National League Hàn Quốc - 13/09/2024 10:00
SVĐ: Mokpo International Football Center Main
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.98 0 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.62 3.25 2.35
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
3.25 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Jung Sang-Gyu
-
45’
Đang cập nhật
Hong Seung-Hyeon
-
50’
Đang cập nhật
Jeong Su-Hwan
-
54’
Đang cập nhật
Jeong Su-Hwan
-
58’
Đang cập nhật
Kim Chang-Dae
-
Lee Sang-Won
Seok-hee Han
62’ -
Hee-seong Kim
Hyun-Jun Lee
65’ -
68’
Đang cập nhật
Lee Jung-Ho
-
Đang cập nhật
Ha-bean Park
72’ -
76’
Cho Woo-Jin
Jeong Gi-Woon
-
Lim Dae-Joon
Jeon Jeong-Ho
81’ -
85’
Đang cập nhật
Gang Tae-Gyu
-
86’
Đang cập nhật
Jeong Gi-Woon
-
90’
Đang cập nhật
Choung Hyun-Shik
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
45%
55%
2
4
3
7
327
386
13
11
5
4
0
1
Mokpo City Gimhae City
Mokpo City 4-3-3
Huấn luyện viên: Deok-Je Cho
4-3-3 Gimhae City
Huấn luyện viên: Myung-Sung Choi
23
Ha-bean Park
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
8
Choi Oh-Back
30
Kim Jeong-Hyeon
30
Kim Jeong-Hyeon
30
Kim Jeong-Hyeon
30
Kim Jeong-Hyeon
30
Kim Jeong-Hyeon
30
Kim Jeong-Hyeon
10
Jung Sang-Gyu
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
24
Pyo Geon-Hee
21
Kim Chang-Dae
21
Kim Chang-Dae
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ha-bean Park Tiền vệ |
45 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kim Da-Won Hậu vệ |
26 | 6 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Hee-seong Kim Tiền vệ |
33 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Choi Oh-Back Tiền vệ |
50 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Park Seon-Yong Tiền vệ |
68 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
27 Lee Sang-Won Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Lim Dae-Joon Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Choi Chi-Ung Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Lee Sung-ju Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Seung-woo Seo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jung Sang-Gyu Tiền đạo |
49 | 6 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
6 Oh Chang-Kwon Tiền đạo |
70 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
21 Kim Chang-Dae Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Yang Joon-Mo Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Pyo Geon-Hee Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 Lee Jung-Ho Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Hong Seung-Hyeon Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gang Tae-Gyu Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Choung Hyun-Shik Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Cho Woo-Jin Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Kim Do-Dam Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kim Jun-Seong Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jeon Jeong-Ho Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Seok-hee Han Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kim Tae-Woo Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 2 | Hậu vệ |
15 Lee Yoon-Kwon Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Hyun-Jun Lee Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Cho Wan Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gimhae City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Min-yong Sim Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Kim Yang-Woo Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Kim Young-Ik Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Se-hyun Baek Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Jeong Su-Hwan Hậu vệ |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Kim Tae-Hyeon Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jeong Gi-Woon Tiền đạo |
24 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Mokpo City
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
0 : 2
(0-0)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
1 : 1
(0-0)
Gimhae City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
1 : 0
(1-0)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Gimhae City
3 : 1
(1-0)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
0 : 1
(0-0)
Gimhae City
Mokpo City
Gimhae City
40% 0% 60%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Mokpo City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Mokpo City Hwaseong |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Mokpo City Changwon City |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.82 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
24/08/2024 |
Gangneung City Mokpo City |
0 5 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Mokpo City Gyeongju HNP |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.79 |
T
|
T
|
|
26/07/2024 |
Chuncheon Mokpo City |
2 3 (2) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.99 |
T
|
T
|
Gimhae City
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Gimhae City Yeoju Sejong |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Yangpyeong Gimhae City |
3 0 (1) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
24/08/2024 |
Gimhae City Pocheon |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
18/08/2024 |
Gimhae City Busan Transportation |
1 1 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.86 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/07/2024 |
Paju Citizen Gimhae City |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22