National League Hàn Quốc - 01/09/2024 07:00
SVĐ: Jeongwang Sports Park
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.90 2.5 0.92
- - -
- - -
1.85 3.70 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 1.0 0.97
- - -
- - -
2.50 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Lee Byung-Wook
Pung-yeon Lee
-
44’
Đang cập nhật
Lee Dong-Heui
-
45’
Đang cập nhật
Lee Hyeong-Kyeong
-
46’
Moon Seung-Won
Kalil
-
51’
Đang cập nhật
Lee Hyeong-Kyeong
-
Ju Young-Jae
Oh Seong-Jin
55’ -
Đang cập nhật
Camilo
57’ -
Dimitri
Yu Shin
59’ -
78’
Hoon-sung Jung
Woo Byeong-Cheol
-
Lee Ji-Hong
Kim Geon-Woo
83’ -
90’
Seong-uk Kwak
Lee Gi-Un
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
7
47%
53%
1
1
0
1
339
369
5
6
1
3
2
2
Siheung Citizen Gyeongju HNP
Siheung Citizen 4-5-1
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
4-5-1 Gyeongju HNP
Huấn luyện viên: Bo-Won Seo
9
Camilo
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
2
Choi Chang-Won
2
Choi Chang-Won
2
Choi Chang-Won
2
Choi Chang-Won
2
Choi Chang-Won
10
Dimitri
9
Lee Hyeong-Kyeong
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
32
Lee Byung-Wook
32
Lee Byung-Wook
32
Lee Byung-Wook
32
Lee Byung-Wook
32
Lee Byung-Wook
32
Lee Byung-Wook
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Camilo Tiền đạo |
22 | 11 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Dimitri Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Hwang Sin-Jung Tiền vệ |
71 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Lee Ji-Hong Tiền đạo |
19 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ahn Soo-Min Tiền vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Sue Gyeong-Ju Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ju Young-Jae Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kim Deok-Soo Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
7 Yu Ji-Min Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gyeongju HNP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lee Hyeong-Kyeong Tiền đạo |
22 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Lee Seok-kyu Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Jang Ji-Seong Tiền vệ |
71 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Lee Byung-Wook Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yoon Byung-Kwon Hậu vệ |
78 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
18 Moon Seung-Won Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hoon-sung Jung Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Lee Seul-Chan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Han Seung-Hyub Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Lee Dong-Heui Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Seong-uk Kwak Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Oh Seong-Jin Hậu vệ |
62 | 10 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Yu Shin Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Kim Nam-Seong Hậu vệ |
34 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Kim Dong-Geon Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
91 Kim Geon-Woo Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Park Ji-Woo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Hyo-Chan Kim Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gyeongju HNP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Woo Byeong-Cheol Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Park Sang-Jun Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kalil Tiền đạo |
33 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Lee Gi-Un Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kim Jung-Joo Tiền vệ |
58 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Jeong Seong-Uk Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Pung-yeon Lee Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Siheung Citizen
Gyeongju HNP
National League Hàn Quốc
Gyeongju HNP
1 : 1
(1-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Gyeongju HNP
3 : 1
(0-1)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 1
(0-1)
Gyeongju HNP
National League Hàn Quốc
Gyeongju HNP
0 : 1
(0-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
2 : 1
(1-1)
Gyeongju HNP
Siheung Citizen
Gyeongju HNP
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Siheung Citizen
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Siheung Citizen Daegu II |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Siheung Citizen Ulsan Citize |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 0.90 |
0.80 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Mokpo City Siheung Citizen |
3 3 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.80 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
Siheung Citizen Yeoju Sejong |
4 1 (1) (0) |
0.84 -1 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
T
|
T
|
Gyeongju HNP
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Ulsan Citize Gyeongju HNP |
1 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Mokpo City Gyeongju HNP |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gyeongju HNP Yeoju Sejong |
0 2 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.90 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Yangpyeong Gyeongju HNP |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Gyeongju HNP Pocheon |
2 1 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.82 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14