GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 18/08/2024 08:00

SVĐ: Gimhae Civil Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -2 3/4 -0.95

0.86 2.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 4.50 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.93 1.25 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.40 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jeong Su-Hwan

    17’
  • Đang cập nhật

    Pyo Geon-Hee

    33’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Seon-geol Lee

  • 46’

    Kang Yeong-Woong

    Kim Min-Jun

  • 48’

    Đang cập nhật

    Cho Gun-Kyu

  • Gang Tae-Gyu

    Oh Chang-Kwon

    53’
  • 61’

    Hwang Eun-Seok

    Kim So-Woong

  • 62’

    Đang cập nhật

    Han Gyeong-Su

  • Jeong Gi-Woon

    Yun Tae-Woong

    74’
  • 76’

    Park Hyun-Joon

    Kim Min-Seo

  • 77’

    Đang cập nhật

    Lee Je-Seung

  • 82’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Sim Min-Yong

    Kim Tae-Hyeon

    83’
  • 87’

    Đang cập nhật

    Park Jeong-Woo

  • 90’

    Đang cập nhật

    Kim So-Woong

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gimhae Civil Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Yoo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Myung-Sung Choi

  • Ngày sinh:

    04-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    8 (T:2, H:5, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cheol-Gi Kim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:4, B:19)

2

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

4

371

Tổng số đường chuyền

349

4

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Gimhae City Busan Transportation

Đội hình

Gimhae City 3-4-3

Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi

Gimhae City VS Busan Transportation

3-4-3 Busan Transportation

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

10

Jung Sang-Gyu

24

Pyo Geon-Hee

24

Pyo Geon-Hee

24

Pyo Geon-Hee

66

Ahn Ji-Ho

66

Ahn Ji-Ho

66

Ahn Ji-Ho

66

Ahn Ji-Ho

24

Pyo Geon-Hee

24

Pyo Geon-Hee

24

Pyo Geon-Hee

14

Hwang Eun-Seok

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

Đội hình xuất phát

Gimhae City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jung Sang-Gyu Tiền đạo

45 6 0 6 0 Tiền đạo

9

Jeong Gi-Woon Tiền đạo

20 4 0 1 0 Tiền đạo

21

Kim Chang-Dae Tiền vệ

6 3 0 0 0 Tiền vệ

24

Pyo Geon-Hee Tiền vệ

29 3 0 6 0 Tiền vệ

66

Ahn Ji-Ho Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

5

Sim Min-Yong Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

2

Hong Seung-Hyeon Hậu vệ

34 1 0 1 0 Hậu vệ

71

Lee Yu-Chan Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

33

Gang Tae-Gyu Hậu vệ

36 0 0 3 0 Hậu vệ

12

Kim Do-Dam Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

18

Choung Hyun-Shik Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Hwang Eun-Seok Tiền đạo

41 3 1 0 0 Tiền đạo

27

Kwon Ki-Chan Tiền vệ

18 3 0 2 0 Tiền vệ

10

Kang Yeong-Woong Tiền đạo

20 3 0 0 0 Tiền đạo

23

Park Je-Yeong Tiền vệ

37 2 0 1 0 Tiền vệ

17

Han Gyeong-Su Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

7

Lee Je-Seung Tiền vệ

65 1 0 6 0 Tiền vệ

2

Woo Tae-Min Hậu vệ

6 0 0 0 1 Hậu vệ

3

Park Hyun-Joon Tiền vệ

35 0 0 10 1 Tiền vệ

22

Seon-geol Lee Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Cho Gun-Kyu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Hyeon Yeon-Soo Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Gimhae City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kim Young-Ik Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

44

Jeong Su-Hwan Hậu vệ

18 7 0 1 0 Hậu vệ

6

Oh Chang-Kwon Tiền đạo

68 4 0 7 0 Tiền đạo

20

Yun Tae-Woong Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Lee Jung-Ho Tiền đạo

20 2 0 2 0 Tiền đạo

30

Kim Tae-Hyeon Tiền vệ

33 1 0 1 0 Tiền vệ

19

Kim Yang-Woo Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bae Jin-Woo Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Lee Yong-Soo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Park Jeong-Woo Tiền đạo

37 2 0 5 0 Tiền đạo

28

Kim Min-Jun Tiền đạo

33 1 0 4 0 Tiền đạo

16

Kim So-Woong Tiền đạo

61 7 0 4 1 Tiền đạo

8

Kim Min-Seo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Park Ji-Hwan Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Gimhae City

Busan Transportation

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimhae City: 3T - 2H - 0B) (Busan Transportation: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

2 : 3

(2-2)

Gimhae City

19/08/2023

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

1 : 2

(1-0)

Gimhae City

22/04/2023

National League Hàn Quốc

Gimhae City

2 : 1

(1-1)

Busan Transportation

09/07/2022

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

0 : 0

(0-0)

Gimhae City

27/03/2022

National League Hàn Quốc

Gimhae City

0 : 0

(0-0)

Busan Transportation

Phong độ gần nhất

Gimhae City

Phong độ

Busan Transportation

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimhae City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

28/07/2024

Paju Citizen

Gimhae City

1 1

(0) (0)

0.89 +0.5 0.95

0.92 2.0 0.88

B
H

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Gimhae City

Daejeon Korail

1 1

(1) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.88 2.5 0.85

B
X

National League Hàn Quốc

13/07/2024

Gimhae City

Daegu II

5 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.94

0.86 2.75 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

06/07/2024

Gimhae City

Hwaseong

1 2

(0) (1)

0.91 -0.25 0.83

0.89 2.0 0.94

B
T

National League Hàn Quốc

29/06/2024

Changwon City

Gimhae City

0 2

(0) (2)

0.81 +0.25 0.99

0.86 2.25 0.86

T
X

Busan Transportation

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

25/07/2024

Hwaseong

Busan Transportation

5 2

(2) (1)

0.87 -1 1.01

0.87 2.75 0.79

B
T

National League Hàn Quốc

21/07/2024

Busan Transportation

Changwon City

2 1

(1) (0)

0.89 +0.5 0.91

0.89 2.5 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

13/07/2024

Gangneung City

Busan Transportation

2 1

(1) (1)

0.94 -1 0.80

0.83 2.5 0.90

H
T

National League Hàn Quốc

07/07/2024

Busan Transportation

Gyeongju HNP

1 0

(0) (0)

0.87 +1.0 0.92

0.87 2.5 0.87

T
X

National League Hàn Quốc

28/06/2024

Chuncheon

Busan Transportation

2 2

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.10 2.5 0.70

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất