- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Qatar SC Al Shamal
Qatar SC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Al Shamal
Huấn luyện viên:
28
Ben Malango Ngita
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
20
Eisa Ahmed Palangi
13
Badr Banoun
13
Badr Banoun
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
9
A. Abdel Kader Radwan
88
Javier Martínez Aginaga
11
Baghdad Bounedjah
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
24
Jeison Fabián Murillo Cerón
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
10
Younès Belhanda
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Ngita Tiền đạo |
44 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
88 Javier Martínez Aginaga Hậu vệ |
39 | 8 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
13 Badr Banoun Hậu vệ |
40 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
9 A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Malolah Karami Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Baghdad Bounedjah Tiền đạo |
12 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Rafik Omar Tiền đạo |
34 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Omid Ebrahimi Tiền vệ |
40 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Younès Belhanda Tiền đạo |
27 | 1 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohammed Al Naimi Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
95 Babacar Seck Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Younes El Hannach Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Naïm Sliti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moataz Majed Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ |
44 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Ataa Jaber Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
74 Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Al Shamal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Fahad Waad Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
19 Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Talal Ali Al Shila Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Oumar Barry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Al Doukali Sayed Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marawan Brimil Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Mouafak Awad Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn |
43 | 2 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Qatar SC
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
0 : 1
(0-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Al Shamal
1 : 2
(1-2)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
0 : 2
(0-2)
Al Shamal
VĐQG Qatar
Al Shamal
3 : 0
(1-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
1 : 0
(1-0)
Al Shamal
Qatar SC
Al Shamal
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qatar SC
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.83 3.5 0.91 |
|||
12/01/2025 |
Al Duhail Qatar SC |
4 1 (2) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.85 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Qatar SC Al Rayyan |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Qatar SC Al Shahaniya |
1 3 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.92 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Qatar SC Al Arabi |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.80 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Al Shamal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Al Shamal Umm Salal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Al Wakrah Al Shamal |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.25 0.74 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Al Rayyan Al Shamal |
1 2 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Al Arabi Al Shamal |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.89 3.25 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 0
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19