GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

Gangneung City

Thuộc giải đấu: National League Hàn Quốc

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1999

Huấn luyện viên: Do-Keun Kim

Sân vận động: Gangneung Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/11

2-1

02/11

Gimhae City

Gimhae City

Gangneung City

Gangneung City

3 : 0

1 : 0

Gangneung City

Gangneung City

2-1

0.86 -0.5 0.95

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

27/10

4-2

27/10

Gangneung City

Gangneung City

Hwaseong

Hwaseong

1 : 6

0 : 4

Hwaseong

Hwaseong

4-2

0.82 +0.5 0.97

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

05/10

4-0

05/10

Gangneung City

Gangneung City

Changwon City

Changwon City

1 : 0

0 : 0

Changwon City

Changwon City

4-0

0.94 +0 0.94

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

29/09

5-8

29/09

Daegu II

Daegu II

Gangneung City

Gangneung City

1 : 1

0 : 0

Gangneung City

Gangneung City

5-8

0.95 +0.25 0.85

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

22/09

3-5

22/09

Gangneung City

Gangneung City

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

1 : 2

1 : 1

Gyeongju HNP

Gyeongju HNP

3-5

0.80 +0.5 1.00

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

14/09

4-3

14/09

Chuncheon

Chuncheon

Gangneung City

Gangneung City

0 : 1

0 : 0

Gangneung City

Gangneung City

4-3

0.95 +0 0.80

0.91 2.25 0.76

0.91 2.25 0.76

07/09

9-4

07/09

Gangneung City

Gangneung City

Siheung Citizen

Siheung Citizen

2 : 1

1 : 1

Siheung Citizen

Siheung Citizen

9-4

0.85 +0.25 0.95

0.77 2.5 0.80

0.77 2.5 0.80

01/09

1-8

01/09

Ulsan Citize

Ulsan Citize

Gangneung City

Gangneung City

0 : 0

0 : 0

Gangneung City

Gangneung City

1-8

0.90 +0 0.83

0.82 2.25 0.84

0.82 2.25 0.84

24/08

10-6

24/08

Gangneung City

Gangneung City

Mokpo City

Mokpo City

0 : 5

0 : 3

Mokpo City

Mokpo City

10-6

0.80 +0 0.95

0.85 2.5 0.86

0.85 2.5 0.86

17/08

4-3

17/08

Yeoju Sejong

Yeoju Sejong

Gangneung City

Gangneung City

3 : 4

2 : 3

Gangneung City

Gangneung City

4-3

0.82 +0.5 0.97

0.91 2.25 0.76

0.91 2.25 0.76

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

19

Yong-seok Kang Tiền vệ

35 10 0 2 0 25 Tiền vệ

10

Raianderson da Costa Morais Tiền vệ

37 6 0 4 1 30 Tiền vệ

6

Byeong-Woo Ji Hậu vệ

78 2 0 6 0 28 Hậu vệ

22

Sun-Ju Park Hậu vệ

93 2 0 21 2 32 Hậu vệ

14

Han-Gyeol Park Tiền vệ

43 2 0 1 0 24 Tiền vệ

1

Han-Jun Hwang Thủ môn

83 0 0 3 0 33 Thủ môn

13

Min-Gyu Kim Thủ môn

18 0 0 0 0 23 Thủ môn

31

Jae-Hu Sin Thủ môn

19 0 0 0 0 25 Thủ môn

4

Young-Ho Kwon Hậu vệ

18 0 0 3 0 33 Hậu vệ

12

Ye-Il Han Hậu vệ

26 0 0 5 0 26 Hậu vệ