GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Tancheon Sports Complex (Seongnam)

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 -0.99

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.30 2.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 32’

    Hyun-Jun Lee

    Hwang Byung-Kwon

  • Đang cập nhật

    Chae Hyo-Joon

    33’
  • Đang cập nhật

    Park Dong-Hoon

    39’
  • Đang cập nhật

    Victor

    45’
  • Kim Min-Seo I

    Choi Geon

    46’
  • Đang cập nhật

    Yun Byoung-Woo

    57’
  • Geon-wook Jeong

    Yang Jeong-Un

    67’
  • 74’

    Hwang Byung-Kwon

    Jeon Jeong-Ho

  • Kim Dae-Hyeop

    Yu Chung-In

    76’
  • Đang cập nhật

    Chae Hyo-Joon

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tancheon Sports Complex (Seongnam)

  • Trọng tài chính:

    S. Hwang

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Deok-Je Cho

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    21 (T:13, H:2, B:6)

6

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

1

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

317

11

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

2

Yangpyeong Mokpo City

Đội hình

Yangpyeong 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

Yangpyeong VS Mokpo City

3-5-1-1 Mokpo City

Huấn luyện viên: Deok-Je Cho

10

Victor

8

Lee Sang-Hoon

8

Lee Sang-Hoon

8

Lee Sang-Hoon

22

Chae Hyo-Joon

22

Chae Hyo-Joon

22

Chae Hyo-Joon

22

Chae Hyo-Joon

22

Chae Hyo-Joon

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

23

Ha-bean Park

7

Park Seon-Yong

7

Park Seon-Yong

7

Park Seon-Yong

8

Choi Oh-Back

8

Choi Oh-Back

8

Choi Oh-Back

8

Choi Oh-Back

7

Park Seon-Yong

7

Park Seon-Yong

7

Park Seon-Yong

Đội hình xuất phát

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

37 6 0 2 0 Tiền đạo

12

Jeon Jin Tiền vệ

43 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Cha In-Seok Hậu vệ

40 0 0 6 0 Hậu vệ

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Chae Hyo-Joon Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo I Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

73

Geon-wook Jeong Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Park Dong-Hoon Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

26 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Kim Dae-Hyeop Tiền vệ

44 0 0 4 1 Tiền vệ

Mokpo City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ha-bean Park Tiền vệ

50 11 0 2 0 Tiền vệ

10

Kim Da-Won Hậu vệ

31 6 0 3 1 Hậu vệ

20

Yang Kyung-Mo Tiền đạo

37 3 0 0 0 Tiền đạo

7

Park Seon-Yong Tiền vệ

73 3 0 9 1 Tiền vệ

8

Choi Oh-Back Tiền vệ

55 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Hee-seong Kim Tiền vệ

38 3 0 1 0 Tiền vệ

12

Min Sung-Yeon Tiền đạo

14 2 0 1 0 Tiền đạo

4

Sim Won-Seong Hậu vệ

19 2 0 1 0 Hậu vệ

6

Lim Dae-Joon Tiền vệ

33 1 0 2 0 Tiền vệ

31

Lee Sung-ju Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

28

Hyun-Jun Lee Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

96

Yu Chung-In Tiền vệ

20 3 0 2 1 Tiền vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

27 3 0 1 0 Tiền đạo

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

29 5 0 0 0 Tiền đạo

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Choi Geon Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Mokpo City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Choi Chi-Ung Tiền đạo

23 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Cho Wan Tiền vệ

26 3 0 4 0 Tiền vệ

16

Kim Jun-Seong Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

27

Lee Sang-Won Tiền vệ

61 2 0 7 0 Tiền vệ

19

Jeon Jeong-Ho Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ

21 3 0 5 0 Tiền vệ

21

Hwang Byung-Kwon Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Yangpyeong

Mokpo City

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yangpyeong: 0T - 0H - 4B) (Mokpo City: 4T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

National League Hàn Quốc

Mokpo City

3 : 1

(2-0)

Yangpyeong

08/07/2023

National League Hàn Quốc

Mokpo City

2 : 0

(2-0)

Yangpyeong

26/03/2023

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

0 : 2

(0-1)

Mokpo City

09/05/2020

Cúp Quốc Gia Hàn Quốc

Yangpyeong

2 : 3

(0-1)

Mokpo City

Phong độ gần nhất

Yangpyeong

Phong độ

Mokpo City

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yangpyeong

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

26/10/2024

Yeoju Sejong

Yangpyeong

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.87

0.90 2.5 0.80

B
X

National League Hàn Quốc

06/10/2024

Yangpyeong

Daegu II

3 4

(1) (2)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.5 0.84

B
T

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

T
X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yangpyeong

Paju Citizen

0 1

(0) (0)

0.75 +0 1.00

0.85 2.0 0.95

B
X

Mokpo City

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

27/10/2024

Mokpo City

Pocheon

3 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.89

0.70 2.5 1.10

T
T

National League Hàn Quốc

04/10/2024

Busan Transportation

Mokpo City

2 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.75 0.83

B
X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Mokpo City

Paju Citizen

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

T
X

National League Hàn Quốc

20/09/2024

Daejeon Korail

Mokpo City

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.88

T
X

National League Hàn Quốc

13/09/2024

Mokpo City

Gimhae City

1 2

(0) (0)

0.98 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 19

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất