VĐQG Qatar - 31/10/2024 14:30
SVĐ: Al-Khwar Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 0 0.84
0.94 2.75 0.88
- - -
- - -
2.80 3.25 2.45
0.85 10.25 0.81
- - -
- - -
0.93 0 0.74
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.20 2.20 2.87
-0.88 5.0 0.68
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Ahmed Abdelkader
-
4’
Đang cập nhật
Ahmed Abdelkader
-
Đang cập nhật
Adil Rhaili
36’ -
50’
Đang cập nhật
Ali Karami
-
Ahmed Hassan Al Mohanadi
Abdallah Nouri
56’ -
68’
Carlinhos
Raoul Danzabe Sanda
-
Đang cập nhật
Abdallah Nouri
70’ -
80’
Ataa Jaber
Omar Al Emadi
-
Đang cập nhật
Abdullah Ali Saei
84’ -
90’
Ali Karami
Elyas Barimil
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
68%
32%
4
4
15
15
536
244
16
12
5
6
3
2
Al Khor Qatar SC
Al Khor 4-4-2
Huấn luyện viên: Mehdi Nafti
4-4-2 Qatar SC
Huấn luyện viên: Youssef Safri
20
Ahmed Hassan Al Mohanadi
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
31
Ahmed Kone
11
Yohan Boli
11
Yohan Boli
28
Ben Malango
9
Ahmed Abdelkader
9
Ahmed Abdelkader
9
Ahmed Abdelkader
9
Ahmed Abdelkader
9
Ahmed Abdelkader
10
Carlinhos
10
Carlinhos
10
Carlinhos
10
Carlinhos
13
Badr Benoun
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ahmed Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
30 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Sofiane Hanni Tiền vệ |
11 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yohan Boli Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Abdalaziz Al Hasia Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ahmed Kone Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ahmed Mawla Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Rúben Semedo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Adil Rhaili Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdullah Ali Saei Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Jasser Yehia Medany Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Aymen Hussein Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Tiền đạo |
39 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Badr Benoun Hậu vệ |
35 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Khalid Ahmed Mahmoudi Hậu vệ |
44 | 2 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Eisa Ahmad Hậu vệ |
40 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlinhos Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmed Abdelkader Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ali Karami Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Moataz Bostami Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Ataa Jaber Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Al Khor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ibrahim Nasser Kala Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Khaled Massad Massad Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
88 Moameen Mutasem Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Fares Said Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Atef Mohamed Zaghbani Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Naif Mubarak Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Ali Nader Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Abdulrahman Juma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Saif Hassan Al Mohanadi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Abdallah Nouri Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Salmin Atiq Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Khalid Radwan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
43 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Ali Ahmed Elgaili Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Elyas Barimil Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jassim Ahmad Tiền đạo |
42 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sebastian Soria Tiền đạo |
38 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Nasir Baksh Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Al Emadi Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Al Khor
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 1
(0-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
2 : 1
(1-0)
Qatar SC
QSL Cup Qatar
Al Khor
2 : 0
(0-0)
Qatar SC
QSL Cup Qatar
Qatar SC
2 : 1
(1-0)
Al Khor
VĐQG Qatar
Al Khor
1 : 2
(0-1)
Qatar SC
Al Khor
Qatar SC
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Khor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Umm Salal Al Khor |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.5 0.86 |
0.9 2.75 0.9 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Al Khor Al Rayyan |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.88 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Al Shamal Al Khor |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.93 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
26/09/2024 |
Al Wakrah Al Khor |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.92 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Al Khor Al Shamal |
1 2 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.89 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Qatar SC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Qatar SC Al Wakrah |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
11/10/2024 |
Al Rayyan Qatar SC |
2 2 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Qatar SC Al Ahli |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Umm Salal Qatar SC |
2 2 (0) (0) |
0.76 +0 1.06 |
0.81 2.75 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 25