GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 18/08/2024 07:00

SVĐ: Jeongwang Sports Park

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 1/4 1.00

0.91 3.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.22 5.25 8.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/4 -0.95

0.97 1.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 2.87 10.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Ahn Chang-Min

  • 46’

    Park Se-Min

    Park Jae-Hyun

  • Jeong Hyeon-Woo

    Cheol-Woong Jeong

    54’
  • 61’

    Kim Young-Jun

    Choi Min-Gi

  • Dimitri

    Yu Shin

    68’
  • 73’

    Jung Heon-Taek

    Kim Min-Young

  • Đang cập nhật

    Camilo

    74’
  • Hwang Sin-Jung

    Hyo-Chan Kim

    85’
  • Đang cập nhật

    Kim Geon-Woo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    07:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jeongwang Sports Park

  • Trọng tài chính:

    T. Lee

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seung-Soo Park

  • Ngày sinh:

    13-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    94 (T:43, H:24, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dong-Won Seo

  • Ngày sinh:

    12-12-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    33 (T:5, H:6, B:22)

8

Phạt góc

7

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

1

379

Tổng số đường chuyền

351

13

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Siheung Citizen Daegu II

Đội hình

Siheung Citizen 4-3-3

Huấn luyện viên: Seung-Soo Park

Siheung Citizen VS Daegu II

4-3-3 Daegu II

Huấn luyện viên: Dong-Won Seo

93

Oh Seong-Jin

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

6

Hwang Sin-Jung

6

Hwang Sin-Jung

6

Hwang Sin-Jung

6

Hwang Sin-Jung

6

Hwang Sin-Jung

6

Hwang Sin-Jung

19

Kim Young-Jun

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

70

Ji-un You

3

Ahn Chang-Min

3

Ahn Chang-Min

Đội hình xuất phát

Siheung Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Oh Seong-Jin Hậu vệ

60 10 1 1 0 Hậu vệ

9

Camilo Tiền đạo

20 10 0 1 0 Tiền đạo

10

Dimitri Tiền đạo

31 7 0 1 0 Tiền đạo

6

Hwang Sin-Jung Tiền vệ

69 6 0 8 0 Tiền vệ

27

Kim Nam-Seong Hậu vệ

32 5 0 2 0 Hậu vệ

8

Ahn Soo-Min Tiền vệ

42 4 0 6 0 Tiền vệ

71

Jeong Hyeon-Woo Tiền đạo

34 4 0 2 0 Tiền đạo

50

Choi Won-Chang Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Jeong Ho-Keun Hậu vệ

23 1 0 2 0 Hậu vệ

13

Kim Deok-Soo Thủ môn

75 0 0 3 0 Thủ môn

21

Joo Young-Jae Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Kim Young-Jun Tiền đạo

9 3 0 0 0 Tiền đạo

3

Ahn Chang-Min Tiền đạo

11 2 0 2 0 Tiền đạo

44

Kim Jung-Hyeon Tiền vệ

18 2 0 3 0 Tiền vệ

48

Kim Min-Sub Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

70

Ji-un You Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Lee Won-Woo Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Jung Heon-Taek Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

47

Park Se-Min Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Han Ji-Yul Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

46

Rim Ji-Min Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Kim Hyeon-Jun Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Siheung Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Cheol-Woong Jeong Tiền đạo

11 0 0 3 0 Tiền đạo

36

Kim Dong-Geon Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

28

Yu Shin Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Choi Chang-Won Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

91

Kim Geon-Woo Tiền đạo

11 2 0 0 0 Tiền đạo

42

Hyo-Chan Kim Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sue Gyeong-Ju Hậu vệ

19 1 0 3 0 Hậu vệ

Daegu II

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Park Jae-Hyun Hậu vệ

7 3 0 0 0 Hậu vệ

16

Jeon Yong-Jun Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

34

Sim Yeon-Won Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

28

Choi Min-Gi Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

41

Park Sang-Young Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

18

Jeong Jae-Sang Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

43

Kim Min-Young Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Siheung Citizen

Daegu II

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Siheung Citizen: 1T - 0H - 0B) (Daegu II: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

National League Hàn Quốc

Daegu II

1 : 4

(1-1)

Siheung Citizen

Phong độ gần nhất

Siheung Citizen

Phong độ

Daegu II

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

3.0
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Siheung Citizen

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Siheung Citizen

Ulsan Citize

2 0

(2) (0)

0.86 -0.75 0.90

0.80 2.5 0.92

T
X

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Mokpo City

Siheung Citizen

3 3

(1) (0)

0.99 +0.25 0.89

0.80 2.75 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

14/07/2024

Siheung Citizen

Yeoju Sejong

4 1

(1) (0)

0.84 -1 1.00

0.90 2.75 0.92

T
T

National League Hàn Quốc

06/07/2024

Siheung Citizen

Yangpyeong

6 0

(3) (0)

0.82 -1.25 0.81

0.90 2.5 0.90

T
T

National League Hàn Quốc

30/06/2024

Siheung Citizen

Pocheon

0 1

(0) (0)

0.82 -1.25 0.97

0.66 2.5 1.15

B
X

Daegu II

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Daejeon Korail

Daegu II

1 0

(0) (0)

0.96 +0.25 0.92

0.78 2.75 0.98

B
X

National League Hàn Quốc

19/07/2024

Ulsan Citize

Daegu II

0 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 3.0 0.90

T
X

National League Hàn Quốc

13/07/2024

Gimhae City

Daegu II

5 0

(2) (0)

0.85 -1.25 0.94

0.86 2.75 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

07/07/2024

Mokpo City

Daegu II

4 2

(1) (1)

0.91 -1 0.88

0.87 2.75 0.79

B
T

National League Hàn Quốc

30/06/2024

Daegu II

Hwaseong

0 3

(0) (2)

0.77 +1.0 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 2

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

9 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất