Gyeongju HNP
Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1945
Huấn luyện viên: Bo-Won Seo
Sân vận động: Gyeongju Sports Complex artificial
02/11
Daejeon Korail
Gyeongju HNP
2 : 1
2 : 0
Gyeongju HNP
0.97 +0.25 0.82
1.00 2.5 0.80
1.00 2.5 0.80
26/10
Gyeongju HNP
Gimhae City
2 : 1
1 : 0
Gimhae City
0.95 -0.25 0.85
-0.91 2.5 0.70
-0.91 2.5 0.70
05/10
Hwaseong
Gyeongju HNP
2 : 0
1 : 0
Gyeongju HNP
1.00 -0.25 0.80
0.83 2.25 0.78
0.83 2.25 0.78
29/09
Gyeongju HNP
Changwon City
0 : 0
0 : 0
Changwon City
0.85 -0.5 0.95
0.85 2.5 0.73
0.85 2.5 0.73
22/09
Gangneung City
Gyeongju HNP
1 : 2
1 : 1
Gyeongju HNP
0.80 +0.5 1.00
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
15/09
Daegu II
Gyeongju HNP
2 : 1
0 : 0
Gyeongju HNP
1.00 +1.0 0.80
0.89 2.75 0.94
0.89 2.75 0.94
07/09
Gyeongju HNP
Chuncheon
2 : 0
0 : 0
Chuncheon
0.97 -1.0 0.82
0.83 2.5 0.75
0.83 2.5 0.75
01/09
Siheung Citizen
Gyeongju HNP
0 : 2
0 : 1
Gyeongju HNP
0.87 -0.5 0.92
0.90 2.5 0.92
0.90 2.5 0.92
25/08
Ulsan Citize
Gyeongju HNP
1 : 4
0 : 2
Gyeongju HNP
0.95 +0.5 0.85
1.00 2.25 0.82
1.00 2.25 0.82
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Jung-Joo Kim Tiền vệ |
65 | 7 | 0 | 2 | 0 | 34 | Tiền vệ |
16 Ji-Sung Jang Tiền vệ |
79 | 4 | 0 | 8 | 0 | 31 | Tiền vệ |
5 Byung-Kwon Yoon Hậu vệ |
86 | 3 | 0 | 9 | 0 | 34 | Hậu vệ |
0 Han-Sung Kim Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 8 | 0 | 27 | Hậu vệ |
11 Reo Nishiguchi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền đạo |
21 Tae-Hong Kim Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | 35 | Thủ môn |
13 Seung-Hyub Han Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
44 Jin-Hyuk Kim Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 23 | Hậu vệ |
27 Yeong-Uk Kim Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ | |
23 Hyeon-Tak Lee Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |