National League Hàn Quốc - 26/10/2024 05:00
SVĐ: Chuncheon Songam Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.92 2.25 0.91
- - -
- - -
2.80 3.00 2.37
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.98 1.0 0.73
- - -
- - -
3.50 2.00 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Bo-Min Jeon
-
37’
Đang cập nhật
Bo-Min Jeon
-
Đang cập nhật
Dae-kwang Lee
45’ -
48’
Đang cập nhật
Park Chan-Bin
-
Yoon Dong-Kwon
Kim U-Jin
57’ -
63’
Song Min-Jong
Lee In-Kyu
-
66’
Kim Kwang-Hee
Son Gyeong-Hwan
-
73’
Park Chan-Bin
Ha Jae-Hyun
-
Jeong Seung-Hyeon
Lee Jeong-Oh
77’ -
80’
Đang cập nhật
Park Ye-Chan
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
46%
54%
3
2
0
2
334
378
11
7
3
5
1
2
Chuncheon Daejeon Korail
Chuncheon 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo
3-5-1-1 Daejeon Korail
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
39
Dae-kwang Lee
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
77
Jeong Seung-Hyeon
77
Jeong Seung-Hyeon
77
Jeong Seung-Hyeon
77
Jeong Seung-Hyeon
77
Jeong Seung-Hyeon
32
Filipe Renan
32
Filipe Renan
17
Park Chan-Bin
7
Bo-Min Jeon
7
Bo-Min Jeon
7
Bo-Min Jeon
26
Kim Kwang-Hee
26
Kim Kwang-Hee
26
Kim Kwang-Hee
26
Kim Kwang-Hee
7
Bo-Min Jeon
7
Bo-Min Jeon
7
Bo-Min Jeon
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dae-kwang Lee Tiền đạo |
24 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Filipe Renan Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Moon Kyung-Min Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Seung-Gi Min Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kim Ho-Yeong Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
77 Jeong Seung-Hyeon Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yoon Dong-Kwon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Kim Ki-Su Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Park Hee-Geun Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Cho U-Hyeon Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Sung-won Park Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
52 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 Jang Dong-Hyeok Tiền vệ |
31 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hyeon-Su Jang Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bo-Min Jeon Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kim Kwang-Hee Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hwang Jun-Seok Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
1 Kim Chol-Ho Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Lee Sang-Hyeob Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Song Min-Jong Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kim U-Jin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lee Nam-Gyu Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Lee Jeong-Oh Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Lee Ji-Hwan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
38 Kim Su-Seong Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Noh Seung-Jun Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lee Do-Hyun Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Park Ye-Chan Tiền đạo |
56 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
51 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
28 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Chuncheon
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 1
(1-0)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 0
(1-0)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Chuncheon
1 : 0
(0-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Chuncheon
1 : 2
(0-0)
Daejeon Korail
Chuncheon
Daejeon Korail
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Chuncheon
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Changwon City Chuncheon |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Gimhae City Chuncheon |
0 0 (0) (0) |
0.98 -0.75 0.79 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Chuncheon Hwaseong |
2 1 (0) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.86 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chuncheon Gangneung City |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
07/09/2024 |
Gyeongju HNP Chuncheon |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Daejeon Korail
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Daejeon Korail Siheung Citizen |
0 1 (0) (1) |
0.94 +0 0.91 |
0.83 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Ulsan Citize Daejeon Korail |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.81 2.25 0.80 |
X
|
||
20/09/2024 |
Daejeon Korail Mokpo City |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Yeoju Sejong Daejeon Korail |
2 2 (2) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Daejeon Korail Yangpyeong |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 13