GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 22/09/2024 09:00

SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.95

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 2.70

1.00 7.00 -0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 1.00

0.84 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 2.20 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Song Young-Min

    32’
  • Đang cập nhật

    Victor

    38’
  • Song Young-Min

    Jun-hyung Park

    46’
  • 52’

    Yeong-woong Kang

    Bae Jin-Woo

  • Đang cập nhật

    Yun Byoung-Woo

    55’
  • Kim Dong-Uk

    Yang Jeong-Un

    61’
  • 65’

    Woo Tae-Min

    Kim Min-Seo

  • 70’

    Đang cập nhật

    Kwon Jin-Yeong

  • Choi Won-Jun

    Jo Sung-Ho

    73’
  • Đang cập nhật

    Victor

    80’
  • Đang cập nhật

    Jun-hyung Park

    84’
  • Đang cập nhật

    Victor

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 22/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tancheon Sports Complex (Seongnam)

  • Trọng tài chính:

    J. Jo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cheol-Gi Kim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:4, B:19)

8

Phạt góc

8

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

0

3

Phạm lỗi

0

386

Tổng số đường chuyền

343

5

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Yangpyeong Busan Transportation

Đội hình

Yangpyeong 3-5-2

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Yangpyeong VS Busan Transportation

3-5-2 Busan Transportation

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

10

Victor

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

98

Kim Dong-Uk

98

Kim Dong-Uk

98

Kim Dong-Uk

98

Kim Dong-Uk

98

Kim Dong-Uk

66

Song Young-Min

66

Song Young-Min

20

Kwon Jin-Yeong

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

14

Hwang Eun-Seok

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

17

Han Gyeong-Su

14

Hwang Eun-Seok

Đội hình xuất phát

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

34 6 0 2 0 Tiền đạo

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

23 3 0 1 0 Tiền đạo

66

Song Young-Min Hậu vệ

45 2 0 13 0 Hậu vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

39 1 0 4 0 Tiền vệ

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

23 0 0 4 0 Tiền vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Gong In-Sung Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

6

Park Dong-Hoon Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Kim Dae-Hyeop Tiền vệ

42 0 0 4 1 Tiền vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

24 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Cha In-Seok Hậu vệ

36 0 0 6 0 Hậu vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kwon Jin-Yeong Hậu vệ

52 4 0 9 1 Hậu vệ

14

Hwang Eun-Seok Tiền đạo

46 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Yeong-woong Kang Tiền đạo

25 3 0 0 0 Tiền đạo

27

Kwon Ki-Chan Tiền vệ

23 3 0 2 0 Tiền vệ

17

Han Gyeong-Su Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Kim Min-Jun Tiền đạo

37 1 0 4 0 Tiền đạo

6

An Sang-Jin Tiền vệ

67 1 0 2 0 Tiền vệ

9

Cho Gun-Kyu Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Woo Tae-Min Hậu vệ

11 0 0 0 1 Hậu vệ

3

Park Hyun-Joon Tiền vệ

40 0 0 10 1 Tiền vệ

1

Seo Dong-Hyeon Thủ môn

22 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jung Sung-Joon Tiền đạo

21 2 0 2 0 Tiền đạo

21

Choi Geon Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jo Sung-Ho Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

73

Geon-wook Jeong Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

25 5 0 0 0 Tiền đạo

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Park Ji-Hwan Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Shin Dong-Hoon Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kim Dong-Hyun Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Park Jeong-Woo Tiền đạo

42 2 0 5 0 Tiền đạo

11

Bae Jin-Woo Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Lee Yong-Soo Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Kim Min-Seo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Yangpyeong

Busan Transportation

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yangpyeong: 1T - 0H - 2B) (Busan Transportation: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/05/2024

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

1 : 3

(0-3)

Yangpyeong

02/09/2023

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

4 : 0

(2-0)

Yangpyeong

06/05/2023

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

1 : 2

(0-1)

Busan Transportation

Phong độ gần nhất

Yangpyeong

Phong độ

Busan Transportation

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yangpyeong

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yangpyeong

Paju Citizen

0 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

B
X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Hwaseong

Yangpyeong

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.76 2.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Yangpyeong

Changwon City

1 5

(1) (3)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

B
T

Busan Transportation

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Paju Citizen

Busan Transportation

1 2

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Daejeon Korail

Busan Transportation

0 0

(0) (0)

- - -

0.91 2.75 0.76

X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Gimhae City

Busan Transportation

1 1

(1) (0)

0.75 -1.25 1.05

0.86 2.75 0.80

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất