VĐQG Qatar - 12/01/2025 13:15
SVĐ: Abdullah bin Nasser bin Khalifa Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 1/4 0.92
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.25 6.00 8.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.61 2.87 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Luis Alberto
Homam Ahmed
11’ -
Luis Alberto
Homam Ahmed
37’ -
46’
Omar Al Emadi
Ataa Jaber
-
67’
Đang cập nhật
Ataa Jaber
-
72’
Jassim Ahmad
Abdulaziz Al Ansari
-
78’
Đang cập nhật
Ben Malango
-
79’
Đang cập nhật
Abdulaziz Al Ansari
-
Karim Boudiaf
Abdullah Al-Ahrak
80’ -
86’
Raoul Danzabe Sanda
Youssef Mohamed Ali
-
Edmilson Junior
Almoez Ali
89’ -
Homam Ahmed
Almoez Ali
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
55%
45%
5
2
7
8
562
463
11
14
6
6
3
2
Al Duhail Qatar SC
Al Duhail 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Christophe Galtier
4-2-3-1 Qatar SC
Huấn luyện viên: Youssef Safri
14
Michael Olunga Ogada
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
10
Luis Alberto Romero Alconchel
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
7
Ismaeel Mohammad Mohammad
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
27
Ibrahima Diallo
11
Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Ogada Tiền đạo |
34 | 26 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla Tiền vệ |
36 | 11 | 12 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Ismaeel Mohammad Mohammad Tiền vệ |
39 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ibrahima Diallo Hậu vệ |
26 | 4 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ |
18 | 2 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Karim Boudiaf Tiền vệ |
36 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Salah Zakaria Hassan Thủ môn |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Homam Ahmed Ahmed Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bassam Hisham Al Rawi Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Ibrahima Kader Ariel Bamba Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
43 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
38 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
39 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
10 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Duhail
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Mohamed Abdelmagid Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Bautista Burke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Abdullah Abdulsalam Alahrak Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mubark Shanan Tiền đạo |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Ismail Ali Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Edmilson Junior Paulo da Silva Tiền đạo |
11 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Katol Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Ahmed El Sayed Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
42 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Al Duhail
Qatar SC
QSL Cup Qatar
Al Duhail
2 : 1
(1-1)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 6
(0-2)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Qatar SC
4 : 2
(2-2)
Al Duhail
VĐQG Qatar
Al Duhail
1 : 1
(1-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 3
(0-1)
Al Duhail
Al Duhail
Qatar SC
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Duhail
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Al Duhail Al Arabi |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 3.25 0.89 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Al Duhail Al Wakrah |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Duhail Al Khor |
1 2 (0) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
0 5 (0) (4) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
15/11/2024 |
Al Duhail Al Khor |
2 1 (1) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Qatar SC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
30 Tổng 26