GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 02/11/2024 05:00

SVĐ: Pocheon Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.25 3.20

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.83

-0.97 1.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.05 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Kim Kyung-Soo

    37’
  • 46’

    Kim Jin-Hyeon

    Im Ye-Darm

  • Đang cập nhật

    Kim Tae-Eun

    49’
  • Đang cập nhật

    Lee Jae-Gun

    54’
  • 58’

    Kim Dong-Hyun

    Kim Hun-Ok

  • 67’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Kim Jung-Hoon

    Kim Min-Seo

    68’
  • Kim Tae-Eun

    Yoo Yeon-Seung

    75’
  • Đang cập nhật

    Woo Ye-Chan

    82’
  • 83’

    Min Ji-Hong

    Jung Jong-Hun

  • Đang cập nhật

    Woo Ye-Chan

    86’
  • Lee Jae-Gun

    Ju Jong-Dae

    89’
  • 90’

    Boo Seong-Hyeok

    Song Hyun-Ho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Pocheon Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Yoo

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seong-Jae Lee

  • Ngày sinh:

    15-08-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:7, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kyun-Sang Yun

  • Ngày sinh:

    03-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:38, B:46)

3

Phạt góc

3

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

1

2

Phạm lỗi

0

386

Tổng số đường chuyền

353

8

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Pocheon Ulsan Citize

Đội hình

Pocheon 4-4-2

Huấn luyện viên: Seong-Jae Lee

Pocheon VS Ulsan Citize

4-4-2 Ulsan Citize

Huấn luyện viên: Kyun-Sang Yun

10

Lee Jae-Gun

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

6

Woo Ye-Chan

9

Kim Hyun-Min

9

Kim Hyun-Min

7

Koo Jong-Uk

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

4

Jang Jae-Won

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

16

Boo Seong-Hyeok

8

Park Dong-Hyuk

Đội hình xuất phát

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Lee Jae-Gun Tiền đạo

35 5 0 5 2 Tiền đạo

2

Kim Tae-Eun Hậu vệ

60 3 0 16 0 Hậu vệ

9

Kim Hyun-Min Tiền đạo

23 3 0 2 0 Tiền đạo

16

Kim Jung-Hoon Hậu vệ

18 2 0 0 0 Hậu vệ

6

Woo Ye-Chan Tiền vệ

54 2 0 10 2 Tiền vệ

13

Kim Kyung-Soo Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

39

Lee Ji-Suk Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Katsuyuki Ishibashi Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kim Jun-Hyung Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Park Ji-Seok Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

Park Ho-Yeong Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Koo Jong-Uk Tiền vệ

85 20 0 4 0 Tiền vệ

8

Park Dong-Hyuk Hậu vệ

79 9 0 9 0 Hậu vệ

17

Kim Jin-Hyeon Tiền đạo

41 7 0 1 0 Tiền đạo

23

Kim Dong-Hyun Tiền vệ

49 5 0 0 0 Tiền vệ

4

Jang Jae-Won Tiền vệ

75 3 0 6 0 Tiền vệ

16

Boo Seong-Hyeok Tiền vệ

56 2 0 3 0 Tiền vệ

10

Yun Dae-Won Tiền vệ

69 1 0 2 0 Tiền vệ

18

Lee Seon-Il Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

24

Min Ji-Hong Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Kim Dong-Hyun Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kim Dong-Yun Tiền vệ

71 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pocheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Kim Min-Seo Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

24

Seo Myeong-Sik Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

41

Lee Kun-Hee Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

12

Yoo Yeon-Seung Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

72

Ju Jong-Dae Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Yuto Fujita Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Lee Hyeon-Seung Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Ulsan Citize

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Song Hyun-Ho Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kim Hun-Ok Tiền đạo

57 7 0 1 0 Tiền đạo

31

Lee Chan-Min Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

11

Im Ye-Darm Tiền đạo

48 5 0 0 0 Tiền đạo

19

Kim Jin-Hyeong Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Min Hun-Gi Hậu vệ

67 1 0 5 0 Hậu vệ

25

Jung Jong-Hun Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

Pocheon

Ulsan Citize

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pocheon: 1T - 2H - 2B) (Ulsan Citize: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/06/2024

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

2 : 2

(0-1)

Pocheon

05/11/2023

National League Hàn Quốc

Pocheon

2 : 3

(1-1)

Ulsan Citize

11/06/2023

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

0 : 1

(0-0)

Pocheon

03/07/2022

National League Hàn Quốc

Pocheon

1 : 1

(0-0)

Ulsan Citize

19/03/2022

National League Hàn Quốc

Ulsan Citize

2 : 1

(0-0)

Pocheon

Phong độ gần nhất

Pocheon

Phong độ

Ulsan Citize

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pocheon

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

27/10/2024

Mokpo City

Pocheon

3 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.89

0.70 2.5 1.10

B
T

National League Hàn Quốc

19/10/2024

Pocheon

Paju Citizen

1 2

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.88 2.25 0.74

B
T

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Yeoju Sejong

Pocheon

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

National League Hàn Quốc

29/09/2024

Yangpyeong

Pocheon

1 0

(0) (0)

0.95 +0 0.80

0.93 2.25 0.89

B
X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Pocheon

Daegu II

1 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.86 2.75 0.79

B
X

Ulsan Citize

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

26/10/2024

Ulsan Citize

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.85 +0 0.85

1.05 2.5 0.75

T
T

National League Hàn Quốc

05/10/2024

Paju Citizen

Ulsan Citize

2 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.86 2.0 0.84

B
H

National League Hàn Quốc

28/09/2024

Ulsan Citize

Daejeon Korail

1 1

(1) (1)

- - -

0.81 2.25 0.80

X

National League Hàn Quốc

21/09/2024

Gimhae City

Ulsan Citize

1 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.83 2.25 0.81

B
X

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Ulsan Citize

Hwaseong

1 3

(1) (3)

1.00 +0.5 0.80

0.95 2.25 0.72

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất