National League Hàn Quốc - 27/10/2024 06:00
SVĐ: Mokpo International Football Center Main
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.89
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
1.90 3.60 3.20
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.50 2.30 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kim Da-Won
8’ -
25’
Đang cập nhật
Min-Seok Kim
-
Ahn Gyeong-Chan
Jeon Jeong-Ho
46’ -
Đang cập nhật
Jeon Jeong-Ho
47’ -
62’
Ju Jong-Dae
Lee Jae-Gun
-
Hee-seong Kim
Kim Jeong-Hyeon
74’ -
75’
Woo Ye-Chan
Hwang Je
-
Choi Oh-Back
Lee Yoon-Kwon
77’ -
Đang cập nhật
Lee Yoon-Kwon
82’ -
Lee Sang-Won
Choi Chi-Ung
86’ -
90’
Đang cập nhật
Park Tae-Hong
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
53%
47%
2
7
1
0
384
331
16
13
10
4
0
2
Mokpo City Pocheon
Mokpo City 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Deok-Je Cho
3-5-1-1 Pocheon
Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee
23
Ha-bean Park
20
Yang Kyung-Mo
20
Yang Kyung-Mo
20
Yang Kyung-Mo
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
11
Hee-seong Kim
10
Kim Da-Won
10
Kim Da-Won
9
Kim Hyun-Min
6
Woo Ye-Chan
6
Woo Ye-Chan
6
Woo Ye-Chan
39
Lee Ji-Suk
39
Lee Ji-Suk
39
Lee Ji-Suk
39
Lee Ji-Suk
39
Lee Ji-Suk
2
Kim Tae-Eun
2
Kim Tae-Eun
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ha-bean Park Tiền vệ |
49 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kim Da-Won Hậu vệ |
30 | 6 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Park Seon-Yong Tiền vệ |
72 | 3 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
20 Yang Kyung-Mo Tiền đạo |
36 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Choi Oh-Back Tiền vệ |
54 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Hee-seong Kim Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Cho Wan Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Lee Sang-Won Tiền vệ |
60 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Sim Won-Seong Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Lee Sung-ju Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ahn Gyeong-Chan Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kim Hyun-Min Tiền đạo |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Kim Tae-Eun Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
13 Kim Kyung-Soo Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Woo Ye-Chan Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
23 Kim Min-Seo Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Lee Ji-Suk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Seo Myeong-Sik Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Park Ho-Yeong Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Ju Jong-Dae Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Lee Kun-Hee Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Kim Jun-Hyung Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mokpo City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jeon Jeong-Ho Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Kim Jeong-Hyeon Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Kim Jun-Seong Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Lee Yoon-Kwon Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lim Dae-Joon Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Choi Chi-Ung Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jin Min-Seop Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 An Su-Hyuk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Park Ji-Seok Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Yuto Fujita Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lee Jae-Gun Tiền đạo |
34 | 5 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
27 Hwang Je Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Mokpo City
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
2 : 4
(1-4)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
2 : 1
(1-0)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
2 : 2
(1-1)
Mokpo City
National League Hàn Quốc
Mokpo City
1 : 0
(1-0)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
2 : 0
(1-0)
Mokpo City
Mokpo City
Pocheon
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mokpo City
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Busan Transportation Mokpo City |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Mokpo City Paju Citizen |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Daejeon Korail Mokpo City |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Mokpo City Gimhae City |
1 2 (0) (0) |
0.98 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
07/09/2024 |
Mokpo City Hwaseong |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Pocheon
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Pocheon Paju Citizen |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Yeoju Sejong Pocheon |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Yangpyeong Pocheon |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Pocheon Daegu II |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.86 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Pocheon Busan Transportation |
1 3 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 20