GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 28/09/2024 06:00

SVĐ: Yeoju Sports Complex

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.91

0.87 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 2.50

-0.80 7.50 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.82

0.86 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Lee Je-Seung

    An Sang-Jin

  • Đang cập nhật

    Hyeong-Woo Choi

    10’
  • 22’

    Đang cập nhật

    Woo Tae-Min

  • Đang cập nhật

    Elias

    37’
  • 46’

    Yeong-woong Kang

    Kim Min-Jun

  • 51’

    Đang cập nhật

    Woo Tae-Min

  • Choi Yong-Jun

    Gwak Hyo-Geon

    52’
  • 63’

    Hwang Eun-Seok

    Bae Jin-Woo

  • Oh Seong-Ju

    Lee Seung-Jun

    66’
  • 79’

    Han Gyeong-Su

    Kim Min-Seo

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    06:00 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Yeoju Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    T. Hyun

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bong-seob Sim

  • Ngày sinh:

    10-09-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:10, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cheol-Gi Kim

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    32 (T:9, H:4, B:19)

8

Phạt góc

5

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

1

340

Tổng số đường chuyền

376

8

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Yeoju Sejong Busan Transportation

Đội hình

Yeoju Sejong 4-3-3

Huấn luyện viên: Bong-seob Sim

Yeoju Sejong VS Busan Transportation

4-3-3 Busan Transportation

Huấn luyện viên: Cheol-Gi Kim

6

Lee Dong-Geon

16

Seo Jun-Seong

16

Seo Jun-Seong

16

Seo Jun-Seong

16

Seo Jun-Seong

30

Hyeong-Woo Choi

30

Hyeong-Woo Choi

30

Hyeong-Woo Choi

30

Hyeong-Woo Choi

30

Hyeong-Woo Choi

30

Hyeong-Woo Choi

20

Kwon Jin-Yeong

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

23

Park Je-Yeong

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

27

Kwon Ki-Chan

Đội hình xuất phát

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Lee Dong-Geon Hậu vệ

23 2 0 2 0 Hậu vệ

33

Yoon Bo-Ram Tiền đạo

15 1 0 2 0 Tiền đạo

10

Kim Jae-Cheol Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Hyeong-Woo Choi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Seo Jun-Seong Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

19

Elias Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hong Tae-Ki Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Oh Seong-Ju Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Choi Jeong-Hoon Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Kim Joon-Seo Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Choi Yong-Jun Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Kwon Jin-Yeong Hậu vệ

53 4 0 9 1 Hậu vệ

14

Hwang Eun-Seok Tiền đạo

47 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Yeong-woong Kang Tiền đạo

26 3 0 0 0 Tiền đạo

27

Kwon Ki-Chan Tiền vệ

24 3 0 2 0 Tiền vệ

23

Park Je-Yeong Tiền vệ

42 2 0 1 0 Tiền vệ

7

Lee Je-Seung Tiền vệ

68 1 0 6 0 Tiền vệ

17

Han Gyeong-Su Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Seo Dong-Hyeon Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

9

Cho Gun-Kyu Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Woo Tae-Min Hậu vệ

12 0 0 0 1 Hậu vệ

22

Seon-geol Lee Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Yeoju Sejong

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Hwang Sin-Young Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Yoon Sang-Hyuk Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

29

Gwak Hyo-Geon Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

14

Kim Hyung-Soo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Park Hyun-Bin Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Lee Seung-Jun Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jeong Seo-Woon Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Busan Transportation

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Park Jeong-Woo Tiền đạo

43 2 0 5 0 Tiền đạo

13

Lee Yong-Soo Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

6

An Sang-Jin Tiền vệ

68 1 0 2 0 Tiền vệ

28

Kim Min-Jun Tiền đạo

38 1 0 4 0 Tiền đạo

11

Bae Jin-Woo Tiền vệ

36 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Kim Min-Seo Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Park Ji-Hwan Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Yeoju Sejong

Busan Transportation

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yeoju Sejong: 1T - 0H - 0B) (Busan Transportation: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/06/2024

National League Hàn Quốc

Busan Transportation

0 : 1

(0-1)

Yeoju Sejong

Phong độ gần nhất

Yeoju Sejong

Phong độ

Busan Transportation

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yeoju Sejong

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yeoju Sejong

Paju Citizen

0 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.81 2.0 1.00

T
X

National League Hàn Quốc

15/09/2024

Yeoju Sejong

Daejeon Korail

2 2

(2) (1)

1.02 +0.25 0.77

0.88 2.25 0.78

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Gimhae City

Yeoju Sejong

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.89 2.5 0.91

T
X

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Hwaseong

Yeoju Sejong

3 0

(1) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.87 2.5 0.83

B
T

National League Hàn Quốc

25/08/2024

Changwon City

Yeoju Sejong

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.85 2.5 0.95

T
X

Busan Transportation

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

22/09/2024

Yangpyeong

Busan Transportation

3 1

(1) (0)

0.71 +0 1.05

0.86 2.5 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

14/09/2024

Pocheon

Busan Transportation

1 3

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.77 2.5 0.80

T
T

National League Hàn Quốc

08/09/2024

Busan Transportation

Daegu II

1 6

(1) (1)

- - -

0.98 2.75 0.83

T

National League Hàn Quốc

31/08/2024

Paju Citizen

Busan Transportation

1 2

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.25 0.91

T
T

National League Hàn Quốc

24/08/2024

Daejeon Korail

Busan Transportation

0 0

(0) (0)

- - -

0.91 2.75 0.76

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 3

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất