- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Qatar SC Umm Salal
Qatar SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Umm Salal
Huấn luyện viên:
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
7
Kenji Gorré
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
22
Edidiong Michael Essien
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
6
Victor Lekhal
14
Oussama Tannane
14
Oussama Tannane
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenji Gorré Tiền vệ |
37 | 13 | 10 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Antonio Mance Tiền đạo |
17 | 11 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Oussama Tannane Tiền đạo |
39 | 9 | 16 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Victor Lekhal Tiền vệ |
39 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
15 Marwan Louadni Hậu vệ |
45 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
22 Edidiong Michael Essien Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Khalaf Saad Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adel Alawi Al Sulimane Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
10 Othman Alawi Al Yahri Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Loukay Sherif Ashour Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Abdel Rahman Raafat Zaky Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Umm Salal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Khalid Muneer Mazeed Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Ali Said Al Muhannadi Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ali Hassan Afif Yahya Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Jehad Mohammad Hudib Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sayed Hassan Issa Tiền đạo |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
95 Ahmed Mohammed Al Saadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Khaled Abdulraouf Al Zereiqi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Noureldin El Gammal Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Khaled Waleed Mansour Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Meshaal Qasim Al Shammari Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdullah Khaled Saleh Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Qatar SC
Umm Salal
VĐQG Qatar
Umm Salal
2 : 2
(0-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 1
(1-1)
Umm Salal
QSL Cup Qatar
Umm Salal
3 : 0
(0-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Umm Salal
2 : 2
(1-2)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Umm Salal
0 : 0
(0-0)
Qatar SC
Qatar SC
Umm Salal
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Qatar SC
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Al Gharafa Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Al Ahli Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Qatar SC Al Shamal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Umm Salal
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Al Shahaniya Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
Umm Salal Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Umm Salal Al Duhail |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Umm Salal Al Rayyan |
2 6 (2) (1) |
0.88 +0.5 0.91 |
0.82 3.0 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5