National League Hàn Quốc - 07/09/2024 08:30
SVĐ: Gyeongju Citizen Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 0.82
0.83 2.5 0.75
- - -
- - -
1.55 3.80 5.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Hyeon-il Lee
Kalil
46’ -
Đang cập nhật
Kalil
51’ -
Đang cập nhật
Kalil
67’ -
68’
Yoon Dong-Kwon
Chan-youl Lim
-
Lee Seok-kyu
Park Sang-Jun
70’ -
75’
Chang-il Oh
Lee Jeong-Oh
-
80’
Đang cập nhật
Dae-kwang Lee
-
Lee Hyeong-Kyeong
Moon Seung-Won
83’ -
Đang cập nhật
Lee Dong-Heui
85’ -
Hoon-sung Jung
Woo Byeong-Cheol
88’ -
Đang cập nhật
Park Sang-Jun
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
52%
48%
2
3
2
1
365
331
16
2
5
2
1
2
Gyeongju HNP Chuncheon
Gyeongju HNP 4-5-1
Huấn luyện viên: Bo-Won Seo
4-5-1 Chuncheon
Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo
9
Lee Hyeong-Kyeong
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
5
Yoon Byung-Kwon
6
Seong-uk Kwak
6
Seong-uk Kwak
6
Seong-uk Kwak
6
Seong-uk Kwak
6
Seong-uk Kwak
14
Lee Seok-kyu
23
Kwak Rae-Seung
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
15
Cho U-Hyeon
5
Lee Do-Hyun
5
Lee Do-Hyun
5
Lee Do-Hyun
5
Lee Do-Hyun
5
Lee Do-Hyun
2
Lee Nam-Gyu
Gyeongju HNP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lee Hyeong-Kyeong Tiền đạo |
23 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Lee Seok-kyu Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Jang Ji-Seong Tiền vệ |
72 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Lee Byung-Wook Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Yoon Byung-Kwon Hậu vệ |
79 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Seong-uk Kwak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Lee Seul-Chan Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Hoon-sung Jung Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Lee Dong-Heui Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Han Seung-Hyub Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Hyeon-il Lee Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kwak Rae-Seung Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Lee Nam-Gyu Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Seung-Gi Min Hậu vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Park Hee-Geun Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Cho U-Hyeon Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Lee Do-Hyun Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Seong Bong-Jae Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ho-ju Choi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Lee Ji-Hwan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
88 Chang-il Oh Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Yoon Dong-Kwon Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gyeongju HNP
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Moon Seung-Won Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Pung-yeon Lee Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
51 Jeong Seong-Uk Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Kalil Tiền đạo |
34 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Park Sang-Jun Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kim Jung-Joo Tiền vệ |
59 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Woo Byeong-Cheol Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lee Jeong-Oh Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kim U-Jin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Filipe Renan Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Kim Yong-Beom Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Dae-kwang Lee Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chan-youl Lim Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Kim Ki-Su Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gyeongju HNP
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Chuncheon
3 : 2
(2-0)
Gyeongju HNP
National League Hàn Quốc
Chuncheon
0 : 0
(0-0)
Gyeongju HNP
National League Hàn Quốc
Gyeongju HNP
1 : 0
(0-0)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Chuncheon
0 : 0
(0-0)
Gyeongju HNP
Gyeongju HNP
Chuncheon
40% 0% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Gyeongju HNP
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Siheung Citizen Gyeongju HNP |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Ulsan Citize Gyeongju HNP |
1 4 (0) (2) |
0.95 +0.5 0.85 |
1.00 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
Mokpo City Gyeongju HNP |
4 0 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gyeongju HNP Yeoju Sejong |
0 2 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.90 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Yangpyeong Gyeongju HNP |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0.5 0.88 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
Chuncheon
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Daegu II Chuncheon |
2 2 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Ulsan Citize Chuncheon |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Chuncheon Mokpo City |
2 3 (2) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
20/07/2024 |
Yeoju Sejong Chuncheon |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21