VĐQG Qatar - 22/02/2025 13:45
SVĐ: Thani Bin Jassim Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Gharafa Qatar SC
Al Gharafa 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Qatar SC
Huấn luyện viên:
8
Yacine Brahimi
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
18
Khalifa Ababacar N'Diaye
15
Ahmed Alganehi
15
Ahmed Alganehi
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
9
José Luis Sanmartín Mato
31
Ferjani Sassi
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Yacine Brahimi Tiền vệ |
40 | 25 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Ferjani Sassi Tiền vệ |
44 | 9 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Alganehi Tiền vệ |
37 | 8 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Sanmartín Mato Tiền đạo |
20 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Khalifa Ababacar N'Diaye Thủ môn |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Seydou Sano Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Fabricio Díaz Badaracco Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Dame Traoré Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
2 A. Yousif Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jamal Hamed Mayor Hậu vệ |
23 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Rodrigo Moreno Machado Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Gharafa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Hamad Kahiout Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
40 Amine Claude Lecomte-Addani Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hamid Ismaeil Hassan Khaleefa Hamid Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Assim Omer Al Haj Madibo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jassim Al-Zarra Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Ibrahim Tamer Khalid Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Rabh Yahia Boussafi Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Saifeldeen Fadlalla Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Florinel Teodor Coman Tiền đạo |
20 | 2 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Amro Abdelfatah Ali Surag Tiền đạo |
48 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Al Gharafa
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 3
(1-2)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
2 : 1
(0-1)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
4 : 4
(2-2)
Al Gharafa
VĐQG Qatar
Al Gharafa
0 : 1
(0-1)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
5 : 0
(1-0)
Al Gharafa
Al Gharafa
Qatar SC
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Gharafa
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Al Ahli Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Al Shamal Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2025 |
Al Gharafa Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Al Rayyan Al Gharafa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
Qatar SC
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Al Ahli Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6