GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Qatar SC

Thuộc giải đấu: VĐQG Qatar

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1959

Huấn luyện viên: Youssef Faraj Al Noobi

Sân vận động: Suheim Bin Hamad Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Qatar SC

Qatar SC

Umm Salal

Umm Salal

0 : 0

0 : 0

Umm Salal

Umm Salal

0-0

22/02

0-0

22/02

Al Gharafa

Al Gharafa

Qatar SC

Qatar SC

0 : 0

0 : 0

Qatar SC

Qatar SC

0-0

07/02

0-0

07/02

Al Ahli

Al Ahli

Qatar SC

Qatar SC

0 : 0

0 : 0

Qatar SC

Qatar SC

0-0

30/01

0-0

30/01

Qatar SC

Qatar SC

Al Shamal

Al Shamal

0 : 0

0 : 0

Al Shamal

Al Shamal

0-0

23/01

0-0

23/01

Al Sadd

Al Sadd

Qatar SC

Qatar SC

0 : 0

0 : 0

Qatar SC

Qatar SC

0-0

0.97 -1.75 0.82

0.91 3.5 0.81

0.91 3.5 0.81

12/01

3-4

12/01

Al Duhail

Al Duhail

Qatar SC

Qatar SC

4 : 1

2 : 0

Qatar SC

Qatar SC

3-4

0.87 -1.75 0.92

0.85 3.5 0.85

0.85 3.5 0.85

07/12

8-4

07/12

Qatar SC

Qatar SC

Al Rayyan

Al Rayyan

1 : 2

0 : 2

Al Rayyan

Al Rayyan

8-4

1.00 +0.75 0.80

0.85 3.25 0.78

0.85 3.25 0.78

23/11

10-5

23/11

Qatar SC

Qatar SC

Al Shahaniya

Al Shahaniya

1 : 3

0 : 1

Al Shahaniya

Al Shahaniya

10-5

0.86 -0.25 0.92

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

10/11

6-2

10/11

Qatar SC

Qatar SC

Al Arabi

Al Arabi

0 : 0

0 : 0

Al Arabi

Al Arabi

6-2

0.95 -0.75 0.85

0.80 3.0 0.93

0.80 3.0 0.93

31/10

4-2

31/10

Al Khor

Al Khor

Qatar SC

Qatar SC

1 : 2

0 : 1

Qatar SC

Qatar SC

4-2

-0.98 +0 0.84

0.94 2.75 0.88

0.94 2.75 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Javier Martínez Aginaga Tiền vệ

79 12 2 18 0 37 Tiền vệ

17

Khalid Ahmed Mahmoudi Hậu vệ

113 4 11 11 0 32 Hậu vệ

27

Youssef Mohamed Ali Tiền vệ

103 4 1 8 0 23 Tiền vệ

20

Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ

90 3 3 7 0 26 Hậu vệ

4

Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ

68 3 2 11 1 30 Tiền vệ

12

Nasir Peer Baksh Hậu vệ

103 2 6 16 0 26 Hậu vệ

32

Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ

62 2 4 11 1 35 Hậu vệ

2

Mohamed Salim Musabah Al Rabiei Hậu vệ

98 1 0 12 1 35 Hậu vệ

31

Motasem Majed Al Bustami Thủ môn

129 0 0 3 0 26 Thủ môn

70

Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền đạo

91 0 0 0 0 30 Tiền đạo