GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 29/09/2024 09:00

SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.93 2.25 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.30 2.30

0.92 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.77

0.88 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Geon-wook Jeong

    Kim Dong-Uk

    46’
  • 66’

    Đang cập nhật

    Hwang Je

  • 69’

    Hwang Je

    Seong-Wook Jeong

  • 77’

    Park Ji-Seok

    Min-Seok Kim

  • 85’

    Đang cập nhật

    Min-Seok Kim

  • Đang cập nhật

    Yang Jeong-Un

    88’
  • 90’

    Min-Seok Kim

    Kim Min-Seo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tancheon Sports Complex (Seongnam)

  • Trọng tài chính:

    G. Jeon

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

5

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

0

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

2

371

Tổng số đường chuyền

344

7

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

0

2

Việt vị

0

Yangpyeong Pocheon

Đội hình

Yangpyeong 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Yangpyeong VS Pocheon

4-4-1-1 Pocheon

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

90

Yang Jeong-Un

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

24

Kim Tae-Ho

18

Choi Won-Jun

18

Choi Won-Jun

10

Lee Jae-Gun

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

17

Yun Tae-Su

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

2

Kim Tae-Eun

2

Kim Tae-Eun

Đội hình xuất phát

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

26 5 0 0 0 Tiền đạo

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

24 3 0 1 0 Tiền đạo

96

Yu Chung-In Tiền vệ

17 3 0 2 1 Tiền vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

40 1 0 4 0 Tiền vệ

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kim Dae-Hyeop Tiền vệ

43 0 0 4 1 Tiền vệ

1

Gong In-Sung Thủ môn

38 0 0 1 0 Thủ môn

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Cha In-Seok Hậu vệ

37 0 0 6 0 Hậu vệ

73

Geon-wook Jeong Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

31 5 0 5 2 Tiền đạo

2

Kim Tae-Eun Hậu vệ

57 3 0 16 0 Hậu vệ

16

Kim Jung-Hoon Hậu vệ

15 2 0 0 0 Hậu vệ

17

Yun Tae-Su Tiền đạo

22 2 0 1 1 Tiền đạo

27

Hwang Je Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

51 2 0 10 2 Tiền vệ

13

Kim Kyung-Soo Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Park Ji-Seok Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

88

Yuto Fujita Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Noh Yun-Sang Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Yoon Do-Won Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Chae Hyo-Joon Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Choi Geon Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jo Sung-Ho Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Min-Seok Kim Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Lee Kun-Hee Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

39

Lee Ji-Suk Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Yoo Yeon-Seung Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

99

Yong-Jun Lee Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Seong-Wook Jeong Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

Yangpyeong

Pocheon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yangpyeong: 3T - 0H - 1B) (Pocheon: 1T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

National League Hàn Quốc

Pocheon

0 : 1

(0-0)

Yangpyeong

09/03/2024

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

Yangpyeong

0 : 3

(0-1)

Pocheon

28/10/2023

National League Hàn Quốc

Pocheon

1 : 2

(0-0)

Yangpyeong

03/06/2023

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

3 : 1

(2-0)

Pocheon

Phong độ gần nhất

Yangpyeong

Phong độ

Pocheon

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yangpyeong

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yangpyeong

Paju Citizen

0 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

B
X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Hwaseong

Yangpyeong

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.76 2.25 0.91

B
X

Pocheon

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Pocheon

Daegu II

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.75 0.79

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

B
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Paju Citizen

Pocheon

3 1

(2) (1)

0.75 +0 0.99

0.73 2.0 0.94

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

B
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Gimhae City

Pocheon

1 1

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.93 2.5 0.75

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất