GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 08/09/2024 10:00

SVĐ:

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.83 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.40 4.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Yu Chung-In

  • Đang cập nhật

    Hyeon-Su Jang

    29’
  • Jang Dong-Hyeok

    Kim Dong-Uk

    46’
  • Đang cập nhật

    Kong Da-Hwi

    53’
  • Ha Jae-Hyun

    Lee In-Kyu

    64’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Yu Chung-In

  • 74’

    Choi Won-Jun

    Yoon Do-Won

  • Đang cập nhật

    Park Chan-Bin

    78’
  • 80’

    Yu Chung-In

    Hwang Seom-Gyu

  • Hyeon-Su Jang

    Han Seung-Jin

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

    T. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seung-Hee Kim

  • Ngày sinh:

    16-07-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    150 (T:55, H:46, B:49)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hyun-Jung Yang

  • Ngày sinh:

    25-07-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:4, B:15)

5

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

1

365

Tổng số đường chuyền

316

8

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Daejeon Korail Yangpyeong

Đội hình

Daejeon Korail 3-5-2

Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim

Daejeon Korail VS Yangpyeong

3-5-2 Yangpyeong

Huấn luyện viên: Hyun-Jung Yang

77

Kong Da-Hwi

6

Park Seung-Ryeol

6

Park Seung-Ryeol

6

Park Seung-Ryeol

7

Bo-Min Jeon

7

Bo-Min Jeon

7

Bo-Min Jeon

7

Bo-Min Jeon

7

Bo-Min Jeon

27

Jang Dong-Hyeok

27

Jang Dong-Hyeok

10

Victor

96

Yu Chung-In

96

Yu Chung-In

96

Yu Chung-In

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

12

Jeon Jin

90

Yang Jeong-Un

90

Yang Jeong-Un

Đội hình xuất phát

Daejeon Korail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Kong Da-Hwi Tiền vệ

49 9 0 4 0 Tiền vệ

18

Ha Jae-Hyun Tiền đạo

23 5 0 1 0 Tiền đạo

27

Jang Dong-Hyeok Tiền vệ

26 3 0 0 0 Tiền vệ

6

Park Seung-Ryeol Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Mun Jin-Yong Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

7

Bo-Min Jeon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Park Jae-Woo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Chan-sik Oh Thủ môn

23 1 0 0 0 Thủ môn

13

Ryu Seung-Beom Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Hyeon-Su Jang Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Hwang Jun-Seok Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Victor Tiền đạo

32 6 0 2 0 Tiền đạo

90

Yang Jeong-Un Tiền đạo

23 5 0 0 0 Tiền đạo

18

Choi Won-Jun Tiền đạo

21 3 0 1 0 Tiền đạo

96

Yu Chung-In Tiền vệ

15 3 0 2 1 Tiền vệ

66

Song Young-Min Hậu vệ

43 2 0 13 0 Hậu vệ

12

Jeon Jin Tiền vệ

37 1 0 4 0 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo I Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

19

Kim Min-Seo II Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

20

Cha In-Seok Hậu vệ

34 0 0 6 0 Hậu vệ

24

Kim Tae-Ho Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Yun Byoung-Woo Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Daejeon Korail

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Hwang Chi-Yoon Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

14

Kim Dong-Uk Tiền vệ

47 10 0 4 1 Tiền vệ

24

Choi Yeong-Hun Hậu vệ

51 0 0 5 0 Hậu vệ

33

Han Seung-Jin Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Park Chan-Bin Tiền đạo

47 6 0 4 0 Tiền đạo

19

Lee In-Kyu Hậu vệ

44 2 0 8 0 Hậu vệ

97

Kim Moo-Gun Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Yangpyeong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Hwang Seom-Gyu Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Jo Sung-Ho Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

98

Kim Dong-Uk Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Lee Sang-Hoon Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Jun-hyung Park Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Yoon Do-Won Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Gong In-Sung Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

Daejeon Korail

Yangpyeong

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Daejeon Korail: 1T - 0H - 2B) (Yangpyeong: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/05/2024

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

1 : 0

(1-0)

Daejeon Korail

09/09/2023

National League Hàn Quốc

Yangpyeong

2 : 0

(0-0)

Daejeon Korail

14/05/2023

National League Hàn Quốc

Daejeon Korail

2 : 0

(1-0)

Yangpyeong

Phong độ gần nhất

Daejeon Korail

Phong độ

Yangpyeong

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.0
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Daejeon Korail

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Pocheon

Daejeon Korail

1 2

(1) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.92 2.25 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Daejeon Korail

Busan Transportation

0 0

(0) (0)

- - -

0.91 2.75 0.76

X

National League Hàn Quốc

17/08/2024

Paju Citizen

Daejeon Korail

0 0

(0) (0)

0.97 +0 0.77

0.76 2.0 0.91

H
X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Daejeon Korail

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.78 2.75 0.98

T
X

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Gimhae City

Daejeon Korail

1 1

(1) (0)

0.89 -0.5 0.91

0.88 2.5 0.85

T
X

Yangpyeong

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Yangpyeong

Gimhae City

3 0

(1) (0)

1.00 +0.5 0.80

0.80 2.25 0.86

T
T

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Hwaseong

Yangpyeong

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.76 2.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Yangpyeong

Changwon City

1 5

(1) (3)

0.80 +0.25 1.00

0.90 2.25 0.90

B
T

National League Hàn Quốc

28/07/2024

Gangneung City

Yangpyeong

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.80 2.25 0.86

T
X

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Yangpyeong

Gyeongju HNP

1 2

(1) (1)

0.91 +0.5 0.88

0.81 2.0 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 3

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất