- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Ahli Qatar SC
Al Ahli 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Qatar SC
Huấn luyện viên:
9
Sekou Oumar Yansane
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
18
Jassem Mohammed Omar
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
3
Islam Yassine Al Sharif
16
Robin Tihi
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Sekou Oumar Yansane Tiền vệ |
46 | 18 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Robin Tihi Hậu vệ |
42 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Erik Alexander Expósito Hernández Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Idrissa Doumbia Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Islam Yassine Al Sharif Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jassem Mohammed Omar Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Matej Mitrović Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Driss Fettouhi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Marwan Sherif Badreldin Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Bahaa Mamdouh Ellithi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdelrahman Mohamed Moustafa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Ahli
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Hamad Mansour Rajah Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ahmad Al Sebai Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Talal Abdulla Bahzad Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammed Abdulla Al-Ishaq Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yazan Naim Hussein Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Eslam Esam Abdelkader Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Eissa El Nagar Tiền đạo |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Al Ahli
Qatar SC
QSL Cup Qatar
Qatar SC
0 : 1
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Qatar SC
0 : 1
(0-0)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 3
(0-1)
Al Ahli
VĐQG Qatar
Al Ahli
2 : 4
(0-2)
Qatar SC
QSL Cup Qatar
Qatar SC
2 : 1
(0-1)
Al Ahli
Al Ahli
Qatar SC
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Ahli
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Al Khor Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Al Gharafa Al Ahli |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.80 3.25 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Al Ahli Al Wakrah |
6 3 (2) (1) |
1.00 +0 0.80 |
0.74 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Umm Salal Al Ahli |
0 3 (0) (3) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Qatar SC
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.85 3.5 0.85 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14