National League Hàn Quốc - 04/10/2024 06:00
SVĐ: Daejeon Hanbat Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.91
0.83 2.5 0.88
- - -
- - -
2.50 3.50 2.40
- - -
- - -
- - -
0.86 0 0.80
0.85 1.0 0.95
- - -
- - -
3.10 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kim Yoon-Jin
11’ -
35’
Đang cập nhật
Camilo
-
Đang cập nhật
Bo-Min Jeon
39’ -
Bo-Min Jeon
Lee In-Kyu
46’ -
Đang cập nhật
Kim Yoon-Jin
57’ -
60’
Jeong Hyeon-Woo
Oh Seong-Jin
-
Kong Da-Hwi
Mun Jin-Yong
62’ -
66’
Dimitri
Yu Shin
-
Jang Dong-Hyeok
Park Ye-Chan
72’ -
73’
Đang cập nhật
Ahn Soo-Min
-
76’
Đang cập nhật
Lee Ji-Hong
-
Park Seung-Ryeol
Kim Moo-Gun
79’ -
82’
Lee Ji-Hong
Yu Ji-Min
-
90’
Đang cập nhật
Yu Shin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
45%
55%
3
1
4
3
317
385
5
11
1
4
1
2
Daejeon Korail Siheung Citizen
Daejeon Korail 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Seung-Hee Kim
4-1-4-1 Siheung Citizen
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
77
Kong Da-Hwi
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
18
Ha Jae-Hyun
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
8
Son Gyeong-Hwan
18
Ha Jae-Hyun
9
Camilo
16
Lee Ji-Hong
16
Lee Ji-Hong
16
Lee Ji-Hong
71
Jeong Hyeon-Woo
71
Jeong Hyeon-Woo
71
Jeong Hyeon-Woo
71
Jeong Hyeon-Woo
16
Lee Ji-Hong
16
Lee Ji-Hong
16
Lee Ji-Hong
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Kong Da-Hwi Tiền vệ |
52 | 9 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Ha Jae-Hyun Tiền đạo |
27 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Jang Dong-Hyeok Tiền vệ |
30 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kim Yoon-Jin Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Son Gyeong-Hwan Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Park Seung-Ryeol Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Bo-Min Jeon Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hyeon-Su Jang Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kim Chol-Ho Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Choi Yeong-Hun Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Ryu Seung-Beom Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Camilo Tiền đạo |
26 | 14 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Dimitri Tiền đạo |
38 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hwang Sin-Jung Tiền vệ |
76 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee Ji-Hong Tiền đạo |
23 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Jeong Hyeon-Woo Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Ahn Soo-Min Tiền vệ |
49 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Jeong Ho-Keun Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Sue Gyeong-Ju Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Park Ji-Woo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Choi Jin-Baek Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Daejeon Korail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Park Ye-Chan Tiền đạo |
55 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Park Chan-Bin Tiền đạo |
51 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Han Seung-Jin Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Hwang Chi-Yoon Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Kim Moo-Gun Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lee In-Kyu Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Mun Jin-Yong Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Hyo-Chan Kim Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Kim Dong-Geon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Park Tae-Geon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Oh Seong-Jin Hậu vệ |
67 | 11 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yu Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Yu Ji-Min Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Daejeon Korail
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 1
(1-1)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
1 : 1
(0-1)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
4 : 2
(1-1)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
1 : 2
(1-2)
Daejeon Korail
National League Hàn Quốc
Daejeon Korail
0 : 2
(0-0)
Siheung Citizen
Daejeon Korail
Siheung Citizen
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Daejeon Korail
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Ulsan Citize Daejeon Korail |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.81 2.25 0.80 |
X
|
||
20/09/2024 |
Daejeon Korail Mokpo City |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Yeoju Sejong Daejeon Korail |
2 2 (2) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Daejeon Korail Yangpyeong |
3 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
31/08/2024 |
Pocheon Daejeon Korail |
1 2 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Siheung Citizen
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Siheung Citizen Gimhae City |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Hwaseong Siheung Citizen |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Siheung Citizen Changwon City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.94 2.75 0.89 |
X
|
||
07/09/2024 |
Gangneung City Siheung Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Siheung Citizen Gyeongju HNP |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 22