National League Hàn Quốc - 05/10/2024 05:00
SVĐ: Gimhae Training Ground
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/4 0.79
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
1.66 3.75 4.00
- - -
- - -
- - -
- - -
0.99 1.0 0.73
- - -
- - -
2.30 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Pyo Geon-Hee
Kim Tae-Hyeon
40’ -
46’
Kim Su-Seong
Seung-Gi Min
-
66’
Lee Jeong-Oh
Dae-kwang Lee
-
Kim Yang-Woo
Lee Jung-Ho
67’ -
73’
Đang cập nhật
Kim Ki-Su
-
Jeong Gi-Woon
Kang Min-Jae
74’ -
77’
Moon Kyung-Min
Filipe Renan
-
Đang cập nhật
Oh Chang-Kwon
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
52%
48%
2
1
1
1
381
338
9
10
1
2
1
2
Gimhae City Chuncheon
Gimhae City 3-5-2
Huấn luyện viên: Hyun-Joon Son
3-5-2 Chuncheon
Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo
44
Jeong Su-Hwan
9
Jeong Gi-Woon
9
Jeong Gi-Woon
9
Jeong Gi-Woon
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
66
Ahn Ji-Ho
6
Oh Chang-Kwon
6
Oh Chang-Kwon
2
Lee Nam-Gyu
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
21
Park Hee-Geun
21
Park Hee-Geun
21
Park Hee-Geun
21
Park Hee-Geun
21
Park Hee-Geun
18
Lee Jeong-Oh
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Jeong Su-Hwan Hậu vệ |
23 | 7 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
51 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Oh Chang-Kwon Tiền đạo |
73 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Pyo Geon-Hee Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
66 Ahn Ji-Ho Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
71 Lee Yu-Chan Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Kim Yang-Woo Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Lee Nam-Gyu Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Lee Jeong-Oh Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Moon Kyung-Min Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Sung-won Park Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cho U-Hyeon Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Park Hee-Geun Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Lee Ji-Hwan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Lee Do-Hyun Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Kim Su-Seong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Kim Ki-Su Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Yoon Dong-Kwon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Kang Min-Jae Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kwon Min-Jae Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Kim Tae-Hyeon Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Cho Woo-Jin Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Kim Young-Ik Thủ môn |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Seung-Gi Min Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Chan-youl Lim Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Jeong Seung-Hyeon Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Kim Yong-Beom Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Dae-kwang Lee Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kim U-Jin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Filipe Renan Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gimhae City
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Chuncheon
1 : 1
(1-1)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Chuncheon
1 : 3
(1-1)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
0 : 0
(0-0)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Gimhae City
4 : 2
(3-1)
Chuncheon
Gimhae City
Chuncheon
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gimhae City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Siheung Citizen Gimhae City |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Gimhae City Ulsan Citize |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.83 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Mokpo City Gimhae City |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
08/09/2024 |
Gimhae City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Yangpyeong Gimhae City |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
T
|
Chuncheon
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Chuncheon Hwaseong |
2 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chuncheon Gangneung City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Gyeongju HNP Chuncheon |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Daegu II Chuncheon |
2 2 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
19 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 16