National League Hàn Quốc - 31/08/2024 08:00
SVĐ: Pocheon Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.92 2.25 0.91
- - -
- - -
2.87 3.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.95 0 0.73
1.00 1.0 0.80
- - -
- - -
3.50 2.05 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Chan-sik Oh
-
Đang cập nhật
Kim Tae-Eun
27’ -
45’
Đang cập nhật
Son Gyeong-Hwan
-
46’
Chang Sung-Rok
Kim Dong-Uk
-
Min-Seok Kim
Hwang Je
52’ -
64’
Bo-Min Jeon
Lee In-Kyu
-
Đang cập nhật
Lim Hyung-Geun
69’ -
89’
Đang cập nhật
Lee In-Kyu
-
90’
Đang cập nhật
Park Chan-Bin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
46%
54%
3
1
3
3
340
386
8
13
2
5
1
2
Pocheon Daejeon Korail
Pocheon 3-5-2
Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee
3-5-2 Daejeon Korail
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
9
Kim Hyun-Min
14
Park Jun-Hui
14
Park Jun-Hui
14
Park Jun-Hui
15
Kim Jun-Hyung
15
Kim Jun-Hyung
15
Kim Jun-Hyung
15
Kim Jun-Hyung
15
Kim Jun-Hyung
2
Kim Tae-Eun
2
Kim Tae-Eun
77
Kong Da-Hwi
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
6
Park Seung-Ryeol
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Kim Hyun-Min Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Yun Tae-Su Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
2 Kim Tae-Eun Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
14 Park Jun-Hui Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Kim Kyung-Soo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kim Jun-Hyung Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Kim Min-Seo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lim Hyung-Geun Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Hong Jae-Min Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Min-Seok Kim Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Lee Hyeon-Seung Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kong Da-Hwi Tiền vệ |
48 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kim Yoon-Jin Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Chang Sung-Rok Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Hwang Jun-Seok Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
23 Hyeon-Su Jang Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bo-Min Jeon Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Chan-sik Oh Thủ môn |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pocheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Ju Jong-Dae Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lee Jae-Gun Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
88 Yuto Fujita Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Hwang Je Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Park Ji-Seok Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Jeon Hyo-Seok Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kim Seong-Min Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Kim Moo-Gun Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
46 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
46 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Pocheon
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
4 : 0
(3-0)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
0 : 2
(0-1)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
0 : 1
(0-1)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
2 : 4
(0-0)
Pocheon
National League Hàn Quốc
Pocheon
2 : 0
(0-0)
Daejeon Korail
Pocheon
Daejeon Korail
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pocheon
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Gimhae City Pocheon |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Pocheon Hwaseong |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.89 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Changwon City Pocheon |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.87 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/07/2024 |
Pocheon Gangneung City |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.98 |
0.81 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Gyeongju HNP Pocheon |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.82 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Daejeon Korail
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Daejeon Korail Busan Transportation |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.91 2.75 0.76 |
X
|
||
17/08/2024 |
Paju Citizen Daejeon Korail |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.77 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
27/07/2024 |
Daejeon Korail Daegu II |
1 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Hwaseong Daejeon Korail |
2 2 (2) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.96 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 15