QSL Cup Qatar - 10/11/2024 14:30
SVĐ: Al-Khwar Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.80 3.0 0.93
- - -
- - -
1.72 4.10 3.40
0.95 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
2.25 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
23’
Yousuf Muftah
Hassan Alaa Aldeen
-
Đang cập nhật
Eisa Ahmad
27’ -
Đang cập nhật
Khalid Ahmed Mahmoudi
35’ -
48’
Đang cập nhật
Luiz Junior
-
Elyas Barimil
Ben Malango
58’ -
Sebastian Soria
Ahmed Abdelkader
59’ -
61’
Tamer Bouri
Shadi Ramzi Bouri
-
73’
Đang cập nhật
Abdullah Marafee
-
74’
Isaac Lihadji
João Pedro
-
Mohamed Taabouni
Omar Al Emadi
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
51%
49%
1
1
11
6
380
365
10
5
1
1
0
1
Qatar SC Al Arabi
Qatar SC 3-4-3
Huấn luyện viên: Youssef Safri
3-4-3 Al Arabi
Huấn luyện viên: Anthony Hudson
23
Sebastian Soria
10
Carlinhos
10
Carlinhos
10
Carlinhos
5
Raoul Danzabe Sanda
5
Raoul Danzabe Sanda
5
Raoul Danzabe Sanda
5
Raoul Danzabe Sanda
10
Carlinhos
10
Carlinhos
10
Carlinhos
23
Alaa Aladdin Hassan
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
22
Abdou Diallo
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
6
Abdullah Marafee
15
Jassem Gaber Abdulsallam
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sebastian Soria Tiền đạo |
39 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Badr Benoun Hậu vệ |
36 | 3 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Khalid Ahmed Mahmoudi Hậu vệ |
45 | 2 | 7 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlinhos Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Raoul Danzabe Sanda Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 8 | 2 | Tiền vệ |
18 Ali Karami Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Abdallah Hussein Al Muftah Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Elyas Barimil Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Taabouni Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Motasem Majed Al Bustami Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Eisa Palangi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Alaa Aladdin Hassan Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 0 | 1 | Tiền đạo |
15 Jassem Gaber Abdulsallam Hậu vệ |
27 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Marco Verratti Hậu vệ |
29 | 2 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Wassim Keddari Boulif Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
6 Abdullah Marafee Hậu vệ |
33 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Abdou Diallo Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Ahmed Fathy Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Rodrigo Sánchez Rodriguez Tiền vệ |
8 | 1 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Luiz Mairton Carlos Júnior Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
80 Isaac Lihadji Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Jasem Adel Al Hail Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Qatar SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ben Malango Tiền đạo |
40 | 10 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Adnan Ali Saleh Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Omar Al Emadi Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jassim Ahmad Tiền đạo |
43 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Youssef Mohamed Ali Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Nasir Baksh Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmed Abdelkader Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Arabi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Abdulrahman Anad Al Deri Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Mohamed Saeed Ibrahim Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hilal Mohammed Ibrahim Hậu vệ |
38 | 3 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Rami Al Hamawendi Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdulla Al Sulaiti Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ahmed Moein Doozandeh Tiền vệ |
39 | 0 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
24 Abdullah Nasser Murisi Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammed Alaa Eldin Abdelmotaal Hậu vệ |
37 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Marwan Sharaf Salaheldin Hassan Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mahmud Ibrahim Abunad Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Yousuf Muftah Muftah Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Qatar SC
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
4 : 1
(3-0)
Qatar SC
VĐQG Qatar
Qatar SC
3 : 4
(0-1)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Qatar SC
2 : 2
(0-1)
Al Arabi
QSL Cup Qatar
Qatar SC
1 : 1
(0-0)
Al Arabi
VĐQG Qatar
Al Arabi
1 : 0
(0-0)
Qatar SC
Qatar SC
Al Arabi
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Qatar SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Al Khor Qatar SC |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Qatar SC Al Wakrah |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.81 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
11/10/2024 |
Al Rayyan Qatar SC |
2 2 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 3.5 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Qatar SC Al Ahli |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Al Arabi
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Al Gharafa Al Arabi |
3 1 (1) (0) |
1.0 -0.5 0.85 |
0.82 3.25 0.81 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Al Arabi Qatar SC |
4 1 (3) (0) |
1.01 -0.75 0.84 |
0.84 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Shamal Al Arabi |
5 2 (4) (2) |
0.87 +0.5 0.92 |
1.01 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
11/10/2024 |
Al Arabi Al Duhail |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Al Arabi Al Shahaniya |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 16