GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

National League Hàn Quốc - 23/08/2024 10:00

SVĐ: Chuncheon Songam Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1 0.95

0.85 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 4.10 1.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/4 0.75

0.76 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.30 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Jeong Ho-Keun

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    6’
  • 10’

    Đang cập nhật

    Lee Ji-Hong

  • Đang cập nhật

    Chang-il Oh

    45’
  • Ho-ju Choi

    Chan-youl Lim

    60’
  • 66’

    Yu Ji-Min

    Kim Geon-Woo

  • 77’

    Đang cập nhật

    Hwang Sin-Jung

  • 78’

    Kim Nam-Seong

    Joo Young-Jae

  • Yoon Dong-Kwon

    Jeong Seung-Hyeon

    82’
  • Park Jae-Min

    Lee Do-Hyun

    87’
  • 90’

    Dimitri

    Yu Shin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Chuncheon Songam Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Cheol

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jeong Seon-Woo

  • Ngày sinh:

    08-12-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    64 (T:15, H:27, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Seung-Soo Park

  • Ngày sinh:

    13-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    94 (T:43, H:24, B:27)

12

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

1

330

Tổng số đường chuyền

370

21

Dứt điểm

16

7

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

1

Chuncheon Siheung Citizen

Đội hình

Chuncheon 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Jeong Seon-Woo

Chuncheon VS Siheung Citizen

3-5-1-1 Siheung Citizen

Huấn luyện viên: Seung-Soo Park

2

Lee Nam-Gyu

3

Lee Jae-Hyeon

3

Lee Jae-Hyeon

3

Lee Jae-Hyeon

88

Chang-il Oh

88

Chang-il Oh

88

Chang-il Oh

88

Chang-il Oh

88

Chang-il Oh

19

Park Jae-Min

19

Park Jae-Min

9

Camilo

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

10

Dimitri

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

27

Kim Nam-Seong

10

Dimitri

Đội hình xuất phát

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Lee Nam-Gyu Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Park Jae-Min Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Lee Ji-Hwan Hậu vệ

15 0 0 4 1 Hậu vệ

3

Lee Jae-Hyeon Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Yoon Dong-Kwon Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Chang-il Oh Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ho-ju Choi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Park Hee-Geun Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

15

Cho U-Hyeon Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

35

Seung-Gi Min Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kim Young-Gyu Tiền đạo

16 0 0 4 0 Tiền đạo

Siheung Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Camilo Tiền đạo

21 11 0 1 0 Tiền đạo

10

Dimitri Tiền đạo

32 7 0 1 0 Tiền đạo

16

Lee Ji-Hong Tiền đạo

18 6 0 1 0 Tiền đạo

6

Hwang Sin-Jung Tiền vệ

70 6 0 8 0 Tiền vệ

27

Kim Nam-Seong Hậu vệ

33 5 0 2 0 Hậu vệ

8

Ahn Soo-Min Tiền vệ

43 4 0 6 0 Tiền vệ

19

Sue Gyeong-Ju Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Jeong Ho-Keun Hậu vệ

24 1 0 2 0 Hậu vệ

50

Choi Won-Chang Hậu vệ

22 1 0 3 0 Hậu vệ

13

Kim Deok-Soo Thủ môn

76 0 0 3 0 Thủ môn

7

Yu Ji-Min Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Chuncheon

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Kim U-Jin Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Lee Dae-Gwang Tiền đạo

17 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Lee Do-Hyun Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Noh Seung-Jun Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

77

Jeong Seung-Hyeon Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Lee Jeong-Oh Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Chan-youl Lim Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Siheung Citizen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Kim Dong-Geon Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

91

Kim Geon-Woo Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

28

Yu Shin Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

42

Hyo-Chan Kim Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Choi Chang-Won Hậu vệ

24 1 0 4 0 Hậu vệ

21

Joo Young-Jae Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

93

Oh Seong-Jin Hậu vệ

61 10 1 1 0 Hậu vệ

Chuncheon

Siheung Citizen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Chuncheon: 0T - 3H - 0B) (Siheung Citizen: 0T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/04/2024

National League Hàn Quốc

Siheung Citizen

0 : 0

(0-0)

Chuncheon

11/11/2023

National League Hàn Quốc

Siheung Citizen

2 : 2

(0-1)

Chuncheon

18/06/2023

National League Hàn Quốc

Chuncheon

1 : 1

(1-0)

Siheung Citizen

Phong độ gần nhất

Chuncheon

Phong độ

Siheung Citizen

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

0.6
TB bàn thắng
3.4
1.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Chuncheon

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

17/08/2024

Ulsan Citize

Chuncheon

2 1

(1) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.93 2.25 0.74

B
T

National League Hàn Quốc

26/07/2024

Chuncheon

Mokpo City

2 3

(2) (0)

0.89 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.99

B
T

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Yeoju Sejong

Chuncheon

1 0

(1) (0)

0.90 +0 0.85

0.91 2.25 0.91

B
X

National League Hàn Quốc

12/07/2024

Chuncheon

Yangpyeong

0 3

(0) (0)

1.02 +0.25 0.86

0.92 2.25 0.92

B
T

National League Hàn Quốc

06/07/2024

Pocheon

Chuncheon

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.90

0.99 2.25 0.85

H
X

Siheung Citizen

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National League Hàn Quốc

18/08/2024

Siheung Citizen

Daegu II

2 0

(0) (0)

0.80 -1.75 1.00

0.91 3.25 0.91

T
X

National League Hàn Quốc

27/07/2024

Siheung Citizen

Ulsan Citize

2 0

(2) (0)

0.86 -0.75 0.90

0.80 2.5 0.92

T
X

National League Hàn Quốc

20/07/2024

Mokpo City

Siheung Citizen

3 3

(1) (0)

0.99 +0.25 0.89

0.80 2.75 0.86

B
T

National League Hàn Quốc

14/07/2024

Siheung Citizen

Yeoju Sejong

4 1

(1) (0)

0.84 -1 1.00

0.90 2.75 0.92

T
T

National League Hàn Quốc

06/07/2024

Siheung Citizen

Yangpyeong

6 0

(3) (0)

0.82 -1.25 0.81

0.90 2.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 7

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất