National League Hàn Quốc - 07/09/2024 10:00
SVĐ: Gangneung Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.77 2.5 0.80
- - -
- - -
2.90 3.20 2.15
- - -
- - -
- - -
-0.91 0 0.74
0.87 1.0 0.84
- - -
- - -
3.40 2.20 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hwang Jung-Hyun
7’ -
27’
Đang cập nhật
Ahn Soo-Min
-
Đang cập nhật
Gwon Seong-Hyeon
34’ -
52’
Ju Young-Jae
Kim Nam-Seong
-
56’
Đang cập nhật
Yu Shin
-
70’
Oh Seong-Jin
Cheol-Woong Jeong
-
Gwon Seong-Hyeon
Jang Han-Young
71’ -
79’
Đang cập nhật
Lee Ji-Hong
-
Đang cập nhật
Choe Seong-min
82’ -
Choe Seong-min
Kim Jeong-Su
83’ -
88’
Jeong Ho-Keun
Choi Chang-Won
-
Đang cập nhật
Jeon Woo-Ram
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
52%
48%
2
5
2
2
384
354
21
13
7
3
2
1
Gangneung City Siheung Citizen
Gangneung City 3-5-2
Huấn luyện viên: Do-Keun Kim
3-5-2 Siheung Citizen
Huấn luyện viên: Seung-Soo Park
10
Careca
22
Park Sun-Ju
22
Park Sun-Ju
22
Park Sun-Ju
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
50
Dae-jung Kim
50
Dae-jung Kim
93
Oh Seong-Jin
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
6
Hwang Sin-Jung
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
8
Ahn Soo-Min
6
Hwang Sin-Jung
Gangneung City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Careca Tiền vệ |
31 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
33 Hwang Jung-Hyun Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Dae-jung Kim Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Park Sun-Ju Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
39 Choe Seong-min Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gwon Seong-Hyeon Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Choi Jae-Hyeon Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Jeon Woo-Ram Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Son Jeong-Min Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Hwang Han-Jun Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
77 Choi Rang Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Oh Seong-Jin Hậu vệ |
63 | 10 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Hwang Sin-Jung Tiền vệ |
72 | 7 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Dimitri Tiền đạo |
34 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lee Ji-Hong Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Ahn Soo-Min Tiền vệ |
45 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Jeong Ho-Keun Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Choi Won-Chang Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Sue Gyeong-Ju Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Ju Young-Jae Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Kim Deok-Soo Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
28 Yu Shin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gangneung City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Kwon Tae-Young Tiền vệ |
23 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hong Seok-Hwan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Won-Sik Jung Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Kim Min-Kyu Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kang Sung-Hwa Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Jang Han-Young Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kim Jeong-Su Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Siheung Citizen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Lee Seung-Hyeong Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Park Ji-Woo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Choi Chang-Won Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
42 Hyo-Chan Kim Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Kim Dong-Geon Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Kim Nam-Seong Hậu vệ |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Cheol-Woong Jeong Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Gangneung City
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
0 : 2
(0-0)
Gangneung City
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
1 : 0
(1-0)
Gangneung City
National League Hàn Quốc
Gangneung City
0 : 0
(0-0)
Siheung Citizen
National League Hàn Quốc
Siheung Citizen
1 : 0
(1-0)
Gangneung City
National League Hàn Quốc
Gangneung City
1 : 0
(1-0)
Siheung Citizen
Gangneung City
Siheung Citizen
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Gangneung City
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Ulsan Citize Gangneung City |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.82 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Gangneung City Mokpo City |
0 5 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Yeoju Sejong Gangneung City |
3 4 (2) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gangneung City Yangpyeong |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Pocheon Gangneung City |
2 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.98 |
0.81 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Siheung Citizen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/09/2024 |
Siheung Citizen Gyeongju HNP |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
18/08/2024 |
Siheung Citizen Daegu II |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.91 3.25 0.91 |
T
|
X
|
|
27/07/2024 |
Siheung Citizen Ulsan Citize |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.75 0.90 |
0.80 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Mokpo City Siheung Citizen |
3 3 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.89 |
0.80 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14