GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Qatar - 30/01/2025 13:30

SVĐ: Suheim Bin Hamad Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Suheim Bin Hamad Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Qatar SC Al Shamal

Đội hình

Qatar SC 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Qatar SC VS Al Shamal

4-2-3-1 Al Shamal

Huấn luyện viên:

28

Ben Malango Ngita

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

20

Eisa Ahmed Palangi

13

Badr Banoun

13

Badr Banoun

9

A. Abdel Kader Radwan

9

A. Abdel Kader Radwan

9

A. Abdel Kader Radwan

88

Javier Martínez Aginaga

11

Baghdad Bounedjah

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

24

Jeison Fabián Murillo Cerón

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

10

Younès Belhanda

Đội hình xuất phát

Qatar SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Ben Malango Ngita Tiền đạo

44 10 0 6 0 Tiền đạo

88

Javier Martínez Aginaga Hậu vệ

39 8 0 10 0 Hậu vệ

13

Badr Banoun Hậu vệ

40 3 3 10 1 Hậu vệ

9

A. Abdel Kader Radwan Tiền vệ

11 3 0 0 0 Tiền vệ

20

Eisa Ahmed Palangi Hậu vệ

44 2 3 3 0 Hậu vệ

21

Jassim Ahmed Al Jalabi Tiền vệ

47 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Carlos Vinicius Santos de Jesus Tiền vệ

17 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ

42 2 1 8 2 Tiền vệ

18

Ali Malolah Karami Hậu vệ

44 1 1 7 0 Hậu vệ

8

Omar Ahmad Al Emadi Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

31

Motasem Majed Al Bustami Thủ môn

51 0 0 2 0 Thủ môn

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Baghdad Bounedjah Tiền đạo

12 9 2 3 0 Tiền đạo

7

Mohamed Rafik Omar Tiền đạo

34 6 3 2 0 Tiền đạo

6

Omid Ebrahimi Tiền vệ

40 2 1 3 1 Tiền vệ

10

Younès Belhanda Tiền đạo

27 1 6 2 0 Tiền đạo

24

Jeison Fabián Murillo Cerón Hậu vệ

33 1 2 6 0 Hậu vệ

17

Mohammed Musa Abbas Ali Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Mohammed Al Naimi Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

95

Babacar Seck Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

3

Younes El Hannach Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

12

Mohamed Naceur Almanai Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

5

Naïm Sliti Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Qatar SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Abdulaziz Rashid Al Ansari Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Moataz Majed Tiền vệ

34 1 0 1 0 Tiền vệ

32

Ibrahim Majid Abdulmajid Hậu vệ

44 2 2 7 0 Hậu vệ

27

Youssef Mohamed Ali Tiền vệ

48 4 1 3 0 Tiền vệ

15

Abdallah Hussein Al Muftah Tiền đạo

44 1 0 4 0 Tiền đạo

6

Ataa Jaber Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

74

Sataa Abdul Naser Al Abbasi Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

16

Abdulrahman Mohammad Ali Al Karbi Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

7

Mohamed Taabouni Tiền vệ

16 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Andrés Sebastián Soria Quintana Tiền đạo

43 4 2 6 0 Tiền đạo

Al Shamal

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Fahad Waad Tiền vệ

42 0 1 9 1 Tiền vệ

19

Faisal Mohamed Azadi Tiền vệ

40 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Talal Ali Al Shila Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

30

Oumar Barry Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

22

Al Doukali Sayed Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Nasser Ibrahim Al-Nasr Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Ahmed Daffallah Hagana Tiền vệ

27 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Marawan Brimil Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mouafak Awad Tiền vệ

38 0 1 3 0 Tiền vệ

45

Abdullah El Rady Mohamed Thủ môn

43 2 0 3 0 Thủ môn

Qatar SC

Al Shamal

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Qatar SC: 3T - 0H - 2B) (Al Shamal: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

VĐQG Qatar

Al Shamal

0 : 1

(0-0)

Qatar SC

06/04/2024

VĐQG Qatar

Al Shamal

1 : 2

(1-2)

Qatar SC

24/11/2023

VĐQG Qatar

Qatar SC

0 : 2

(0-2)

Al Shamal

02/03/2023

VĐQG Qatar

Al Shamal

3 : 0

(1-0)

Qatar SC

29/08/2022

VĐQG Qatar

Qatar SC

1 : 0

(1-0)

Al Shamal

Phong độ gần nhất

Qatar SC

Phong độ

Al Shamal

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Qatar SC

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

23/01/2025

Al Sadd

Qatar SC

0 0

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.83 3.5 0.91

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Duhail

Qatar SC

4 1

(2) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.85 3.5 0.85

B
T

VĐQG Qatar

07/12/2024

Qatar SC

Al Rayyan

1 2

(0) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.85 3.25 0.78

B
X

VĐQG Qatar

23/11/2024

Qatar SC

Al Shahaniya

1 3

(0) (1)

0.86 -0.25 0.92

0.92 3.0 0.92

B
T

QSL Cup Qatar

10/11/2024

Qatar SC

Al Arabi

0 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.80 3.0 0.93

B
X

Al Shamal

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

24/01/2025

Al Shamal

Umm Salal

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Qatar

12/01/2025

Al Sadd

Al Shamal

1 0

(0) (0)

0.85 -1.25 0.95

0.96 3.75 0.88

T
X

VĐQG Qatar

08/12/2024

Al Wakrah

Al Shamal

0 3

(0) (2)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.25 0.74

T
X

VĐQG Qatar

22/11/2024

Al Rayyan

Al Shamal

1 2

(1) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.80 3.25 0.83

T
X

QSL Cup Qatar

16/11/2024

Al Arabi

Al Shamal

3 0

(0) (0)

0.82 +0.25 0.97

0.89 3.25 0.73

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 0

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 19

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất