VĐQG Iran - 13/12/2024 12:45
SVĐ: Shohadaye Noushabad Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.41 2.65 3.45
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Farshid Bagheri
37’ -
39’
Đang cập nhật
Mohammad Dindar
-
46’
Mohammad Dindar
Hossein Mehraban
-
Mohammad Alinejad
Jalaleddin Alimohammadi
55’ -
Mohammad Nejad Mehdi
Hassan Jafari
56’ -
Saeed Vasei
Amirhossein Joulani
69’ -
74’
Milad Khodaei
Mehdi Mahdavi
-
Đang cập nhật
Meysam Teymouri
83’ -
Mehdi Sharifi
Hossein Karimzadeh
88’ -
90’
Đang cập nhật
Hossein Mehraban
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
4
6
2
1
368
327
14
9
7
5
1
0
Mes Rafsanjan Havadar
Mes Rafsanjan 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Masoud Shojaei Soleimani
4-2-3-1 Havadar
Huấn luyện viên: Seyed Mehdi Rahmati Oskouei
99
Jalaleddin Alimohammadi
66
Mohammadreza Mehdizadeh
66
Mohammadreza Mehdizadeh
66
Mohammadreza Mehdizadeh
66
Mohammadreza Mehdizadeh
10
Saeed Vasei
10
Saeed Vasei
18
Isa Moradi
18
Isa Moradi
18
Isa Moradi
21
Farshid Bagheri
6
Saeb Mohebi
44
Mohammad Sattari
44
Mohammad Sattari
44
Mohammad Sattari
21
Mohammad Hossein Zavari
21
Mohammad Hossein Zavari
21
Mohammad Hossein Zavari
21
Mohammad Hossein Zavari
21
Mohammad Hossein Zavari
22
Mohammad Javad Kia
22
Mohammad Javad Kia
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jalaleddin Alimohammadi Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
21 Farshid Bagheri Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Saeed Vasei Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Isa Moradi Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Mohammadreza Mehdizadeh Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Ali Shojaei Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Farshid Esmaeili Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Hamed Lak Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
44 Kofi Schulz Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohammad Nejad Mehdi Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammad Alinejad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
34 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Mohammad Sattari Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Farshad Mohammadi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mostafa Ahmadi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Ali Fathi Moloud Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Mes Rafsanjan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sebastjan Spahiu Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Payam Parsa Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Seyed Majid Nasiri Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Salman Ghaffari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Meysam Teymouri Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Hossein Karimzadeh Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hassan Jafari Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehdi Sharifi Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
78 Amirhossein Joulani Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Mohammad Akbari Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Meysam Tohidast Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mehrdad Tahmasebi Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mehdi Daryabari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Danial Mahini Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mehdi Mahdavi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hossein Akbar Monadi Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Peyman Ranjbari Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Afshin Sadeghnejad Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mes Rafsanjan
Havadar
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
0 : 0
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-1)
Mes Rafsanjan
Cúp Quốc Gia Iran
Havadar
0 : 0
(0-0)
Mes Rafsanjan
VĐQG Iran
Mes Rafsanjan
2 : 1
(0-0)
Havadar
Mes Rafsanjan
Havadar
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Mes Rafsanjan
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Mes Rafsanjan Sepahan |
0 3 (0) (1) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Shenavarsazi Qeshm Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Esteghlal Mes Rafsanjan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.84 1.75 0.79 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Mes Rafsanjan Malavan |
1 1 (0) (0) |
0.81 +0 0.93 |
0.88 1.75 0.75 |
H
|
T
|
Havadar
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Malavan Havadar |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Havadar Chadormalu SC |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
Caspian Qazvin Havadar |
1 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14