Mes Rafsanjan
Thuộc giải đấu: VĐQG Iran
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Moharram Navidkia
Sân vận động: Shohadaye Noushabad Stadium
21/01
Tractor Sazi
Mes Rafsanjan
5 : 1
2 : 0
Mes Rafsanjan
1.00 -1.25 0.80
0.79 2.0 0.95
0.79 2.0 0.95
02/01
Kheybar Khorramabad
Mes Rafsanjan
1 : 2
1 : 1
Mes Rafsanjan
1.00 -0.25 0.80
0.78 1.75 0.94
0.78 1.75 0.94
27/12
Mes Rafsanjan
Zob Ahan
1 : 2
0 : 0
Zob Ahan
0.75 +0 0.94
0.80 1.5 0.91
0.80 1.5 0.91
21/12
Persepolis
Mes Rafsanjan
1 : 3
0 : 2
Mes Rafsanjan
0.80 -1.0 1.00
0.89 2.0 0.89
0.89 2.0 0.89
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Farshid Bagheri Tiền vệ |
64 | 6 | 1 | 14 | 1 | 33 | Tiền vệ |
0 Meysam Teymouri Hậu vệ |
81 | 4 | 0 | 6 | 1 | 33 | Hậu vệ |
0 Hassan Jafari Hậu vệ |
106 | 3 | 0 | 13 | 1 | 35 | Hậu vệ |
0 Mehdi Torkmaan Tiền đạo |
71 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo | |
0 Mohammad Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 4 | 1 | 29 | Tiền đạo |
0 Majid Nasiri Hậu vệ |
72 | 2 | 0 | 5 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Hamed Lak Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 14 | 0 | 35 | Thủ môn |
0 Mehran Heydari Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
0 Amirhossein Alizadeh Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | Thủ môn |
0 Mohammad Nejadmahdi Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | Hậu vệ |