1
374
333
6
4
1
2
0
2
Gimhae City Yeoju Sejong
Gimhae City 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi
4-1-4-1 Yeoju Sejong
Huấn luyện viên: Bong-seob Sim
10
Jung Sang-Gyu
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
8
Yang Joon-Mo
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
2
Hong Seung-Hyeon
8
Yang Joon-Mo
6
Lee Dong-Geon
72
Choi Yong-Jun
72
Choi Yong-Jun
72
Choi Yong-Jun
72
Choi Yong-Jun
39
Jeong Seo-Woon
39
Jeong Seo-Woon
39
Jeong Seo-Woon
39
Jeong Seo-Woon
39
Jeong Seo-Woon
33
Yoon Bo-Ram
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
48 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Yang Joon-Mo Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Ahn Ji-Ho Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Min-yong Sim Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Lee Hyun-Gi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Cho Woo-Jin Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Kang Min-Jae Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yeoju Sejong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Lee Dong-Geon Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Yoon Bo-Ram Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Kim Seong-Hyun Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kim Jae-Cheol Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Choi Yong-Jun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Jeong Seo-Woon Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Lee Tae-Hyung Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Seo Jun-Seong Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Ahn Ji-Man Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hong Tae-Ki Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kim Joon-Seo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Kim Tae-Hyeon Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
23 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Kim Chang-Dae Tiền vệ |
9 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Pyo Geon-Hee Tiền vệ |
31 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Gang Tae-Gyu Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Kim Won-Jung Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Lee Yu-Chan Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Yeoju Sejong
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Kang Tae-Uk Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hwang Sin-Young Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Gwak Hyo-Geon Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Lee Seung-Jun Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Elias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kim Jin-Sung Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim Hyung-Soo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gimhae City
Yeoju Sejong
National League Hàn Quốc
Yeoju Sejong
0 : 2
(0-1)
Gimhae City
Gimhae City
Yeoju Sejong
20% 80% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gimhae City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Yangpyeong Gimhae City |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Gimhae City Pocheon |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Gimhae City Busan Transportation |
1 1 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.86 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Paju Citizen Gimhae City |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Yeoju Sejong
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/08/2024 |
Hwaseong Yeoju Sejong |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Changwon City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Yeoju Sejong Gangneung City |
3 4 (2) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gyeongju HNP Yeoju Sejong |
0 2 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.90 |
0.92 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Yeoju Sejong Chuncheon |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 16