0.97 -2 1/4 0.82
0.83 3.5 0.91
- - -
- - -
1.30 5.75 7.00
0.89 10.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 1/4 0.80
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.66 2.87 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Al Sadd Qatar SC
Al Sadd 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Felix Sanchez Bas
4-2-3-1 Qatar SC
Huấn luyện viên: Youssef Safri
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
45 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
41 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 5
(1-1)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
3 : 0
(3-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 3
(1-1)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Qatar SC
0 : 2
(0-0)
Al Sadd
VĐQG Qatar
Al Sadd
2 : 0
(1-0)
Qatar SC
Al Sadd
Qatar SC
0% 40% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Sadd
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Al Ahli Al Sadd |
2 2 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.79 3.5 0.92 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Nassr Al Sadd |
1 2 (0) (0) |
0.93 -1.25 0.91 |
0.90 3.25 0.84 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Sadd Al Hilal |
0 0 (0) (1) |
0.85 +0.75 1.00 |
0.88 3.75 0.90 |
|||
22/11/2024 |
Al Khor Al Sadd |
2 5 (2) (2) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.86 3.25 0.96 |
T
|
T
|
Qatar SC
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21