National League Hàn Quốc - 24/08/2024 10:00
SVĐ: Gimhae Civil Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 1.00
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
1.60 3.60 4.75
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.90 1.0 0.81
- - -
- - -
2.20 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hong Seung-Hyeon
8’ -
14’
Đang cập nhật
Hong Jae-Min
-
Đang cập nhật
Ahn Ji-Ho
36’ -
Yun Tae-Woong
Jeong Gi-Woon
46’ -
Hong Seung-Hyeon
Lee Yu-Chan
59’ -
60’
Jin Min-Seop
Hwang Je
-
Đang cập nhật
Jeong Su-Hwan
71’ -
73’
Yoo Yeon-Seung
Ju Jong-Dae
-
Kim Chang-Dae
Kim Tae-Hyeon
80’ -
85’
Kim Jun-Hyung
Park Ho-Yeong
-
Đang cập nhật
Choung Hyun-Shik
88’ -
Kwon Min-Jae
Gang Tae-Gyu
89’ -
90’
Đang cập nhật
Kim Hyun-Min
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
52%
48%
4
4
4
1
384
348
10
12
5
5
2
1
Gimhae City Pocheon
Gimhae City 4-4-2
Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi
4-4-2 Pocheon
Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee
10
Jung Sang-Gyu
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
22
Lee Jung-Ho
8
Yang Joon-Mo
8
Yang Joon-Mo
9
Kim Hyun-Min
19
Jin Min-Seop
19
Jin Min-Seop
19
Jin Min-Seop
13
Kim Kyung-Soo
13
Kim Kyung-Soo
13
Kim Kyung-Soo
13
Kim Kyung-Soo
13
Kim Kyung-Soo
14
Park Jun-Hui
14
Park Jun-Hui
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
46 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
21 Kim Chang-Dae Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Joon-Mo Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Ahn Ji-Ho Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Kwon Min-Jae Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Sim Min-Yong Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Yun Tae-Woong Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kim Hyun-Min Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Park Jun-Hui Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Kim Tae-Eun Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
19 Jin Min-Seop Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Kim Jun-Hyung Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kim Kyung-Soo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Yuto Fujita Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Lee Hyeon-Seung Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lim Hyung-Geun Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Hong Jae-Min Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Yoo Yeon-Seung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kim Yang-Woo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kim Tae-Hyeon Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Gang Tae-Gyu Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
71 Lee Yu-Chan Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Kim Young-Ik Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Cho Woo-Jin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
21 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Park Ho-Yeong Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Ju Jong-Dae Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hwang Je Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Kim Seong-Min Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Min-Seok Kim Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Kim Min-Seo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Park Ji-Seok Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Gimhae City
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
0 : 0
(0-0)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
2 : 0
(1-0)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
0 : 0
(0-0)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Pocheon
0 : 0
(0-0)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
2 : 1
(0-0)
Pocheon
Gimhae City
Pocheon
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gimhae City
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Gimhae City Busan Transportation |
1 1 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.86 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Paju Citizen Gimhae City |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Gimhae City Daegu II |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.94 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Gimhae City Hwaseong |
1 2 (0) (1) |
0.91 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Pocheon
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Pocheon Hwaseong |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Changwon City Pocheon |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Pocheon Gangneung City |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.98 |
0.81 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Gyeongju HNP Pocheon |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.82 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
06/07/2024 |
Pocheon Chuncheon |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.99 2.25 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18