National League Hàn Quốc - 24/08/2024 10:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.91 2.75 0.76
- - -
- - -
1.66 3.50 4.33
- - -
- - -
- - -
- - -
0.73 1.0 1.00
- - -
- - -
2.25 2.25 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Park Je-Yeong
-
38’
Kim So-Woong
Kim Min-Jun
-
Chang Sung-Rok
Choi Yeong-Hun
46’ -
59’
Đang cập nhật
Han Gyeong-Su
-
Lee In-Kyu
Ha Jae-Hyun
74’ -
Đang cập nhật
Mun Jin-Yong
75’ -
Jeon Bo-Min
Kim Moo-Gun
83’ -
90’
Kwon Ki-Chan
Park Jeong-Woo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
52%
48%
1
2
1
2
378
341
11
5
2
1
2
2
Daejeon Korail Busan Transportation
Daejeon Korail 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
4-4-1-1 Busan Transportation
Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim
14
Kim Dong-Uk
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
19
Lee In-Kyu
17
Park Chan-Bin
17
Park Chan-Bin
16
Kim So-Woong
10
Kang Yeong-Woong
10
Kang Yeong-Woong
10
Kang Yeong-Woong
23
Park Je-Yeong
23
Park Je-Yeong
23
Park Je-Yeong
23
Park Je-Yeong
10
Kang Yeong-Woong
10
Kang Yeong-Woong
10
Kang Yeong-Woong
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kim Dong-Uk Tiền vệ |
45 | 10 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
45 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Kim Yoon-Jin Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Chang Sung-Rok Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Oh Chan-Sik Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Jeon Bo-Min Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jang Hyun-Soo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Busan Transportation
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kim So-Woong Tiền đạo |
62 | 9 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
14 Hwang Eun-Seok Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kwon Ki-Chan Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Kang Yeong-Woong Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Park Je-Yeong Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 An Sang-Jin Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Han Gyeong-Su Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hyeon Yeon-Soo Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Woo Tae-Min Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
9 Cho Gun-Kyu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Park Hyun-Joon Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Kim Moo-Gun Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Park Jae-Woo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Kong Da-Hwi Tiền vệ |
47 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Busan Transportation
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kim Min-Seo Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Park Ji-Hwan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Lee Yong-Soo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Kim Min-Jun Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Bae Jin-Woo Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Seo Dong-Hyeon Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Park Jeong-Woo Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Daejeon Korail
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Busan Transportation
0 : 0
(0-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Busan Transportation
1 : 1
(0-0)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 0
(1-0)
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
0 : 3
(0-3)
Busan Transportation
National League Hàn Quốc
Busan Transportation
4 : 3
(1-2)
Daejeon Korail
Daejeon Korail
Busan Transportation
0% 80% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Daejeon Korail
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Paju Citizen Daejeon Korail |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.77 |
0.76 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
27/07/2024 |
Daejeon Korail Daegu II |
1 0 (0) (0) |
0.96 +0.25 0.92 |
0.78 2.75 0.98 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Gimhae City Daejeon Korail |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.91 |
0.88 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/07/2024 |
Hwaseong Daejeon Korail |
2 2 (2) (0) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.96 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
05/07/2024 |
Daejeon Korail Changwon City |
3 3 (0) (3) |
1.03 -0.25 0.81 |
0.91 2.5 0.81 |
B
|
T
|
Busan Transportation
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/08/2024 |
Gimhae City Busan Transportation |
1 1 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.86 2.75 0.80 |
T
|
X
|
|
25/07/2024 |
Hwaseong Busan Transportation |
5 2 (2) (1) |
0.87 -1 1.01 |
0.87 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Busan Transportation Changwon City |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0.5 0.91 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Gangneung City Busan Transportation |
2 1 (1) (1) |
0.94 -1 0.80 |
0.83 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
07/07/2024 |
Busan Transportation Gyeongju HNP |
1 0 (0) (0) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23