National League Hàn Quốc - 14/09/2024 08:00
SVĐ: Chuncheon Songam Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.91 2.25 0.76
- - -
- - -
2.70 2.90 2.50
-0.83 7.50 1.00
- - -
- - -
0.95 0 0.80
0.70 0.75 -0.85
- - -
- - -
3.40 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Kim Ho-Yeong
23’ -
29’
Park Sun-Ju
Kwon Tae-Young
-
30’
Đang cập nhật
Careca
-
45’
Đang cập nhật
Choi Jae-Hyeon
-
54’
Đang cập nhật
Choe Seong-min
-
56’
Đang cập nhật
Choe Seong-min
-
Đang cập nhật
Chang-il Oh
58’ -
60’
Careca
Jang Han-Young
-
Dae-kwang Lee
Moon Kyung-Min
64’ -
71’
Đang cập nhật
Son Jeong-Min
-
Lee Jeong-Oh
Yoon Dong-Kwon
74’ -
75’
Đang cập nhật
Han Ye-Il
-
Lee Ji-Hwan
Lee Do-Hyun
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
2
2
2
5
324
386
10
9
2
3
2
1
Chuncheon Gangneung City
Chuncheon 3-5-2
Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo
3-5-2 Gangneung City
Huấn luyện viên: Do-Keun Kim
39
Dae-kwang Lee
18
Lee Jeong-Oh
18
Lee Jeong-Oh
18
Lee Jeong-Oh
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
35
Seung-Gi Min
6
Kim Ho-Yeong
6
Kim Ho-Yeong
10
Careca
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
8
Gwon Seong-Hyeon
50
Dae-jung Kim
50
Dae-jung Kim
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Dae-kwang Lee Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Filipe Renan Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kim Ho-Yeong Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Lee Jeong-Oh Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Chan-youl Lim Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Seung-Gi Min Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Chang-il Oh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Kim Su-Seong Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Lee Ji-Hwan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
21 Park Hee-Geun Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Cho U-Hyeon Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Gangneung City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Careca Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Park Sun-Ju Hậu vệ |
66 | 2 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
50 Dae-jung Kim Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Hwang Jung-Hyun Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gwon Seong-Hyeon Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
94 Choi Jae-Hyeon Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Choe Seong-min Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Son Jeong-Min Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Choi Rang Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hwang Han-Jun Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Kang Sung-Hwa Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Chuncheon
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lee Do-Hyun Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kim U-Jin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Bae Do-Hyeon Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Kim Yong-Beom Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Moon Kyung-Min Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lee Nam-Gyu Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Yoon Dong-Kwon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gangneung City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Ji Byeong-Woo Hậu vệ |
77 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
12 Han Ye-Il Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Kim Min-Kyu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hong Seok-Hwan Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kim Jeong-Su Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jang Han-Young Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kwon Tae-Young Tiền vệ |
24 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chuncheon
Gangneung City
National League Hàn Quốc
Gangneung City
0 : 0
(0-0)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Chuncheon
0 : 2
(0-2)
Gangneung City
National League Hàn Quốc
Gangneung City
1 : 2
(1-1)
Chuncheon
National League Hàn Quốc
Gangneung City
5 : 0
(0-0)
Chuncheon
Chuncheon
Gangneung City
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chuncheon
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Gyeongju HNP Chuncheon |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
01/09/2024 |
Daegu II Chuncheon |
2 2 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.78 |
B
|
T
|
|
23/08/2024 |
Chuncheon Siheung Citizen |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Ulsan Citize Chuncheon |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.93 2.25 0.74 |
B
|
T
|
|
26/07/2024 |
Chuncheon Mokpo City |
2 3 (2) (0) |
0.89 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
T
|
Gangneung City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/09/2024 |
Gangneung City Siheung Citizen |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/09/2024 |
Ulsan Citize Gangneung City |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.83 |
0.82 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
24/08/2024 |
Gangneung City Mokpo City |
0 5 (0) (3) |
0.80 +0 0.95 |
0.85 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
17/08/2024 |
Yeoju Sejong Gangneung City |
3 4 (2) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.91 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
28/07/2024 |
Gangneung City Yangpyeong |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.80 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14