GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 21/09/2024 06:00

SVĐ: Gimhae Civil Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

0.83 2.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.10 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

1.00 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.05 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Ahn Ji-Ho

    22’
  • Đang cập nhật

    Cho Woo-Jin

    25’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Kim Jin-Hyeon

  • 60’

    Kim Dong-Hyun

    Kim Hun-Ok

  • 73’

    Kim Ki-Young

    Kim Dong-Hyun

  • Kim Yang-Woo

    Se-hyun Baek

    76’
  • 82’

    Boo Seong-Hyeok

    Kim Jin-Hyeong

  • Đang cập nhật

    Kim Do-Dam

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gimhae Civil Stadium

  • Trọng tài chính:

    K. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Myung-Sung Choi

  • Ngày sinh:

    04-01-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    8 (T:2, H:5, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kyun-Sang Yun

  • Ngày sinh:

    03-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:38, B:46)

5

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

318

9

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Gimhae City Ulsan Citize

Đội hình

Gimhae City 4-5-1

Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi

Gimhae City VS Ulsan Citize

4-5-1 Ulsan Citize

Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun

6

Oh Chang-Kwon

71

Lee Yu-Chan

71

Lee Yu-Chan

71

Lee Yu-Chan

71

Lee Yu-Chan

2

Hong Seung-Hyeon

2

Hong Seung-Hyeon

2

Hong Seung-Hyeon

2

Hong Seung-Hyeon

2

Hong Seung-Hyeon

8

Yang Joon-Mo

7

Koo Jong-Uk

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

17

Kim Jin-Hyeon

17

Kim Jin-Hyeon

Đội hình xuất phát

Gimhae City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Oh Chang-Kwon Tiền đạo

71 4 0 7 0 Tiền đạo

8

Yang Joon-Mo Tiền vệ

20 3 0 2 0 Tiền vệ

24

Pyo Geon-Hee Tiền vệ

33 3 0 6 0 Tiền vệ

66

Ahn Ji-Ho Hậu vệ

23 2 0 1 0 Hậu vệ

71

Lee Yu-Chan Hậu vệ

31 2 0 0 0 Hậu vệ

2

Hong Seung-Hyeon Hậu vệ

39 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Kim Do-Dam Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

33

Gang Tae-Gyu Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Kim Yang-Woo Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Cho Woo-Jin Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Choung Hyun-Shik Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Koo Jong-Uk Tiền vệ

81 19 0 4 0 Tiền vệ

17

Kim Jin-Hyeon Tiền đạo

37 6 0 1 0 Tiền đạo

23

Kim Dong-Hyun Tiền vệ

45 4 0 0 0 Tiền vệ

4

Jang Jae-Won Tiền vệ

72 3 0 6 0 Tiền vệ

16

Boo Seong-Hyeok Tiền vệ

53 2 0 3 0 Tiền vệ

10

Yun Dae-Won Tiền vệ

65 1 0 2 0 Tiền vệ

27

Min Hun-Gi Hậu vệ

65 1 0 5 0 Hậu vệ

18

Lee Seon-Il Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

14

Kim Dong-Yun Tiền vệ

67 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Kim Ki-Young Hậu vệ

20 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Kim Jae-Hyeon Hậu vệ

39 0 0 4 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Gimhae City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Kim Young-Ik Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

5

Min-yong Sim Hậu vệ

24 1 0 4 0 Hậu vệ

20

Yun Tae-Woong Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Jeong Su-Hwan Hậu vệ

21 7 0 1 0 Hậu vệ

30

Kim Tae-Hyeon Tiền vệ

37 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Jo Yun-Hyeong Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Lee Chan-Min Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

9

Kim Hun-Ok Tiền đạo

53 6 0 1 0 Tiền đạo

26

Kim Dong-Hyun Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Lee Han-Sae Tiền vệ

36 1 0 2 0 Tiền vệ

19

Kim Jin-Hyeong Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Im Ye-Darm Tiền đạo

44 5 0 0 0 Tiền đạo

24

Min Ji-Hong Tiền vệ

35 0 0 2 0 Tiền vệ

Gimhae City

Ulsan Citize

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gimhae City: 2T - 2H - 1B) (Ulsan Citize: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/05/2024

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

0 : 0

(0-0)

Gimhae City

09/09/2023

National League Hàn Quốc

Gimhae City

2 : 2

(1-1)

Ulsan Citize

13/05/2023

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

1 : 0

(0-0)

Gimhae City

04/09/2022

National League Hàn Quốc

Gimhae City

2 : 1

(1-1)

Ulsan Citize

08/05/2022

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

1 : 4

(1-3)

Gimhae City

Phong độ gần nhất

Gimhae City

Phong độ

Ulsan Citize

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gimhae City

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

13/09/2024

Mokpo City

Gimhae City

1 2

(0) (0)

0.98 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Gimhae City

Yeoju Sejong

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.5 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Gimhae City

Pocheon

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Gimhae City

Busan Transportation

1 1

(1) (0)

0.75 -1.25 1.05

0.86 2.75 0.80

B
X

Ulsan Citize

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Ulsan Citize

Hwaseong

1 3

(1) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.95 2.25 0.72

B
T

National League Hàn Quốc

07/09/2024

Changwon City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

- - -

0.90 2.5 0.80

X

National League Hàn Quốc

01/09/2024

Ulsan Citize

Gangneung City

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.83

0.82 2.25 0.84

H
X

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Ulsan Citize

Gyeongju HNP

1 4

(0) (2)

0.95 +0.5 0.85

1.00 2.25 0.82

B
T

National League Hàn Quốc

17/08/2024

Ulsan Citize

Chuncheon

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.74

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 17

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 1

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất