GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 06/10/2024 07:00

SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.85 2.5 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.40 3.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.83 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.20 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Park Se-Min

  • 34’

    Đang cập nhật

    Yong-Jun Jeon

  • 37’

    Đang cập nhật

    Yong-Jun Jeon

  • Đang cập nhật

    Victor

    42’
  • Kim Dong-Uk

    Yang Jeong-Un

    46’
  • Đang cập nhật

    Victor

    58’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Im Ji-Min

  • 61’

    Yong-Jun Jeon

    Kim Min-Young

  • Song Young-Min

    Jun-hyung Park

    69’
  • Noh Yun-Sang

    Cha In-Seok

    74’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Son Seung-Min

  • Yun Byoung-Woo

    Lee Sang-Hoon

    84’
  • Đang cập nhật

    Victor

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tancheon Sports Complex (Seongnam)

  • Trọng tài chính:

    D. Hwang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dong-Won Seo

  • Ngày sinh:

    12-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:5, H:6, B:22)

3

Phạt góc

7

45%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

55%

1

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

1

320

Tổng số đường chuyền

384

16

Dứt điểm

10

8

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Yangpyeong Daegu II

Đội hình

Yangpyeong 3-5-2

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Yangpyeong VS Daegu II

3-5-2 Daegu II

Huấn luyện viên: Dong-Won Seo

10

Victor

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

73

Geon-wook Jeong

73

Geon-wook Jeong

73

Geon-wook Jeong

73

Geon-wook Jeong

73

Geon-wook Jeong

66

Song Young-Min

66

Song Young-Min

16

Yong-Jun Jeon

44

Kim Jeong Hyun

44

Kim Jeong Hyun

44

Kim Jeong Hyun

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

31

Han Tae-Hee

28

Choi Min-Ki

28

Choi Min-Ki

Đội hình xuất phát

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

35 6 0 2 0 Tiền đạo

96

Yu Chung-In Tiền vệ

18 3 0 2 1 Tiền vệ

66

Song Young-Min Hậu vệ

46 2 0 13 0 Hậu vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

73

Geon-wook Jeong Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

2

Noh Yun-Sang Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Gong In-Sung Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Yong-Jun Jeon Tiền đạo

23 6 0 0 0 Tiền đạo

19

Kim Yeong-Jun Tiền đạo

15 5 0 0 0 Tiền đạo

28

Choi Min-Ki Tiền vệ

22 3 0 0 0 Tiền vệ

44

Kim Jeong Hyun Tiền vệ

24 2 0 3 0 Tiền vệ

38

Soo min Bae Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

31

Han Tae-Hee Thủ môn

22 0 0 1 0 Thủ môn

15

Won-woo Lee Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

45

Kim Hyeon-Jun Hậu vệ

21 0 0 1 1 Hậu vệ

27

Jung Heon-Taek Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Park Se-Min Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

46

Im Ji-Min Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

27 5 0 0 0 Tiền đạo

15

Lee Sang-Uh Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

20

Cha In-Seok Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

21

Choi Geon Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Sim Yeon-Won Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

39

Kwon Kwang-Deok Tiền vệ

21 0 0 2 1 Tiền vệ

37

Jung Eun-Woo Tiền đạo

14 0 0 1 1 Tiền đạo

48

Kim Min-Sub Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

51

Han Ji-Yul Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

25

Son Seung-Min Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

43

Kim Min-Young Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

Yangpyeong

Daegu II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yangpyeong: 1T - 0H - 0B) (Daegu II: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
08/06/2024

National League Hàn Quốc

Daegu II

1 : 2

(1-1)

Yangpyeong

Phong độ gần nhất

Yangpyeong

Phong độ

Daegu II

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yangpyeong

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

T
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yangpyeong

Paju Citizen

0 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

B
X

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Daejeon Korail

Yangpyeong

3 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.25 0.98

B
T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

T
T

Daegu II

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Daegu II

Gangneung City

1 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.84

T
X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Pocheon

Daegu II

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.75 0.79

T
X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Daegu II

Gyeongju HNP

2 1

(0) (0)

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.94

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T

National League Hàn Quốc

01/09/2024

Daegu II

Chuncheon

2 2

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.95 2.5 0.78

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 0

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 3

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 5

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất