GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Gyeongju HNP

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Bo-Won Seo

Sân vận động: Gyeongju Sports Complex artificial

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

0-13

02/11

Daejeon Korail

Daejeon Korail

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2 : 1

2 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

0-13

0.97 +0.25 0.82

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

26/10

4-1

26/10

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

Gimhae City

Gimhae City

2 : 1

1 : 0

Gimhae City

Gimhae City

4-1

0.95 -0.25 0.85

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

05/10

3-8

05/10

Hwaseong

Hwaseong

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2 : 0

1 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

3-8

1.00 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.78

0.83 2.25 0.78

29/09

5-1

29/09

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

Changwon City

Changwon City

0 : 0

0 : 0

Changwon City

Changwon City

5-1

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.73

0.85 2.5 0.73

22/09

3-5

22/09

Gangneung City

Gangneung City

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1 : 2

1 : 1

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

3-5

0.80 +0.5 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

15/09

4-3

15/09

Daegu II

Daegu II

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2 : 1

0 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

4-3

1.00 +1.0 0.80

0.89 2.75 0.94

0.89 2.75 0.94

07/09

6-0

07/09

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

Chuncheon

Chuncheon

2 : 0

0 : 0

Chuncheon

Chuncheon

6-0

0.97 -1.0 0.82

0.83 2.5 0.75

0.83 2.5 0.75

01/09

9-7

01/09

Siheung Citizen

Siheung Citizen

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

0 : 2

0 : 1

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

9-7

0.87 -0.5 0.92

0.90 2.5 0.92

0.90 2.5 0.92

25/08

1-4

25/08

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1 : 4

0 : 2

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1-4

0.95 +0.5 0.85

1.00 2.25 0.82

1.00 2.25 0.82

17/08

2-5

17/08

Mokpo City

Mokpo City

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

4 : 0

1 : 0

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

2-5

0.85 +0.25 0.95

0.87 2.25 0.79

0.87 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Jung-Joo Kim Tiền vệ

65 7 0 2 0 34 Tiền vệ

16

Ji-Sung Jang Tiền vệ

79 4 0 8 0 31 Tiền vệ

5

Byung-Kwon Yoon Hậu vệ

86 3 0 9 0 34 Hậu vệ

0

Han-Sung Kim Hậu vệ

55 1 0 8 0 27 Hậu vệ

11

Reo Nishiguchi Tiền đạo

15 1 0 0 0 28 Tiền đạo

21

Tae-Hong Kim Thủ môn

45 0 0 1 0 35 Thủ môn

13

Seung-Hyub Han Thủ môn

75 0 0 0 0 24 Thủ môn

44

Jin-Hyuk Kim Hậu vệ

27 0 0 0 0 23 Hậu vệ

27

Yeong-Uk Kim Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Hyeon-Tak Lee Tiền đạo

3 0 0 0 0 25 Tiền đạo