National League Hàn Quốc - 17/08/2024 10:00
SVĐ: Paju Public Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.77
0.76 2.0 0.91
- - -
- - -
2.70 3.00 2.45
- - -
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.78 0.75 -0.93
- - -
- - -
3.50 1.95 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Park Seung-Ryeol
-
Kwon Hyeok-Chan
Lucas Macedo
46’ -
Đang cập nhật
Lee Yeong-Gyu
49’ -
61’
Đang cập nhật
Son Gyeong-Hwan
-
Đang cập nhật
Ye Byung-Won
71’ -
72’
Park Chan-Bin
Jeon Bo-Min
-
Đang cập nhật
Jo Sang-Bum
74’ -
Jo Sang-Bum
Lee Dong-Jin
82’ -
Ye Byung-Won
Kim Seung-Chan
85’ -
86’
Kong Da-Hwi
Han Seung-Jin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
52%
48%
0
5
3
2
374
340
9
6
5
0
1
2
Paju Citizen Daejeon Korail
Paju Citizen 4-5-1
Huấn luyện viên: Beom-Seok Oh
4-5-1 Daejeon Korail
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
9
Ryu Yeon-Joon
94
Jo Sang-Bum
94
Jo Sang-Bum
94
Jo Sang-Bum
94
Jo Sang-Bum
15
Park Hyun-Woo
15
Park Hyun-Woo
15
Park Hyun-Woo
15
Park Hyun-Woo
15
Park Hyun-Woo
10
Ye Byung-Won
14
Kim Dong-Uk
18
Ha Jae-Hyun
18
Ha Jae-Hyun
18
Ha Jae-Hyun
4
Kim Yoon-Jin
4
Kim Yoon-Jin
4
Kim Yoon-Jin
4
Kim Yoon-Jin
18
Ha Jae-Hyun
18
Ha Jae-Hyun
18
Ha Jae-Hyun
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ryu Yeon-Joon Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Ye Byung-Won Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Kwon Hyeok-Chan Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Lee Je-Ho Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
94 Jo Sang-Bum Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Park Hyun-Woo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Park Min-Seon Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
71 Lee Yeong-Gyu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oh Sang-Jun Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Hyeong-jin Moon Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Bae Jin-Woo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
44 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
77 Kong Da-Hwi Tiền vệ |
46 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
44 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Kim Yoon-Jin Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Chang Sung-Rok Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oh Chan-Sik Thủ môn |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paju Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Park Jong-Seong Tiền vệ |
49 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
13 Hwang Kyu-Seong Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Jeong Ho-Yeong Tiền vệ |
50 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Macedo Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Lee Dong-Jin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Kim Seung-Chan Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 Park Sung-Hyuk Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jeon Bo-Min Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hwang Jun-Seok Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Park Jae-Woo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paju Citizen
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
0 : 0
(0-0)
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 0
(0-0)
Paju Citizen
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
1 : 0
(0-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Paju Citizen
2 : 1
(1-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 1
(1-0)
Paju Citizen
Paju Citizen
Daejeon Korail
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Paju Citizen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/07/2024 |
Paju Citizen Gimhae City |
1 1 (0) (0) |
0.89 +0.5 0.95 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
21/07/2024 |
Paju Citizen Hwaseong |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.80 |
0.88 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
13/07/2024 |
Paju Citizen Changwon City |
1 2 (1) (0) |
0.98 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
06/07/2024 |
Paju Citizen Gangneung City |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
29/06/2024 |
Paju Citizen Gyeongju HNP |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
H
|
Daejeon Korail
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/07/2024 |
Daejeon Korail Daegu II |
1 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Hwaseong Daejeon Korail |
2 2 (2) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.96 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Daejeon Korail Changwon City |
3 3 (0) (3) |
1.03 -0.25 0.81 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
29/06/2024 |
Gangneung City Daejeon Korail |
3 2 (2) (0) |
0.78 +0 0.95 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17