GIẢI ĐẤU
19
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 22/02/2025 13:45

SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:45 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Thani Bin Jassim Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Al Gharafa Qatar SC

Đội hình

Al Gharafa 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Al Gharafa VS Qatar SC

4-2-3-1 Qatar SC

Huấn luyện viên:

8

Yacine Brahimi

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

18

Khalifa Ababacar N'Diaye

15

Ahmed Alganehi

15

Ahmed Alganehi

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

9

José Luis Sanmartín Mato

31

Ferjani Sassi

28

Ben Malango Ngita

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

13

Badr Banoun

13

Badr Banoun

9

A. Abdel Kader Radwan

9

A. Abdel Kader Radwan

9

A. Abdel Kader Radwan

88

Javier Martínez Aginaga

Đội hình xuất phát

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yacine Brahimi Tiền vệ

40 25 10 6 0 Tiền vệ

31

Ferjani Sassi Tiền vệ

44 9 4 7 0 Tiền vệ

15

Ahmed Alganehi Tiền vệ

37 8 4 6 0 Tiền vệ

9

José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo

20 6 1 3 0 Tiền đạo

18

Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn

50 0 2 2 0 Thủ môn

42

Seydou Sano Hậu vệ

41 2 2 10 1 Hậu vệ

29

Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ

40 2 1 8 0 Tiền vệ

6

Dame Traoré Hậu vệ

47 2 0 8 0 Hậu vệ

2

A. Yousif Hậu vệ

42 1 2 3 0 Hậu vệ

99

Jamal Hamed Mayor Hậu vệ

23 1 2 2 0 Hậu vệ

10

Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Qatar SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ben Malango Ngita Tiền đạo

44 10 0 6 0 Tiền đạo

88

Javier Martínez Aginaga Hậu vệ

39 8 0 10 0 Hậu vệ

13

Badr Banoun Hậu vệ

40 3 3 10 1 Hậu vệ

9

A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

20

Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ

44 2 3 3 0 Hậu vệ

21

Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ

47 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ

42 2 1 8 2 Tiền vệ

18

Ali Malolah Karami Hậu vệ

44 1 1 7 0 Hậu vệ

8

Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

31

Motasem Majed Al Bustami Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Al Gharafa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Hamad Kahiout Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

40

Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

12

Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Jassim Al-Zarra Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo

22 0 1 2 0 Tiền đạo

21

Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ

28 1 1 3 0 Hậu vệ

7

Florinel Teodor Coman Tiền đạo

20 2 4 1 0 Tiền đạo

11

Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo

48 0 2 3 0 Tiền đạo

Qatar SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Youssef Mohamed Ali Tiền vệ

48 4 1 3 0 Tiền vệ

15

Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo

44 1 0 4 0 Tiền đạo

6

Ataa Jaber Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

74

Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

16

Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

7

Mohamed Taabouni Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo

43 4 2 6 0 Tiền đạo

24

Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Moataz Majed Tiền vệ

34 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ

44 2 2 7 0 Hậu vệ

Al Gharafa

Qatar SC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Al Gharafa: 2T - 1H - 2B) (Qatar SC: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Qatar

Qatar SC

1 : 3

(1-2)

Al Gharafa

20/12/2023

VĐQG Qatar

Al Gharafa

2 : 1

(0-1)

Qatar SC

17/08/2023

VĐQG Qatar

Qatar SC

4 : 4

(2-2)

Al Gharafa

28/04/2023

VĐQG Qatar

Al Gharafa

0 : 1

(0-1)

Qatar SC

11/01/2023

VĐQG Qatar

Qatar SC

5 : 0

(1-0)

Al Gharafa

Phong độ gần nhất

Al Gharafa

Phong độ

Qatar SC

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Al Gharafa

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Á

17/02/2025

Al Ahli

Al Gharafa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

08/02/2025

Al Shamal

Al Gharafa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

C1 Châu Á

04/02/2025

Al Gharafa

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

29/01/2025

Al Rayyan

Al Gharafa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

22/01/2025

Al Gharafa

Al Ahli

2 0

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.80 3.25 0.83

T
X

Qatar SC

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

07/02/2025

Al Ahli

Qatar SC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

30/01/2025

Qatar SC

Al Shamal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Sadd

Qatar SC

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.85 3.5 0.85

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Duhail

Qatar SC

4 1

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Qatar

07/12/2024

Qatar SC

Al Rayyan

1 2

(0) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.85 3.25 0.78

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất