GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 27/10/2024 06:00

SVĐ: Mokpo International Football Center Main

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.89

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.60 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.30 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kim Da-Won

    8’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Min-Seok Kim

  • Ahn Gyeong-Chan

    Jeon Jeong-Ho

    46’
  • Đang cập nhật

    Jeon Jeong-Ho

    47’
  • 62’

    Ju Jong-Dae

    Lee Jae-Gun

  • Hee-seong Kim

    Kim Jeong-Hyeon

    74’
  • 75’

    Woo Ye-Chan

    Hwang Je

  • Choi Oh-Back

    Lee Yoon-Kwon

    77’
  • Đang cập nhật

    Lee Yoon-Kwon

    82’
  • Lee Sang-Won

    Choi Chi-Ung

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Park Tae-Hong

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mokpo International Football Center Main

  • Trọng tài chính:

    J. Jo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Deok-Je Cho

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    21 (T:13, H:2, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

6

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

0

384

Tổng số đường chuyền

331

16

Dứt điểm

13

10

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Mokpo City Pocheon

Đội hình

Mokpo City 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Deok-Je Cho

Mokpo City VS Pocheon

3-5-1-1 Pocheon

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

23

Ha-bean Park

20

Yang Kyung-Mo

20

Yang Kyung-Mo

20

Yang Kyung-Mo

11

Hee-seong Kim

11

Hee-seong Kim

11

Hee-seong Kim

11

Hee-seong Kim

11

Hee-seong Kim

10

Kim Da-Won

10

Kim Da-Won

9

Kim Hyun-Min

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

39

Lee Ji-Suk

39

Lee Ji-Suk

39

Lee Ji-Suk

39

Lee Ji-Suk

39

Lee Ji-Suk

2

Kim Tae-Eun

2

Kim Tae-Eun

Đội hình xuất phát

Mokpo City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ha-bean Park Tiền vệ

49 11 0 2 0 Tiền vệ

10

Kim Da-Won Hậu vệ

30 6 0 3 1 Hậu vệ

7

Park Seon-Yong Tiền vệ

72 3 0 9 1 Tiền vệ

20

Yang Kyung-Mo Tiền đạo

36 3 0 0 0 Tiền đạo

8

Choi Oh-Back Tiền vệ

54 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Hee-seong Kim Tiền vệ

37 3 0 1 0 Tiền vệ

13

Cho Wan Tiền vệ

25 3 0 4 0 Tiền vệ

27

Lee Sang-Won Tiền vệ

60 2 0 7 0 Tiền vệ

4

Sim Won-Seong Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

31

Lee Sung-ju Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

17

Ahn Gyeong-Chan Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Kim Hyun-Min Tiền đạo

22 3 0 2 0 Tiền đạo

2

Kim Tae-Eun Hậu vệ

59 3 0 16 0 Hậu vệ

13

Kim Kyung-Soo Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

53 2 0 10 2 Tiền vệ

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

39

Lee Ji-Suk Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Seo Myeong-Sik Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

4

Park Ho-Yeong Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Lee Kun-Hee Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

15

Kim Jun-Hyung Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Mokpo City

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jeon Jeong-Ho Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

30

Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ

20 3 0 5 0 Tiền vệ

16

Kim Jun-Seong Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

15

Lee Yoon-Kwon Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Lim Dae-Joon Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Choi Chi-Ung Tiền đạo

22 0 0 1 0 Tiền đạo

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Jin Min-Seop Tiền vệ

42 1 0 2 0 Tiền vệ

22

An Su-Hyuk Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Park Ji-Seok Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

88

Yuto Fujita Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

34 5 0 5 2 Tiền đạo

27

Hwang Je Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

Mokpo City

Pocheon

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Mokpo City: 3T - 1H - 1B) (Pocheon: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/06/2024

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 4

(1-4)

Mokpo City

26/08/2023

National League Hàn Quốc

Mokpo City

2 : 1

(1-0)

Pocheon

30/04/2023

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 2

(1-1)

Mokpo City

16/09/2022

National League Hàn Quốc

Mokpo City

1 : 0

(1-0)

Pocheon

14/05/2022

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 0

(1-0)

Mokpo City

Phong độ gần nhất

Mokpo City

Phong độ

Pocheon

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Mokpo City

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

04/10/2024

Busan Transportation

Mokpo City

2 0

(1) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.78 2.75 0.83

B
X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Mokpo City

Paju Citizen

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

T
X

National League Hàn Quốc

20/09/2024

Daejeon Korail

Mokpo City

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.94 2.75 0.88

T
X

National League Hàn Quốc

13/09/2024

Mokpo City

Gimhae City

1 2

(0) (0)

0.98 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

B
T

National League Hàn Quốc

07/09/2024

Mokpo City

Hwaseong

1 3

(0) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.85 2.5 0.85

B
T

Pocheon

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

19/10/2024

Pocheon

Paju Citizen

1 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.25 0.74

B
T

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Yeoju Sejong

Pocheon

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

B
X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Pocheon

Daegu II

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.75 0.79

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 10

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất